Vòng 12
22:30 ngày 02/12/2023
Rio Ave
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Estrela da Amadora
Địa điểm: Estadio dos Arcos
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.96
O 2.25
0.86
U 2.25
1.02
1
2.19
X
3.40
2
3.05
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.21
O 1
1.05
U 1
0.83

Diễn biến chính

Rio Ave Rio Ave
Phút
Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Amine Oudrhiri Idrissi match yellow.png
21'
25'
match yellow.png Ronald Pereira Martins
Hernani Jorge Santos Fortes
Ra sân: Andre Pereira
match change
62'
Goncalo Rodrigues match yellow.png
66'
Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel
Ra sân: Jorge Samuel Figueiredo Fernandes
match change
71'
73'
match change Regis Ndo
Ra sân: Kikas
73'
match change Gustavo Rodrigues
Ra sân: Ronald Pereira Martins
Aderllan Leandro de Jesus Santos 1 - 0
Kiến tạo: Hernani Jorge Santos Fortes
match goal
81'
Aderllan Leandro de Jesus Santos Goal awarded match var
84'
86'
match phan luoi 1 - 1 Josué Filipe Soares(OW)
89'
match change Manuel Keliano
Ra sân: Joao Carlos Silva Reis
89'
match change Shinga
Ra sân: Vitor Emanuel Araujo Ferreira
90'
match change Alioune Ndour
Ra sân: Andre Luiz Ribeiro da Silva
Miguel Nobrega match yellow.png
90'
Joao Graca match yellow.png
90'
Joao Graca
Ra sân: Amine Oudrhiri Idrissi
match change
90'
Renato Pantalon
Ra sân: Josué Filipe Soares
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rio Ave Rio Ave
Estrela da Amadora Estrela da Amadora
7
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
14
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
462
 
Số đường chuyền
 
335
80%
 
Chuyền chính xác
 
72%
14
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
3
24
 
Đánh đầu
 
22
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
16
11
 
Đánh chặn
 
3
26
 
Ném biên
 
25
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
3
135
 
Pha tấn công
 
62
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Renato Pantalon
7
Hernani Jorge Santos Fortes
21
Joao Graca
70
Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel
82
Magrao
9
Leonardo Ruiz
75
Nuno Namora
8
Vitor Gomes
11
Bruno Ventura
Rio Ave Rio Ave 3-5-2
3-4-3 Estrela da Amadora Estrela da Amadora
18
Siqueira
3
Nobrega
33
Santos
23
Soares
77
Ronaldo
6
Rodrigue...
10
Idrissi
14
Fernande...
20
Costa
22
Boateng
95
Pereira
98
Dida
27
Hevertto...
4
Gaspar
14
Almeida
12
Felipe
22
Silva
18
Ferreira
17
Reis
90
Martins
10
Silva
29
Kikas

Substitutes

11
Gustavo Rodrigues
7
Regis Ndo
61
Alioune Ndour
23
Manuel Keliano
25
Shinga
68
Manuel Figueiredo
87
Eurichano Carvalho
84
Brenner
89
Cambila
Đội hình dự bị
Rio Ave Rio Ave
Renato Pantalon 42
Hernani Jorge Santos Fortes 7
Joao Graca 21
Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel 70
Magrao 82
Leonardo Ruiz 9
Nuno Namora 75
Vitor Gomes 8
Bruno Ventura 11
Rio Ave Estrela da Amadora
11 Gustavo Rodrigues
7 Regis Ndo
61 Alioune Ndour
23 Manuel Keliano
25 Shinga
68 Manuel Figueiredo
87 Eurichano Carvalho
84 Brenner
89 Cambila

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 7
3.33 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 3.33
44% Kiểm soát bóng 48.67%
16.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.8
3.1 Phạt góc 6.6
2.4 Thẻ vàng 2.1
3.3 Sút trúng cầu môn 3.6
47.8% Kiểm soát bóng 49%
14.5 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rio Ave (37trận)
Chủ Khách
Estrela da Amadora (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
1
5
HT-H/FT-T
3
4
4
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
5
7
2
6
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
1
0
6
0

Rio Ave Rio Ave
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Josué Filipe Soares Trung vệ 1 0 0 32 27 84.38% 0 1 38 6.57
33 Aderllan Leandro de Jesus Santos Trung vệ 0 0 0 44 38 86.36% 0 1 52 7.07
10 Amine Oudrhiri Idrissi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 25 6.37
18 Jhonatan Luiz da Siqueira Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 25 6.51
22 Emmanuel Boateng Cánh trái 1 0 0 7 5 71.43% 0 1 10 5.97
14 Jorge Samuel Figueiredo Fernandes Cánh phải 1 1 0 7 5 71.43% 1 0 13 6.46
6 Goncalo Rodrigues Tiền vệ trụ 0 0 1 10 8 80% 8 0 23 6.32
95 Andre Pereira Tiền đạo cắm 1 0 0 12 8 66.67% 0 0 17 6.15
20 Joao Pedro Loureiro da Costa Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 10 66.67% 1 1 28 6.77
3 Miguel Nobrega Trung vệ 0 0 0 51 42 82.35% 0 0 54 6.41
77 Fabio Ronaldo Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 18 85.71% 1 0 36 6.55

Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Joao Carlos Silva Reis Hậu vệ cánh trái 1 0 0 14 11 78.57% 1 1 28 6.29
18 Vitor Emanuel Araujo Ferreira Tiền vệ trụ 1 0 0 6 2 33.33% 1 0 14 6.41
12 Jean Felipe Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 11 73.33% 1 0 27 6.38
29 Kikas Tiền đạo cắm 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 11 6.13
22 Leonardo Cordeiro De Lima Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 26 6.11
90 Ronald Pereira Martins Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 1 0 10 6.22
10 Andre Luiz Ribeiro da Silva Forward 0 0 0 6 3 50% 0 1 16 6.09
14 Almeida Trung vệ 0 0 0 29 22 75.86% 0 1 33 6.63
4 Kialonda Gaspar Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 1 2 31 6.88
27 Hevertton Hậu vệ cánh phải 1 0 0 24 21 87.5% 0 0 30 6.52
98 Dida Thủ môn 0 0 0 22 13 59.09% 0 1 30 6.84

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ