Vòng 9
07:30 ngày 01/04/2023
River Plate
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Club Atlético Unión 1
Địa điểm: Estadio Monumental Antonio Vespucio Libe
Thời tiết: Giông bão, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.99
+1.5
0.80
O 2.75
1.04
U 2.75
0.76
1
1.32
X
5.00
2
9.50
Hiệp 1
-0.5
0.92
+0.5
0.96
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

River Plate River Plate
Phút
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Ignacio Martin Fernandez 1 - 0
Kiến tạo: Jose Antonio Paradela
match goal
10'
Paulo Diaz match yellow.png
36'
Agustin Palavecino
Ra sân: Diego Nicolas De La Cruz Arcosa
match change
54'
57'
match change Daniel Eduardo Juarez
Ra sân: Kevin Zenon
61'
match yellow.png Federico Vera
66'
match red Imanol Machuca
Enzo Hernan Diaz match yellow.png
67'
Miguel Angel Borja Hernandez
Ra sân: Jose Antonio Paradela
match change
71'
74'
match change Thiago Vecino Berriel
Ra sân: Junior Marabel
75'
match change Francisco Gerometta
Ra sân: Federico Vera
75'
match change Enzo Martin Roldan
Ra sân: Luciano Roman Aued
Jose Salomon Rondon Gimenez
Ra sân: Ignacio Martin Fernandez
match change
86'
Marcelo Herrera
Ra sân: Milton Casco
match change
86'
86'
match change Jerónimo Domina
Ra sân: Yeison Stiven Gordillo Vargas
Ezequiel Barco
Ra sân: Lucas Beltran
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

River Plate River Plate
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
3
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
3
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
18
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
644
 
Số đường chuyền
 
296
85%
 
Chuyền chính xác
 
65%
18
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu
 
27
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
0
 
Cứu thua
 
6
19
 
Rê bóng thành công
 
23
24
 
Đánh chặn
 
18
15
 
Ném biên
 
23
19
 
Cản phá thành công
 
23
14
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
165
 
Pha tấn công
 
84
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Ezequiel Barco
8
Agustin Palavecino
15
Marcelo Herrera
9
Miguel Angel Borja Hernandez
25
Jose Salomon Rondon Gimenez
36
Pablo Solari
33
Ezequiel Centurion
4
Jonathan Ramon Maydana
7
Matias Suarez
23
Emanuel Mammana
2
Robert Rojas
35
Franco Alfonso
River Plate River Plate 4-3-2-1
4-4-1-1 Club Atlético Unión Club Atlético Unión
1
Armani
13
Diaz
17
Diaz
14
Pirez
20
Casco
11
Arcosa
24
Perez
29
Aliendro
10
Fernande...
26
Paradela
18
Beltran
25
Moyano
16
Vera
2
Calderon
3
Corvalan
37
Esquivel
34
Zenon
6
Vargas
22
Aued
39
Machuca
10
Canete
9
Marabel

Substitutes

8
Enzo Martin Roldan
29
Daniel Eduardo Juarez
30
Jerónimo Domina
14
Francisco Gerometta
99
Thiago Vecino Berriel
13
Mateo Garcia
5
Oscar Piris
26
Juan Luduena
19
Tomas Gonzalez
11
Bryan Castrillon
77
Santiago Mele
17
Joaquín Mosqueira
Đội hình dự bị
River Plate River Plate
Ezequiel Barco 21
Agustin Palavecino 8
Marcelo Herrera 15
Miguel Angel Borja Hernandez 9
Jose Salomon Rondon Gimenez 25
Pablo Solari 36
Ezequiel Centurion 33
Jonathan Ramon Maydana 4
Matias Suarez 7
Emanuel Mammana 23
Robert Rojas 2
Franco Alfonso 35
River Plate Club Atlético Unión
8 Enzo Martin Roldan
29 Daniel Eduardo Juarez
30 Jerónimo Domina
14 Francisco Gerometta
99 Thiago Vecino Berriel
13 Mateo Garcia
5 Oscar Piris
26 Juan Luduena
19 Tomas Gonzalez
11 Bryan Castrillon
77 Santiago Mele
17 Joaquín Mosqueira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 4.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5
60.67% Kiểm soát bóng 31.67%
9.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 1.2
4.5 Phạt góc 4.7
1.6 Thẻ vàng 2.5
5.6 Sút trúng cầu môn 3.8
61.1% Kiểm soát bóng 44.2%
10.2 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

River Plate (22trận)
Chủ Khách
Club Atlético Unión (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
0
HT-H/FT-T
3
1
1
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
0
1
2
1

River Plate River Plate
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Milton Casco Hậu vệ cánh trái 1 0 1 19 11 57.89% 3 0 35 6.89
24 Enzo Nicolas Perez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 47 44 93.62% 0 1 53 7.07
14 Leandro Martin Gonzalez Pirez Trung vệ 0 0 0 38 32 84.21% 0 1 48 7.2
10 Ignacio Martin Fernandez Tiền vệ công 2 1 0 24 16 66.67% 0 0 33 7.13
17 Paulo Diaz Trung vệ 0 0 0 39 37 94.87% 0 0 44 6.72
1 Franco Armani Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 0 18 6.64
29 Rodrigo Aliendro Tiền vệ trụ 0 0 1 26 23 88.46% 0 2 31 6.72
11 Diego Nicolas De La Cruz Arcosa Tiền vệ trụ 1 0 0 30 28 93.33% 1 0 40 6.38
13 Enzo Hernan Diaz Hậu vệ cánh trái 0 0 1 25 21 84% 1 0 30 6.49
18 Lucas Beltran Tiền đạo cắm 0 0 0 7 7 100% 2 0 15 6.53
26 Jose Antonio Paradela Tiền vệ trụ 2 1 1 21 16 76.19% 2 0 33 7.29

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Luciano Roman Aued Tiền vệ trụ 1 0 0 21 15 71.43% 0 1 29 6.31
25 Sebastian Emanuel Moyano Thủ môn 0 0 0 10 6 60% 0 0 13 5.84
3 Claudio Corvalan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 19 5.99
6 Yeison Stiven Gordillo Vargas Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 18 6.12
9 Junior Marabel Tiền đạo cắm 0 0 0 12 5 41.67% 1 1 18 6.12
2 Franco Calderon Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 15 6.1
10 Martin Canete Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 17 5.89
37 Lucas Esquivel Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 17 85% 0 1 34 6.39
34 Kevin Zenon Cánh trái 0 0 0 11 6 54.55% 2 0 22 6.21
39 Imanol Machuca Cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 2 0 26 6.24
16 Federico Vera Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 3 33.33% 0 0 20 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ