Vòng 30
02:15 ngày 29/04/2023
Rio Ave 1
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
FC Arouca
Địa điểm: Estadio dos Arcos
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.96
O 2
0.91
U 2
0.91
1
2.70
X
3.00
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.13
O 0.75
0.84
U 0.75
0.94

Diễn biến chính

Rio Ave Rio Ave
Phút
FC Arouca FC Arouca
Patrick William Sá De Oliveira match yellow.png
13'
Joao Graca match yellow.png
28'
45'
match yellow.png Tiago Esgaio
45'
match yellow.png Morlaye Sylla
Hernani Jorge Santos Fortes match hong pen
45'
Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra
Ra sân: Joao Graca
match change
62'
Paulo Vitor
Ra sân: Fabio Ronaldo
match change
62'
Paulo Vitor 1 - 0
Kiến tạo: Hernani Jorge Santos Fortes
match goal
69'
Emmanuel Boateng match yellow.png
72'
73'
match change Yusuf Lawal
Ra sân: Oriol Busquets
Vitor Gomes
Ra sân: Amine Oudrhiri Idrissi
match change
74'
84'
match change Bruno Henrique Marques Torres
Ra sân: Quaresma
84'
match change Benji Michel
Ra sân: Rafael Sebastian Mujica Garcia
Andreas Samaris
Ra sân: Goncalo Rodrigues
match change
87'
Andre Pereira
Ra sân: Emmanuel Boateng
match change
87'
89'
match change Arsenio Lafuente Nunes
Ra sân: Antony Alves Santos
90'
match yellow.png Jerome Opoku
Renato Pantalon match red
90'
Jhonatan Luiz da Siqueira match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rio Ave Rio Ave
FC Arouca FC Arouca
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
5
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
439
 
Số đường chuyền
 
461
81%
 
Chuyền chính xác
 
82%
17
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
30
16
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
12
19
 
Ném biên
 
30
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
115
 
Pha tấn công
 
114
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

93
Paulo Vitor
30
Andreas Samaris
17
Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra
95
Andre Pereira
8
Vitor Gomes
1
Magrao
3
Miguel Nobrega
15
Miguel Baeza Perez
81
Jorge Karse
Rio Ave Rio Ave 3-4-3
4-3-3 FC Arouca FC Arouca
18
Siqueira
4
Oliveira
33
Santos
42
Pantalon
77
Ronaldo
6
Rodrigue...
10
Idrissi
20
Costa
27
Fortes
22
Boateng
21
Graca
12
Arruabar...
28
Esgaio
44
Galovic
3
Opoku
6
Quaresma
10
Ruiz
14
Busquets
5
Simao
11
Santos
19
Garcia
2
Sylla

Substitutes

9
Bruno Henrique Marques Torres
18
Benji Michel
7
Yusuf Lawal
8
Arsenio Lafuente Nunes
20
Pedro Manuel da Silva Moreira
92
Joao Nuno Figueiredo Valido
21
Bogdan Milovanov
4
Jose Manuel Velazquez
23
Ismaila Soro
Đội hình dự bị
Rio Ave Rio Ave
Paulo Vitor 93
Andreas Samaris 30
Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra 17
Andre Pereira 95
Vitor Gomes 8
Magrao 1
Miguel Nobrega 3
Miguel Baeza Perez 15
Jorge Karse 81
Rio Ave FC Arouca
9 Bruno Henrique Marques Torres
18 Benji Michel
7 Yusuf Lawal
8 Arsenio Lafuente Nunes
20 Pedro Manuel da Silva Moreira
92 Joao Nuno Figueiredo Valido
21 Bogdan Milovanov
4 Jose Manuel Velazquez
23 Ismaila Soro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 4.33
43% Kiểm soát bóng 66%
16 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.8
0.9 Bàn thua 1.2
2.9 Phạt góc 5
2.5 Thẻ vàng 2.1
3.1 Sút trúng cầu môn 5.2
48% Kiểm soát bóng 61.2%
14.5 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rio Ave (35trận)
Chủ Khách
FC Arouca (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
8
5
HT-H/FT-T
3
4
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
5
7
1
3
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
2
2
HT-B/FT-B
1
0
5
5

Rio Ave Rio Ave
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Vitor Gomes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 5.98
17 Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra Cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 19 6.23
30 Andreas Samaris Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
27 Hernani Jorge Santos Fortes Cánh phải 4 2 1 14 10 71.43% 4 1 29 6.54
33 Aderllan Leandro de Jesus Santos Trung vệ 1 0 0 47 40 85.11% 0 0 63 6.67
21 Joao Graca Tiền vệ trụ 0 0 1 31 26 83.87% 2 1 40 6.5
10 Amine Oudrhiri Idrissi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 64 60 93.75% 0 0 74 6.79
18 Jhonatan Luiz da Siqueira Thủ môn 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 33 6.97
22 Emmanuel Boateng Cánh trái 3 0 1 13 11 84.62% 1 3 28 6.65
6 Goncalo Rodrigues Tiền vệ công 0 0 1 38 34 89.47% 3 0 51 6.85
93 Paulo Vitor Cánh trái 1 1 2 11 8 72.73% 0 0 21 7.75
95 Andre Pereira Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
4 Patrick William Sá De Oliveira Trung vệ 0 0 1 58 48 82.76% 1 3 68 6.96
42 Renato Pantalon Trung vệ 0 0 0 51 42 82.35% 0 2 59 6.8
20 Joao Pedro Loureiro da Costa Hậu vệ cánh phải 1 0 1 33 24 72.73% 7 4 73 7.01
77 Fabio Ronaldo Cánh trái 1 1 1 26 22 84.62% 3 1 46 6.76

FC Arouca FC Arouca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 David Simao Tiền vệ trụ 0 0 0 67 58 86.57% 3 0 76 6.04
10 Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz Tiền vệ công 2 0 0 39 36 92.31% 0 0 54 5.79
44 Nino Galovic Trung vệ 0 0 0 44 41 93.18% 0 1 54 6.71
8 Arsenio Lafuente Nunes Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
2 Morlaye Sylla Tiền vệ trụ 2 1 2 33 29 87.88% 3 1 51 7.37
12 Ignacio De Arruabarrena Thủ môn 0 0 0 26 15 57.69% 0 2 38 7.78
19 Rafael Sebastian Mujica Garcia Tiền đạo cắm 1 0 1 13 10 76.92% 0 2 21 6.25
14 Oriol Busquets Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 36 90% 0 0 44 6.02
7 Yusuf Lawal Cánh trái 0 0 0 8 8 100% 2 0 13 6.16
28 Tiago Esgaio Hậu vệ cánh phải 2 0 1 42 34 80.95% 2 3 60 6.07
3 Jerome Opoku Trung vệ 0 0 1 45 37 82.22% 2 3 59 6.84
18 Benji Michel Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
9 Bruno Henrique Marques Torres Tiền đạo cắm 1 0 1 0 0 0% 0 0 2 6.08
6 Quaresma Hậu vệ cánh trái 0 0 0 47 35 74.47% 2 1 95 7.34
11 Antony Alves Santos Cánh trái 0 0 0 22 14 63.64% 2 0 45 6.43

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ