Vòng 32
21:30 ngày 04/05/2024
Rio Ave
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Vitoria Guimaraes
Địa điểm: Estadio dos Arcos
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.86
O 2.25
0.96
U 2.25
0.88
1
2.75
X
3.20
2
2.60
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.86
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Rio Ave Rio Ave
Phút
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
24'
match yellow.png Andrew Filipe Bras
Jorge Samuel Figueiredo Fernandes 1 - 0
Kiến tạo: Abdul-Aziz Yakubu
match goal
37'
39'
match yellow.png Miguel Magalhes
45'
match yellow.png Jota
Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel
Ra sân: Abdul-Aziz Yakubu
match change
45'
Jhonatan Luiz da Siqueira match yellow.png
51'
Emmanuel Boateng 2 - 0
Kiến tạo: Mateo Tanlongo
match goal
56'
57'
match change Nelson Miguel Castro Oliveira
Ra sân: Kaio
Mateo Tanlongo match yellow.png
67'
68'
match change Nuno Santos.
Ra sân: Andrew Filipe Bras
Vitor Gomes
Ra sân: Mateo Tanlongo
match change
69'
69'
match change Ricardo Mangas
Ra sân: Miguel Magalhes
70'
match yellow.png Toni Borevkovic
74'
match yellow.png Bruno Gaspar
Aderllan Leandro de Jesus Santos match yellow.png
80'
Joao Graca match yellow.png
83'
83'
match change Adrian Butzke
Ra sân: Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro
Amine Oudrhiri Idrissi
Ra sân: Joao Graca
match change
84'
Marios Vrousai
Ra sân: Jorge Samuel Figueiredo Fernandes
match change
84'
Fabio Ronaldo
Ra sân: Umaro Embalo
match change
84'
86'
match yellow.png Tomás Hndel
90'
match goal 2 - 1 Nuno Santos.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rio Ave Rio Ave
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
6
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
6
8
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
17
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
354
 
Số đường chuyền
 
477
75%
 
Chuyền chính xác
 
82%
20
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
35
19
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
15
13
 
Ném biên
 
30
8
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
84
 
Pha tấn công
 
129
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Amine Oudrhiri Idrissi
27
Marios Vrousai
70
Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel
8
Vitor Gomes
77
Fabio Ronaldo
12
Cezary Miszta
3
Miguel Nobrega
28
Helder Sa
17
Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra
Rio Ave Rio Ave 3-4-3
3-5-2 Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
18
Siqueira
4
Oliveira
33
Santos
42
Pantalon
11
Embalo
21
Graca
5
Tanlongo
20
Costa
22
Boateng
81
Yakubu
14
Fernande...
14
Varela
6
Silva
24
Borevkov...
4
Ribeiro
2
Magalhes
21
Bras
8
Hndel
10
Silva
76
Gaspar
37
Kaio
11
Jota

Substitutes

77
Nuno Santos.
19
Ricardo Mangas
79
Nelson Miguel Castro Oliveira
22
Adrian Butzke
27
Charles
44
Jorge Fernandes
3
Mikel Villanueva Alvarez
28
Ze Ferreira
52
Alberto Costa
Đội hình dự bị
Rio Ave Rio Ave
Amine Oudrhiri Idrissi 10
Marios Vrousai 27
Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel 70
Vitor Gomes 8
Fabio Ronaldo 77
Cezary Miszta 12
Miguel Nobrega 3
Helder Sa 28
Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra 17
Rio Ave Vitoria Guimaraes
77 Nuno Santos.
19 Ricardo Mangas
79 Nelson Miguel Castro Oliveira
22 Adrian Butzke
27 Charles
44 Jorge Fernandes
3 Mikel Villanueva Alvarez
28 Ze Ferreira
52 Alberto Costa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3.33
3 Sút trúng cầu môn 2.67
43% Kiểm soát bóng 49.67%
16 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 1.2
2.9 Phạt góc 5.3
2.5 Thẻ vàng 3.5
3.1 Sút trúng cầu môn 3.6
48% Kiểm soát bóng 47%
14.5 Phạm lỗi 15.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rio Ave (35trận)
Chủ Khách
Vitoria Guimaraes (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
6
4
HT-H/FT-T
3
4
7
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
5
7
1
2
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
4
2
HT-B/FT-B
1
0
1
7

Rio Ave Rio Ave
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Vitor Gomes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.34
70 Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel Cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 17 6.08
33 Aderllan Leandro de Jesus Santos Trung vệ 0 0 1 38 30 78.95% 0 2 49 6.36
21 Joao Graca Tiền vệ trụ 0 0 1 35 32 91.43% 6 3 51 7.22
10 Amine Oudrhiri Idrissi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.05
18 Jhonatan Luiz da Siqueira Thủ môn 0 0 0 46 28 60.87% 0 0 58 7.09
22 Emmanuel Boateng Cánh trái 3 1 0 18 8 44.44% 0 5 39 7.69
14 Jorge Samuel Figueiredo Fernandes Cánh phải 2 2 0 16 8 50% 1 1 26 7.66
4 Patrick William Sá De Oliveira Trung vệ 0 0 0 51 39 76.47% 0 2 58 6.44
42 Renato Pantalon Trung vệ 1 0 0 44 32 72.73% 0 3 55 6.39
27 Marios Vrousai Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.88
81 Abdul-Aziz Yakubu Tiền đạo cắm 1 0 1 9 6 66.67% 0 1 14 6.76
20 Joao Pedro Loureiro da Costa Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 15 78.95% 1 1 37 6.68
11 Umaro Embalo Cánh phải 0 0 0 22 16 72.73% 3 1 43 7
5 Mateo Tanlongo Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 27 26 96.3% 1 0 33 7.21
77 Fabio Ronaldo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 5.95

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Andrew Filipe Bras Tiền vệ trụ 0 0 0 36 34 94.44% 0 0 53 6.71
79 Nelson Miguel Castro Oliveira Tiền đạo cắm 1 1 0 9 6 66.67% 0 1 14 6.35
14 Bruno Varela Thủ môn 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 29 5.41
10 Tiago Rafael Maia Silva Tiền vệ công 2 1 1 70 56 80% 6 0 84 6.79
76 Bruno Gaspar Hậu vệ cánh phải 0 0 1 38 29 76.32% 3 1 59 5.9
24 Toni Borevkovic Trung vệ 0 0 0 60 50 83.33% 0 0 73 6.32
77 Nuno Santos. Tiền vệ công 1 1 1 12 12 100% 3 0 23 7.48
4 Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro Trung vệ 1 1 0 52 46 88.46% 0 3 66 6.6
19 Ricardo Mangas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 17 85% 4 1 33 6.42
11 Jota Cánh trái 0 0 2 16 8 50% 1 3 29 6.78
2 Miguel Magalhes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 13 68.42% 3 1 37 5.99
8 Tomás Hndel Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 42 37 88.1% 1 0 56 6.25
22 Adrian Butzke Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 1 1 5 6.16
37 Kaio Cánh phải 1 0 0 12 10 83.33% 1 1 22 5.94
6 Manu Silva Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 61 50 81.97% 1 3 75 6.71

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ