Vòng 21
02:00 ngày 10/02/2024
RKC Waalwijk
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
NEC Nijmegen
Địa điểm: Mandemakers Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.90
O 3
1.08
U 3
0.80
1
2.45
X
3.60
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.89
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Phút
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
David Mina 1 - 0
Kiến tạo: Aaron Meijers
match goal
7'
David Mina Penalty awarded match var
18'
Dario van den Buijs Reviewed match var
21'
David Mina 2 - 0 match pen
22'
46'
match change Rober Gonzalez
Ra sân: Mees Hoedemakers
46'
match change Sylla Sow
Ra sân: Sontje Hansen
Aaron Meijers match yellow.png
51'
63'
match yellow.png Bram Nuytinck
Jurien Gaari
Ra sân: Reuven Niemeijer
match change
65'
67'
match yellow.png Philippe Sandler
Ilias Takidine
Ra sân: Denilho Cleonise
match change
76'
77'
match yellow.png Dirk Proper
Richonell Margaret
Ra sân: David Mina
match change
77'
79'
match change Yvandro Borges Sanches
Ra sân: Kodai Sano
83'
match change Youri Baas
Ra sân: Calvin Verdonk
Patrick Vroegh
Ra sân: Kevin Felida
match change
89'
Julian Lelieveld match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
4
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
5
8
 
Sút Phạt
 
11
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
346
 
Số đường chuyền
 
494
71%
 
Chuyền chính xác
 
83%
11
 
Phạm lỗi
 
9
36
 
Đánh đầu
 
38
20
 
Đánh đầu thành công
 
17
6
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
22
4
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
18
18
 
Cản phá thành công
 
22
4
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
80
 
Pha tấn công
 
125
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Ilias Takidine
19
Richonell Margaret
23
Jurien Gaari
8
Patrick Vroegh
11
Zakaria Bakkali
5
Thierry Lutonda
30
Daouda Weidmann
13
Mark Spenkelink
21
Jeroen Houwen
25
Jeffrey Bruma
10
Filip Stevanovic
RKC Waalwijk RKC Waalwijk 4-2-3-1
4-2-3-1 NEC Nijmegen NEC Nijmegen
1
Vaessen
28
Meijers
3
Buijs
4
Adewoye
2
Lelievel...
6
Oukili
35
Felida
14
Lokesa
27
Niemeije...
7
Cleonise
9
Mina
1
Cillesse...
28
Rooij
3
Sandler
17
Nuytinck
24
Verdonk
6
Hoedemak...
71
Proper
10
Hansen
9
Chery
23
Sano
18
Ogawa

Substitutes

27
Yvandro Borges Sanches
5
Youri Baas
19
Sylla Sow
11
Rober Gonzalez
4
Mathias Ross Jensen
2
Brayann Pereira
22
Robin Roefs
31
Rijk Janse
14
Lars Olden Larsen
Đội hình dự bị
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Ilias Takidine 22
Richonell Margaret 19
Jurien Gaari 23
Patrick Vroegh 8
Zakaria Bakkali 11
Thierry Lutonda 5
Daouda Weidmann 30
Mark Spenkelink 13
Jeroen Houwen 21
Jeffrey Bruma 25
Filip Stevanovic 10
RKC Waalwijk NEC Nijmegen
27 Yvandro Borges Sanches
5 Youri Baas
19 Sylla Sow
11 Rober Gonzalez
4 Mathias Ross Jensen
2 Brayann Pereira
22 Robin Roefs
31 Rijk Janse
14 Lars Olden Larsen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2
7.67 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 1.33
7 Sút trúng cầu môn 6.67
42.33% Kiểm soát bóng 46.33%
11.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 1.2
5.5 Phạt góc 4.5
1.4 Thẻ vàng 1.4
5.4 Sút trúng cầu môn 5.6
45.4% Kiểm soát bóng 47.5%
11.2 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RKC Waalwijk (34trận)
Chủ Khách
NEC Nijmegen (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
6
2
HT-H/FT-T
1
4
4
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
1
0
4
HT-H/FT-H
4
1
2
3
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
4
2
2
4

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Aaron Meijers Hậu vệ cánh trái 1 0 3 32 21 65.63% 3 4 56 8.4
3 Dario van den Buijs Trung vệ 1 1 1 40 30 75% 0 4 52 7.59
2 Julian Lelieveld Hậu vệ cánh phải 0 0 1 45 32 71.11% 3 3 73 7.05
1 Etienne Vaessen Thủ môn 0 0 0 45 22 48.89% 0 1 59 7.92
27 Reuven Niemeijer Tiền vệ công 1 0 1 17 10 58.82% 3 1 25 6.47
9 David Mina Tiền đạo cắm 4 3 0 17 9 52.94% 0 0 35 8.21
35 Kevin Felida Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 22 73.33% 0 1 45 6.85
23 Jurien Gaari Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 1 15 6.62
19 Richonell Margaret Tiền đạo cắm 0 0 1 3 3 100% 0 0 16 6.18
8 Patrick Vroegh Tiền vệ trụ 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 6.01
4 Shawn Adewoye Trung vệ 1 0 2 32 25 78.13% 0 4 47 7.96
7 Denilho Cleonise Cánh phải 0 0 1 13 12 92.31% 2 0 29 6.27
6 Yassin Oukili Tiền vệ trụ 1 0 0 35 30 85.71% 0 1 54 7.21
22 Ilias Takidine Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 1 0 6 5.97
14 Chris Lokesa Tiền vệ công 1 0 0 29 24 82.76% 0 0 42 6.81

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Tjaronn Chery Tiền vệ công 3 2 1 35 28 80% 15 0 65 6.53
17 Bram Nuytinck Trung vệ 0 0 0 108 93 86.11% 0 3 113 5.94
1 Jasper Cillessen Thủ môn 0 0 1 31 23 74.19% 0 0 42 6.35
24 Calvin Verdonk Hậu vệ cánh trái 1 0 1 56 41 73.21% 4 1 86 6.74
18 Koki Ogawa Tiền đạo cắm 3 1 0 7 5 71.43% 0 2 16 6.15
3 Philippe Sandler Trung vệ 0 0 1 73 66 90.41% 0 4 81 6.06
19 Sylla Sow Cánh trái 0 0 2 5 4 80% 1 0 17 6.17
6 Mees Hoedemakers Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 22 5.92
28 Bart van Rooij Hậu vệ cánh phải 1 0 2 55 44 80% 5 3 80 6.94
10 Sontje Hansen Cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 21 6.07
71 Dirk Proper Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 43 38 88.37% 0 3 55 6.27
11 Rober Gonzalez Tiền vệ công 5 3 1 9 8 88.89% 4 0 25 6.8
5 Youri Baas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 1 8 6.18
27 Yvandro Borges Sanches Cánh trái 1 0 1 7 7 100% 2 0 14 6.23
23 Kodai Sano Tiền vệ trái 2 0 1 38 33 86.84% 1 0 54 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ