Vòng 34
01:00 ngày 27/05/2023
Rio Ave
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
FC Famalicao 1
Địa điểm: Estadio dos Arcos
Thời tiết: Giông bão, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
0.94
O 2.25
0.82
U 2.25
1.04
1
2.45
X
3.25
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.73
-0
0.88
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

Rio Ave Rio Ave
Phút
FC Famalicao FC Famalicao
10'
match goal 0 - 1 Alexandre Ruben Lima
Kiến tạo: Mihai Alexandru Dobre
12'
match goal 0 - 2 Mihai Alexandru Dobre
Kiến tạo: Santiago Colombatto
30'
match red Zaydou Youssouf
Savio Antonio Alves
Ra sân: Renato Pantalon
match change
37'
Emmanuel Boateng
Ra sân: Paulo Vitor
match change
46'
64'
match yellow.png Mihai Alexandru Dobre
Andreas Samaris match yellow.png
65'
Hernani Jorge Santos Fortes
Ra sân: Bruno Ventura
match change
68'
69'
match change Rui Pedro Da Rocha Fonte
Ra sân: Pablo Felipe Pereira de Jesus
Emmanuel Boateng 1 - 2
Kiến tạo: Savio Antonio Alves
match goal
70'
70'
match change Martin Aguirregabiria
Ra sân: Mihai Alexandru Dobre
Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra match yellow.png
74'
Patrick William Sá De Oliveira match yellow.png
75'
75'
match yellow.png Santiago Colombatto
Jorge Karse
Ra sân: Andreas Samaris
match change
79'
Miguel Baeza Perez
Ra sân: Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra
match change
79'
Leonardo Ruiz 2 - 2
Kiến tạo: Goncalo Rodrigues
match goal
82'
84'
match yellow.png Ivo Rodrigues
Savio Antonio Alves match yellow.png
87'
87'
match change Leandro Mario Balde Sanca
Ra sân: Ivan Jaime Pajuelo
90'
match yellow.png Otavio Ataide da Silva
90'
match change André Simões
Ra sân: Ivo Rodrigues

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rio Ave Rio Ave
FC Famalicao FC Famalicao
8
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
24
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
480
 
Số đường chuyền
 
268
89%
 
Chuyền chính xác
 
68%
22
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
37
 
Đánh đầu
 
27
21
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
10
26
 
Ném biên
 
18
9
 
Cản phá thành công
 
19
5
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
145
 
Pha tấn công
 
60
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Emmanuel Boateng
27
Hernani Jorge Santos Fortes
15
Miguel Baeza Perez
81
Jorge Karse
16
Savio Antonio Alves
40
Lucas Flores
10
Amine Oudrhiri Idrissi
8
Vitor Gomes
23
Josué Filipe Soares
Rio Ave Rio Ave 3-4-3
4-2-3-1 FC Famalicao FC Famalicao
18
Siqueira
4
Oliveira
33
Santos
42
Pantalon
77
Ronaldo
6
Rodrigue...
30
Samaris
93
Vitor
11
Ventura
9
Ruiz
17
Monteiro...
1
Zlobin
6
Penetra
15
Junior
13
Silva
5
Lima
28
Youssouf
97
Colombat...
23
Dobre
7
Rodrigue...
10
Pajuelo
77
Jesus

Substitutes

17
Rui Pedro Da Rocha Fonte
8
André Simões
9
Leandro Mario Balde Sanca
32
Martin Aguirregabiria
31
Luiz Júnior
2
Diogo Lucas Queiros
18
David Jose Gomes Oliveira Tavares
20
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
57
Afonso Rodrigues
Đội hình dự bị
Rio Ave Rio Ave
Emmanuel Boateng 22
Hernani Jorge Santos Fortes 27
Miguel Baeza Perez 15
Jorge Karse 81
Savio Antonio Alves 16
Lucas Flores 40
Amine Oudrhiri Idrissi 10
Vitor Gomes 8
Josué Filipe Soares 23
Rio Ave FC Famalicao
17 Rui Pedro Da Rocha Fonte
8 André Simões
9 Leandro Mario Balde Sanca
32 Martin Aguirregabiria
31 Luiz Júnior
2 Diogo Lucas Queiros
18 David Jose Gomes Oliveira Tavares
20 Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
57 Afonso Rodrigues

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 6.33
3 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 2
43% Kiểm soát bóng 47%
16 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 1.4
2.9 Phạt góc 4.6
2.5 Thẻ vàng 2.9
3.1 Sút trúng cầu môn 3.1
48% Kiểm soát bóng 45.6%
14.5 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rio Ave (35trận)
Chủ Khách
FC Famalicao (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
4
HT-H/FT-T
3
4
2
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
5
7
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
4
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
3
3

Rio Ave Rio Ave
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra Cánh phải 0 0 2 25 22 88% 14 2 53 6.42
30 Andreas Samaris Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 56 50 89.29% 0 2 66 6.35
27 Hernani Jorge Santos Fortes Cánh phải 1 0 0 7 5 71.43% 1 0 12 6.28
33 Aderllan Leandro de Jesus Santos Trung vệ 1 0 1 79 72 91.14% 0 7 86 6.81
18 Jhonatan Luiz da Siqueira Thủ môn 0 0 0 15 15 100% 0 0 20 5.71
22 Emmanuel Boateng Cánh trái 3 1 1 7 7 100% 0 3 12 7.5
9 Leonardo Ruiz Tiền đạo cắm 7 3 0 14 13 92.86% 0 3 25 7.6
6 Goncalo Rodrigues Tiền vệ công 2 1 4 57 52 91.23% 6 0 75 7.8
93 Paulo Vitor Cánh trái 2 0 0 27 25 92.59% 4 0 47 6.13
4 Patrick William Sá De Oliveira Trung vệ 0 0 2 59 51 86.44% 4 4 80 6.56
42 Renato Pantalon Trung vệ 0 0 0 29 27 93.1% 1 0 33 5.88
15 Miguel Baeza Perez Tiền vệ công 0 0 0 8 8 100% 0 0 12 6.12
16 Savio Antonio Alves Hậu vệ cánh trái 0 0 4 52 46 88.46% 6 0 64 7.42
77 Fabio Ronaldo Cánh trái 2 0 0 22 18 81.82% 3 0 45 6.27
11 Bruno Ventura Tiền vệ trụ 2 0 1 20 15 75% 1 0 27 5.84
81 Jorge Karse Forward 0 0 0 4 3 75% 3 0 20 6.32

FC Famalicao FC Famalicao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Rui Pedro Da Rocha Fonte Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 1 6 5.88
5 Alexandre Ruben Lima Hậu vệ cánh trái 1 1 0 23 11 47.83% 2 0 50 7.62
7 Ivo Rodrigues Cánh phải 1 0 0 38 28 73.68% 0 1 62 7.43
8 André Simões Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98
97 Santiago Colombatto Tiền vệ phòng ngự 1 0 6 23 20 86.96% 4 1 37 7.22
1 Ivan Zlobin Thủ môn 0 0 1 43 21 48.84% 0 2 55 6.7
32 Martin Aguirregabiria Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.8
28 Zaydou Youssouf Tiền vệ trụ 0 0 0 12 12 100% 0 0 13 5.45
23 Mihai Alexandru Dobre Cánh trái 2 1 2 11 7 63.64% 2 1 29 8.68
15 Riccieli Eduardo da Silva Junior Trung vệ 1 0 0 17 15 88.24% 0 0 28 6.34
10 Ivan Jaime Pajuelo Cánh trái 3 0 1 21 17 80.95% 0 0 30 6.5
9 Leandro Mario Balde Sanca Cánh phải 1 0 0 3 1 33.33% 0 1 9 6.39
13 Otavio Ataide da Silva Defender 1 0 0 31 22 70.97% 0 1 40 6.5
77 Pablo Felipe Pereira de Jesus Tiền đạo cắm 0 0 0 11 6 54.55% 0 3 31 6.71
6 Alexandre Penetra Trung vệ 0 0 0 28 18 64.29% 0 0 47 6.39

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ