Vòng 26
03:00 ngày 19/03/2023
RKC Waalwijk
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 3)
NEC Nijmegen
Địa điểm: Mandemakers Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.74
-0
0.96
O 2.75
0.92
U 2.75
0.74
1
2.40
X
3.40
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.21
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Phút
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
18'
match goal 0 - 1 Oussama Tannane
Kiến tạo: Landry Nany Dimata
26'
match goal 0 - 2 Elayis Tavsan
Kiến tạo: Dirk Proper
Yassin Oukili match yellow.png
29'
31'
match goal 0 - 3 Oussama Tannane
Florian Jozefzoon
Ra sân: Thierry Lutonda
match change
46'
Zakaria Bakkali
Ra sân: Julian Lelieveld
match change
46'
Etienne Vaessen match yellow.png
46'
Vurnon Anita 1 - 3 match goal
61'
Julen Lobete Cienfuegos
Ra sân: Yassin Oukili
match change
62'
Mika Bierith
Ra sân: Michiel Kramer
match change
62'
71'
match hong pen Oussama Tannane
Said Bakari
Ra sân: Dario van den Buijs
match change
73'
76'
match change Andri Fannar Baldursson
Ra sân: Magnus Mattsson
76'
match yellow.png Souffian El Karouani
84'
match change Anthony Musaba
Ra sân: Elayis Tavsan
89'
match change Jose Pedro Marques Freitas
Ra sân: Landry Nany Dimata
90'
match change Terry Lartey Sanniez
Ra sân: Lasse Schone
90'
match change Jordy Bruijn
Ra sân: Oussama Tannane

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
12
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Sút Phạt
 
10
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
519
 
Số đường chuyền
 
353
84%
 
Chuyền chính xác
 
81%
14
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
9
6
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
13
19
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
13
0
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
134
 
Pha tấn công
 
76
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Zakaria Bakkali
22
Said Bakari
10
Florian Jozefzoon
7
Julen Lobete Cienfuegos
9
Mika Bierith
35
Kevin Felida
11
Iliass Bel Hassani
15
Lars Nieuwpoort
17
Roy Kuijpers
8
Patrick Vroegh
13
Mark Spenkelink
21
Joel Castro Pereira
RKC Waalwijk RKC Waalwijk 3-5-2
4-2-3-1 NEC Nijmegen NEC Nijmegen
1
Vaessen
24
Buijs
4
Adewoye
23
Gaari
5
Lutonda
14
Clement
6
Anita
33
Oukili
2
Lelievel...
29
Kramer
20
Seuntjen...
22
Cillesse...
28
Rooij
4
Alvarez
5
Kramer
16
Karouani
20
Schone
71
Proper
7
Tavsan
14
2
Tannane
11
Mattsson
19
Dimata

Substitutes

8
Andri Fannar Baldursson
6
Jordy Bruijn
77
Anthony Musaba
9
Jose Pedro Marques Freitas
34
Terry Lartey Sanniez
2
Ilias Bronkhorst
1
Mattijs Branderhorst
31
Rijk Janse
21
Ibrahim Cissoko
Đội hình dự bị
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Zakaria Bakkali 19
Said Bakari 22
Florian Jozefzoon 10
Julen Lobete Cienfuegos 7
Mika Bierith 9
Kevin Felida 35
Iliass Bel Hassani 11
Lars Nieuwpoort 15
Roy Kuijpers 17
Patrick Vroegh 8
Mark Spenkelink 13
Joel Castro Pereira 21
RKC Waalwijk NEC Nijmegen
8 Andri Fannar Baldursson
6 Jordy Bruijn
77 Anthony Musaba
9 Jose Pedro Marques Freitas
34 Terry Lartey Sanniez
2 Ilias Bronkhorst
1 Mattijs Branderhorst
31 Rijk Janse
21 Ibrahim Cissoko

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5.67
47.67% Kiểm soát bóng 53%
10.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.1
1.2 Bàn thua 1
3.9 Phạt góc 5
1.6 Thẻ vàng 1.1
3.8 Sút trúng cầu môn 6.4
44.6% Kiểm soát bóng 51.9%
11.2 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RKC Waalwijk (31trận)
Chủ Khách
NEC Nijmegen (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
6
2
HT-H/FT-T
1
4
4
1
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
4
HT-H/FT-H
3
1
2
3
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
4
1
0
4

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Michiel Kramer Tiền đạo cắm 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 16 5.73
6 Vurnon Anita Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 26 92.86% 0 0 30 5.95
10 Florian Jozefzoon Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.04
20 Mats Seuntjens Tiền đạo cắm 3 2 0 25 19 76% 3 0 38 5.86
19 Zakaria Bakkali Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6
24 Dario van den Buijs Trung vệ 0 0 0 40 35 87.5% 0 0 51 5.58
2 Julian Lelieveld Hậu vệ cánh phải 1 1 1 27 23 85.19% 0 0 29 5.63
14 Pelle Clement Tiền vệ trụ 1 0 2 27 24 88.89% 0 0 37 5.97
1 Etienne Vaessen Thủ môn 0 0 0 14 7 50% 0 0 20 5.02
23 Jurien Gaari Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 40 86.96% 0 0 54 5.74
5 Thierry Lutonda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 36 5.78
4 Shawn Adewoye Trung vệ 0 0 0 36 35 97.22% 0 0 49 6.05
33 Yassin Oukili Tiền vệ trụ 0 0 1 25 20 80% 0 1 30 6.04

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Lasse Schone Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 17 89.47% 1 1 26 6.55
22 Jasper Cillessen Thủ môn 0 0 0 15 7 46.67% 0 0 24 7.36
14 Oussama Tannane Tiền vệ công 2 2 0 34 27 79.41% 2 0 41 8.65
5 Joris Kramer Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 24 6.55
19 Landry Nany Dimata Tiền đạo cắm 2 1 1 5 4 80% 0 0 16 7.11
4 Ivan Marquez Alvarez Trung vệ 0 0 0 26 18 69.23% 0 2 32 6.83
11 Magnus Mattsson Cánh trái 1 0 0 15 14 93.33% 0 0 23 6.69
7 Elayis Tavsan Cánh phải 1 1 0 12 9 75% 1 0 30 8.18
16 Souffian El Karouani Hậu vệ cánh trái 0 0 1 25 22 88% 0 0 29 6.56
28 Bart van Rooij Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 24 85.71% 1 0 43 7.22
71 Dirk Proper Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 24 22 91.67% 0 0 33 7.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ