Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
V-Varen Nagasaki
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.82
0.82
-0.5
1.08
1.08
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.83
0.83
1
3.20
3.20
X
3.30
3.30
2
2.07
2.07
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.21
1.21
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
V-Varen Nagasaki
Keigo Numata 1 - 0
Kiến tạo: Koji Yamase
Kiến tạo: Koji Yamase
11'
27'
1 - 1 Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Kiến tạo: Asahi Masuyama
Kiến tạo: Asahi Masuyama
37'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
63'
Christiano Da Silva
Ra sân: Jun Okano
Ra sân: Jun Okano
63'
Seiya Satsukida
Ra sân: Akino Hiroki
Ra sân: Akino Hiroki
Riku Kamigaki
Ra sân: Toshiya Tanaka
Ra sân: Toshiya Tanaka
63'
Hiroto Ishikawa
Ra sân: Daisuke Takagi
Ra sân: Daisuke Takagi
63'
Tsubasa Umeki
Ra sân: Shuhei Otsuki
Ra sân: Shuhei Otsuki
67'
77'
Masaru Kato
Ra sân: Clayson Henrique da Silva Vieira
Ra sân: Clayson Henrique da Silva Vieira
77'
Shunki TAKAHASHI
Ra sân: Asahi Masuyama
Ra sân: Asahi Masuyama
Kensuke SATO
Ra sân: Koji Yamase
Ra sân: Koji Yamase
84'
Yusuke Minagawa
Ra sân: Kota Kawano
Ra sân: Kota Kawano
84'
90'
Yuta Imazu
Ra sân: Hijiri Kato
Ra sân: Hijiri Kato
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
V-Varen Nagasaki
5
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
5
1
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
4
16
Sút Phạt
12
49%
Kiểm soát bóng
51%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
461
Số đường chuyền
391
13
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
3
4
Cứu thua
3
18
Cản phá thành công
20
124
Pha tấn công
107
65
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
4-2-3-1
V-Varen Nagasaki
21
Kentaro
14
Numata
3
Paixao
2
Takahash...
18
Takagi
6
Yajima
33
Yamase
16
Yoshioka
11
Tanaka
20
Kawano
13
Otsuki
21
Hatano
3
Okano
4
Santos,V...
25
Kushibik...
15
Kato
6
Kuwasaki
17
Hiroki
8
Masuyama
29
Vieira
23
Yoneda
9
Juanma
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Hyung-chan Choi
1
Hiroto Ishikawa
7
Riku Kamigaki
4
Reo Kunimoto
41
Yusuke Minagawa
9
Kensuke SATO
8
Tsubasa Umeki
24
V-Varen Nagasaki
7
Christiano Da Silva
31
Gaku Harada
18
Yuta Imazu
13
Masaru Kato
34
Seiya Satsukida
28
Shunki TAKAHASHI
27
Ken Tokura
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1
5
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
4.67
50.67%
Kiểm soát bóng
54.33%
15
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
2.2
0.9
Bàn thua
1
6.4
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
1
4.2
Sút trúng cầu môn
5.2
50.8%
Kiểm soát bóng
50.7%
10.1
Phạm lỗi
7.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (14trận)
Chủ
Khách
V-Varen Nagasaki (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
4
0
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
2
1
1
4