Vòng 17
02:00 ngày 13/01/2024
RKC Waalwijk
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Heracles Almelo
Địa điểm: Mandemakers Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 2.5
0.83
U 2.5
0.87
1
2.05
X
3.60
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.77
O 1
0.77
U 1
1.12

Diễn biến chính

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Phút
Heracles Almelo Heracles Almelo
21'
match yellow.png Mohamed Sankoh
35'
match pen 0 - 1 Emil Hansson
46'
match change Bryan Limbombe Ekango
Ra sân: Mohamed Sankoh
Julian Lelieveld Penalty awarded match var
51'
Michiel Kramer 1 - 1 match pen
53'
59'
match goal 1 - 2 Mario Engels
Kiến tạo: Emil Hansson
David Mina
Ra sân: Filip Stevanovic
match change
64'
74'
match change Jizz Hornkamp
Ra sân: Emil Hansson
74'
match change Thomas Bruns
Ra sân: Mario Engels
74'
match change Ruben Roosken
Ra sân: Jetro Willems
Raz Meir
Ra sân: Julian Lelieveld
match change
77'
Zakaria Bakkali
Ra sân: Chris Lokesa
match change
77'
Thierry Lutonda
Ra sân: Aaron Meijers
match change
78'
Ilias Takidine
Ra sân: Reuven Niemeijer
match change
85'
Dario van den Buijs match yellow.png
90'
90'
match change Sava-Arangel Cestic
Ra sân: Justin Hoogma

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Heracles Almelo Heracles Almelo
7
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
8
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
486
 
Số đường chuyền
 
406
82%
 
Chuyền chính xác
 
78%
10
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
21
7
 
Đánh đầu thành công
 
12
0
 
Cứu thua
 
7
26
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
9
16
 
Ném biên
 
22
26
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
2
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
112
 
Pha tấn công
 
106
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Thierry Lutonda
11
Zakaria Bakkali
20
Ilias Takidine
22
Raz Meir
9
David Mina
30
Daouda Weidmann
8
Patrick Vroegh
13
Mark Spenkelink
35
Kevin Felida
19
Richonell Margaret
21
Jeroen Houwen
RKC Waalwijk RKC Waalwijk 4-2-3-1
5-4-1 Heracles Almelo Heracles Almelo
1
Vaessen
28
Meijers
3
Buijs
4
Adewoye
2
Lelievel...
14
Lokesa
24
Roemerat...
10
Stevanov...
27
Niemeije...
7
Cleonise
29
Kramer
1
Brouwer
3
Wieckhof...
35
Bultman
4
Sonnenbe...
21
Hoogma
15
Willems
8
Engels
18
Vejinovi...
14
Keersmae...
29
Hansson
44
Sankoh

Substitutes

7
Bryan Limbombe Ekango
17
Thomas Bruns
12
Ruben Roosken
23
Jizz Hornkamp
6
Sava-Arangel Cestic
24
Abdenego Nankishi
32
Sem Scheperman
19
Navajo Bakboord
16
Fabian de Keijzer
28
Robin Jalving
Đội hình dự bị
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Thierry Lutonda 5
Zakaria Bakkali 11
Ilias Takidine 20
Raz Meir 22
David Mina 9
Daouda Weidmann 30
Patrick Vroegh 8
Mark Spenkelink 13
Kevin Felida 35
Richonell Margaret 19
Jeroen Houwen 21
RKC Waalwijk Heracles Almelo
7 Bryan Limbombe Ekango
17 Thomas Bruns
12 Ruben Roosken
23 Jizz Hornkamp
6 Sava-Arangel Cestic
24 Abdenego Nankishi
32 Sem Scheperman
19 Navajo Bakboord
16 Fabian de Keijzer
28 Robin Jalving

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 4
7.67 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 2.33
7 Sút trúng cầu môn 3
42.33% Kiểm soát bóng 47.33%
11.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 2.1
5.5 Phạt góc 4.6
1.4 Thẻ vàng 2.3
5.4 Sút trúng cầu môn 3.6
45.4% Kiểm soát bóng 46.2%
11.2 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RKC Waalwijk (34trận)
Chủ Khách
Heracles Almelo (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
1
8
HT-H/FT-T
1
4
2
4
HT-B/FT-T
0
1
3
1
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
4
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
3
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
4
2
5
2

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Michiel Kramer Tiền đạo cắm 3 1 0 12 10 83.33% 0 1 20 6.91
28 Aaron Meijers Hậu vệ cánh trái 0 0 2 48 34 70.83% 7 2 74 6.19
11 Zakaria Bakkali Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 3 0 10 6.09
3 Dario van den Buijs Trung vệ 2 1 1 85 77 90.59% 0 1 97 6.39
2 Julian Lelieveld Hậu vệ cánh phải 0 0 3 56 43 76.79% 4 0 74 6.52
1 Etienne Vaessen Thủ môn 0 0 0 43 35 81.4% 0 0 51 6.03
27 Reuven Niemeijer Tiền vệ công 3 3 1 20 19 95% 0 0 34 6.56
9 David Mina Tiền đạo cắm 1 0 0 5 3 60% 0 1 11 6.46
24 Godfried Roemeratoe Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 54 45 83.33% 0 0 70 6.79
22 Raz Meir Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 18 6.07
10 Filip Stevanovic Cánh trái 2 0 0 16 11 68.75% 5 0 30 5.89
5 Thierry Lutonda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 6 60% 2 0 15 6.09
4 Shawn Adewoye Trung vệ 2 1 0 66 60 90.91% 0 1 79 6.08
7 Denilho Cleonise Cánh phải 2 0 5 23 16 69.57% 7 0 44 7.22
20 Ilias Takidine Cánh trái 1 0 0 4 4 100% 1 0 11 6.25
14 Chris Lokesa Tiền vệ công 2 2 2 25 20 80% 0 1 35 6.81

Heracles Almelo Heracles Almelo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Marko Vejinovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 62 52 83.87% 3 1 79 6.74
17 Thomas Bruns Tiền vệ trụ 0 0 0 16 11 68.75% 3 1 34 6.24
15 Jetro Willems Hậu vệ cánh trái 1 0 0 29 28 96.55% 0 0 48 6.27
8 Mario Engels Tiền đạo cắm 1 1 0 13 9 69.23% 0 1 19 7.25
1 Michael Brouwer Thủ môn 0 0 0 33 16 48.48% 0 1 53 8.09
29 Emil Hansson Cánh trái 1 1 1 30 21 70% 3 0 52 7.18
21 Justin Hoogma Trung vệ 0 0 0 41 35 85.37% 0 0 47 6.36
23 Jizz Hornkamp Tiền đạo cắm 1 0 1 9 6 66.67% 0 2 14 6.27
14 Brian De Keersmaecker Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 34 80.95% 1 1 55 6.92
12 Ruben Roosken Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 13 6.53
4 Sven Sonnenberg Trung vệ 1 0 1 35 31 88.57% 0 3 45 6.68
6 Sava-Arangel Cestic Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
3 Jannes Luca Wieckhoff Hậu vệ cánh phải 1 0 0 32 21 65.63% 1 0 58 6.14
7 Bryan Limbombe Ekango Cánh trái 1 0 1 14 13 92.86% 0 0 31 6.06
44 Mohamed Sankoh Tiền đạo cắm 1 0 0 16 14 87.5% 0 1 21 6.39
35 Stijn Bultman Trung vệ 1 0 0 26 21 80.77% 0 1 40 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ