Vòng 32
21:30 ngày 14/05/2023
Rio Ave
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Vitoria Guimaraes
Địa điểm: Estadio dos Arcos
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
0.94
O 2.25
1.08
U 2.25
0.80
1
2.55
X
3.10
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.96
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Rio Ave Rio Ave
Phút
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
46'
match change Bruno Gaspar
Ra sân: Miguel Magalhes
55'
match goal 0 - 1 Tomás Hndel
Kiến tạo: Mikel Villanueva Alvarez
Hernani Jorge Santos Fortes
Ra sân: Miguel Baeza Perez
match change
60'
66'
match change Daniel Silva
Ra sân: Tomás Hndel
66'
match change Alisson Pelegrini Safira
Ra sân: Jota
Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra
Ra sân: Leonardo Ruiz
match change
72'
Savio Antonio Alves
Ra sân: Patrick William Sá De Oliveira
match change
72'
73'
match change Jorge Fernandes
Ra sân: Mikel Villanueva Alvarez
81'
match change Ze Ferreira
Ra sân: Tiago Rafael Maia Silva
Andre Pereira
Ra sân: Paulo Vitor
match change
82'
Andreas Samaris
Ra sân: Amine Oudrhiri Idrissi
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rio Ave Rio Ave
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
9
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
15
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
16
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
441
 
Số đường chuyền
 
403
85%
 
Chuyền chính xác
 
79%
16
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
19
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
3
4
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
11
16
 
Ném biên
 
18
4
 
Cản phá thành công
 
11
11
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
101
 
Pha tấn công
 
87
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Andreas Samaris
27
Hernani Jorge Santos Fortes
95
Andre Pereira
17
Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra
16
Savio Antonio Alves
8
Vitor Gomes
3
Miguel Nobrega
81
Jorge Karse
18
Jhonatan Luiz da Siqueira
Rio Ave Rio Ave 3-4-3
3-4-3 Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
1
Magrao
4
Oliveira
33
Santos
42
Pantalon
93
Vitor
6
Rodrigue...
10
Idrissi
20
Costa
15
Perez
9
Ruiz
22
Boateng
14
Varela
83
Tounkara
13
Amaro
3
Alvarez
2
Magalhes
8
Hndel
10
Silva
72
Freitas
11
Jota
17
Silva
90
Johnston

Substitutes

44
Jorge Fernandes
76
Bruno Gaspar
80
Daniel Silva
28
Ze Ferreira
9
Alisson Pelegrini Safira
20
Nelson Luz
23
Matheus indio
53
Rafa
33
Anderson Silva
Đội hình dự bị
Rio Ave Rio Ave
Andreas Samaris 30
Hernani Jorge Santos Fortes 27
Andre Pereira 95
Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra 17
Savio Antonio Alves 16
Vitor Gomes 8
Miguel Nobrega 3
Jorge Karse 81
Jhonatan Luiz da Siqueira 18
Rio Ave Vitoria Guimaraes
44 Jorge Fernandes
76 Bruno Gaspar
80 Daniel Silva
28 Ze Ferreira
9 Alisson Pelegrini Safira
20 Nelson Luz
23 Matheus indio
53 Rafa
33 Anderson Silva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2
1.67 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 2
42.33% Kiểm soát bóng 46%
13.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1.1
3 Phạt góc 5.1
2.7 Thẻ vàng 3.4
3 Sút trúng cầu môn 3.5
48.9% Kiểm soát bóng 45.1%
14.5 Phạm lỗi 15.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rio Ave (34trận)
Chủ Khách
Vitoria Guimaraes (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
6
3
HT-H/FT-T
3
4
7
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
5
7
1
2
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
4
2
HT-B/FT-B
1
0
1
7

Rio Ave Rio Ave
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra Cánh phải 0 0 1 12 12 100% 7 1 20 6.48
30 Andreas Samaris Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 14 6.01
27 Hernani Jorge Santos Fortes Cánh phải 3 0 0 2 1 50% 3 0 11 5.84
33 Aderllan Leandro de Jesus Santos Trung vệ 1 1 0 72 60 83.33% 0 2 82 6.76
10 Amine Oudrhiri Idrissi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 52 49 94.23% 0 0 64 6.26
22 Emmanuel Boateng Cánh trái 4 0 0 9 8 88.89% 0 2 27 6.02
9 Leonardo Ruiz Tiền đạo cắm 1 1 1 18 13 72.22% 0 0 24 6.59
6 Goncalo Rodrigues Tiền vệ công 3 1 1 63 57 90.48% 3 0 77 6.3
93 Paulo Vitor Cánh trái 1 0 2 20 18 90% 2 0 44 6.64
95 Andre Pereira Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 1 0 6 5.92
4 Patrick William Sá De Oliveira Trung vệ 0 0 2 61 49 80.33% 0 2 71 6.72
42 Renato Pantalon Trung vệ 0 0 0 42 40 95.24% 1 1 50 6.16
15 Miguel Baeza Perez Tiền vệ công 0 0 3 19 17 89.47% 4 0 26 6.59
16 Savio Antonio Alves Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 2 0 19 6.08
20 Joao Pedro Loureiro da Costa Hậu vệ cánh phải 2 2 1 29 19 65.52% 2 0 50 6.14
1 Magrao Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 23 6.38

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Bruno Varela Thủ môn 0 0 0 34 19 55.88% 0 1 43 7.7
10 Tiago Rafael Maia Silva Tiền vệ công 1 0 1 56 50 89.29% 3 0 68 7.09
3 Mikel Villanueva Alvarez Trung vệ 1 0 2 50 41 82% 0 2 59 7.87
76 Bruno Gaspar Hậu vệ cánh phải 1 0 0 13 7 53.85% 0 0 26 6.26
44 Jorge Fernandes Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.19
9 Alisson Pelegrini Safira Tiền đạo cắm 0 0 0 12 7 58.33% 0 1 15 5.98
90 Michael Johnston Cánh trái 3 1 0 27 20 74.07% 7 0 46 6.59
17 Andre Oliveira Silva Tiền đạo cắm 1 0 2 30 24 80% 1 0 42 6.75
13 Andre Fonseca Amaro Trung vệ 0 0 0 38 37 97.37% 0 3 42 7
11 Jota Cánh trái 2 1 2 13 9 69.23% 1 1 26 6.97
2 Miguel Magalhes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 27 6.79
80 Daniel Silva Tiền vệ công 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 12 6.18
8 Tomás Hndel Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 38 37 97.37% 0 0 44 7.28
28 Ze Ferreira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 6.26
83 Mamadou Tounkara Defender 0 0 0 24 20 83.33% 1 1 28 6.55
72 Afonso Manuel Abreu De Freitas Defender 0 0 0 36 28 77.78% 4 0 57 6.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ