Vòng 11
23:45 ngày 22/10/2022
RKC Waalwijk
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 1)
AFC Ajax
Địa điểm: Mandemakers Stadion
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2
0.84
-2
1.08
O 4
0.93
U 4
0.93
1
11.00
X
6.30
2
1.20
Hiệp 1
+0.75
0.98
-0.75
0.90
O 1.75
1.17
U 1.75
0.75

Diễn biến chính

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Phút
AFC Ajax AFC Ajax
Jurien Gaari match yellow.png
2'
Michiel Kramer Goal cancelled match var
13'
Yassin Oukili match yellow.png
18'
22'
match goal 0 - 1 Steven Berghuis
Kiến tạo: Steven Bergwijn
Pelle Clement 1 - 1
Kiến tạo: Michiel Kramer
match goal
40'
43'
match yellow.png Daley Blind
Said Bakari
Ra sân: Julian Lelieveld
match change
46'
46'
match change Owen Wijndal
Ra sân: Daley Blind
46'
match change Florian Grillitsch
Ra sân: Edson Omar Alvarez Velazquez
53'
match goal 1 - 2 Steven Berghuis
55'
match yellow.png Florian Grillitsch
Shawn Adewoye match yellow.png
58'
62'
match goal 1 - 3 Brian Brobbey
Kiến tạo: Jurrien Timber
Julen Lobete Cienfuegos
Ra sân: Iliass Bel Hassani
match change
69'
Patrick Vroegh
Ra sân: Pelle Clement
match change
70'
Zakaria Bakkali
Ra sân: Dario van den Buijs
match change
77'
Roy Kuijpers
Ra sân: Yassin Oukili
match change
77'
81'
match goal 1 - 4 Brian Brobbey
Kiến tạo: Steven Berghuis
83'
match change Lorenzo Lucca
Ra sân: Brian Brobbey
83'
match change Mohammed Kudus
Ra sân: Steven Bergwijn
86'
match change Francisco Conceição
Ra sân: Davy Klaassen
Florian Jozefzoon
Ra sân: Michiel Kramer
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
AFC Ajax AFC Ajax
5
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
9
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
332
 
Số đường chuyền
 
565
82%
 
Chuyền chính xác
 
89%
7
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
5
10
 
Đánh đầu
 
10
5
 
Đánh đầu thành công
 
5
4
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
25
6
 
Đánh chặn
 
5
11
 
Ném biên
 
17
19
 
Cản phá thành công
 
25
13
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
56
 
Pha tấn công
 
130
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Said Bakari
15
Lars Nieuwpoort
17
Roy Kuijpers
13
Mark Spenkelink
26
Sebbe Augustijns
19
Zakaria Bakkali
12
Hans Mulder
21
Joel Castro Pereira
8
Patrick Vroegh
10
Florian Jozefzoon
34
Luuk Wouters
7
Julen Lobete Cienfuegos
RKC Waalwijk RKC Waalwijk 5-3-2
4-3-3 AFC Ajax AFC Ajax
1
Vaessen
5
Lutonda
24
Buijs
4
Adewoye
23
Gaari
2
Lelievel...
14
Clement
6
Anita
33
Oukili
29
Kramer
11
Hassani
22
Pasveer
19
Sanchez
2
Timber
17
Blind
3
Ughelumb...
6
Klaassen
4
Velazque...
23
2
Berghuis
7
Bergwijn
9
2
Brobbey
10
Tadic

Substitutes

29
Lisandro Rodriguez Magallan
16
Jay Gorter
28
Kian Fitz-Jim
11
Lucas Ocampos
21
Florian Grillitsch
5
Owen Wijndal
1
Maarten Stekelenburg
20
Mohammed Kudus
35
Francisco Conceição
15
Devyne Rensch
18
Lorenzo Lucca
Đội hình dự bị
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Said Bakari 22
Lars Nieuwpoort 15
Roy Kuijpers 17
Mark Spenkelink 13
Sebbe Augustijns 26
Zakaria Bakkali 19
Hans Mulder 12
Joel Castro Pereira 21
Patrick Vroegh 8
Florian Jozefzoon 10
Luuk Wouters 34
Julen Lobete Cienfuegos 7
RKC Waalwijk AFC Ajax
29 Lisandro Rodriguez Magallan
16 Jay Gorter
28 Kian Fitz-Jim
11 Lucas Ocampos
21 Florian Grillitsch
5 Owen Wijndal
1 Maarten Stekelenburg
20 Mohammed Kudus
35 Francisco Conceição
15 Devyne Rensch
18 Lorenzo Lucca

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 6.67
38.33% Kiểm soát bóng 58.33%
13.67 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 2
4.6 Phạt góc 3.3
1.4 Thẻ vàng 1.6
4.9 Sút trúng cầu môn 5
46.7% Kiểm soát bóng 58.5%
11.9 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RKC Waalwijk (33trận)
Chủ Khách
AFC Ajax (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
6
8
HT-H/FT-T
1
4
2
1
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
1
4
1
HT-H/FT-H
3
1
4
3
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
4
2
3
5