Vòng 31
01:00 ngày 06/05/2023
RKC Waalwijk
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Volendam
Địa điểm: Mandemakers Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
0.99
O 2.75
0.79
U 2.75
1.00
1
1.82
X
3.80
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
0.73
O 1.25
0.83
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Phút
Volendam Volendam
Yassin Oukili 1 - 0
Kiến tạo: Michiel Kramer
match goal
3'
Florian Jozefzoon 2 - 0
Kiến tạo: Pelle Clement
match goal
35'
46'
match change Francesco Antonucci
Ra sân: Deron Payne
Mats Seuntjens 3 - 0
Kiến tạo: Michiel Kramer
match goal
49'
52'
match goal 3 - 1 Francesco Antonucci
Kiến tạo: Derry John Murkin
Zakaria Bakkali
Ra sân: Florian Jozefzoon
match change
59'
64'
match change Henk Veerman
Ra sân: Robert Muhren
65'
match change Florent Sanchez Da Silva
Ra sân: Calvin Twigt
75'
match change Walid Ould Chikh
Ra sân: Gaetano Pio Oristanio
Said Bakari
Ra sân: Julian Lelieveld
match change
79'
Kevin Felida
Ra sân: Pelle Clement
match change
79'
Shawn Adewoye match yellow.png
81'
83'
match change Ibrahim El Kadiri
Ra sân: Daryl van Mieghem
Julen Lobete Cienfuegos
Ra sân: Mats Seuntjens
match change
87'
Julen Lobete Cienfuegos 4 - 1
Kiến tạo: Said Bakari
match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Volendam Volendam
4
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
10
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
394
 
Số đường chuyền
 
452
79%
 
Chuyền chính xác
 
81%
7
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
21
10
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
0
22
 
Rê bóng thành công
 
21
17
 
Đánh chặn
 
17
15
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
21
11
 
Thử thách
 
9
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
128
 
Pha tấn công
 
142
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
103

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Zakaria Bakkali
22
Said Bakari
35
Kevin Felida
7
Julen Lobete Cienfuegos
24
Dario van den Buijs
26
Sebbe Augustijns
17
Roy Kuijpers
15
Lars Nieuwpoort
8
Patrick Vroegh
13
Mark Spenkelink
21
Joel Castro Pereira
9
Mika Bierith
RKC Waalwijk RKC Waalwijk 4-3-3
4-3-3 Volendam Volendam
1
Vaessen
5
Lutonda
4
Adewoye
23
Gaari
2
Lelievel...
14
Clement
6
Anita
33
Oukili
10
Jozefzoo...
29
Kramer
20
Seuntjen...
1
Stankovi...
26
Payne
31
Mbuyamba
6
Benamar
5
Murkin
8
Eiting
4
Mirani
17
Twigt
7
Mieghem
21
Muhren
10
Oristani...

Substitutes

19
Francesco Antonucci
12
Florent Sanchez Da Silva
34
Ibrahim El Kadiri
33
Walid Ould Chikh
9
Henk Veerman
24
Achraf Douiri
22
Barry Lauwers
38
Darius Johnson
28
Josh Flint
20
Kenny Van Hoevelen
Đội hình dự bị
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Zakaria Bakkali 19
Said Bakari 22
Kevin Felida 35
Julen Lobete Cienfuegos 7
Dario van den Buijs 24
Sebbe Augustijns 26
Roy Kuijpers 17
Lars Nieuwpoort 15
Patrick Vroegh 8
Mark Spenkelink 13
Joel Castro Pereira 21
Mika Bierith 9
RKC Waalwijk Volendam
19 Francesco Antonucci
12 Florent Sanchez Da Silva
34 Ibrahim El Kadiri
33 Walid Ould Chikh
9 Henk Veerman
24 Achraf Douiri
22 Barry Lauwers
38 Darius Johnson
28 Josh Flint
20 Kenny Van Hoevelen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 3
5.67 Sút trúng cầu môn 5
42.33% Kiểm soát bóng 43%
12.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.7
1.4 Bàn thua 2.6
3.9 Phạt góc 4.5
1.5 Thẻ vàng 2.5
4 Sút trúng cầu môn 3.8
44.3% Kiểm soát bóng 35.6%
11.5 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RKC Waalwijk (32trận)
Chủ Khách
Volendam (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
1
7
HT-H/FT-T
1
4
1
3
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
2
4
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
3
0
HT-B/FT-B
4
1
6
1

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Michiel Kramer Tiền đạo cắm 0 0 2 33 27 81.82% 0 3 43 7.93
6 Vurnon Anita Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 41 85.42% 0 0 56 6.59
10 Florian Jozefzoon Cánh phải 4 1 0 18 15 83.33% 0 0 35 7.46
20 Mats Seuntjens Tiền đạo cắm 2 1 3 22 13 59.09% 4 0 52 9.1
19 Zakaria Bakkali Cánh trái 1 0 0 11 8 72.73% 0 0 21 6.55
2 Julian Lelieveld Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 25 78.13% 1 2 52 6.61
14 Pelle Clement Tiền vệ trụ 0 0 2 26 23 88.46% 1 0 44 7.57
1 Etienne Vaessen Thủ môn 0 0 0 29 17 58.62% 0 1 46 7.23
22 Said Bakari Cánh trái 0 0 1 11 9 81.82% 0 0 15 6.46
35 Kevin Felida Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 16 6.44
23 Jurien Gaari Hậu vệ cánh phải 0 0 1 39 31 79.49% 1 2 53 6.92
5 Thierry Lutonda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 46 35 76.09% 2 0 74 7.28
4 Shawn Adewoye Trung vệ 0 0 0 33 29 87.88% 0 2 46 6.72
33 Yassin Oukili Tiền vệ trụ 3 1 1 30 25 83.33% 0 0 56 8
7 Julen Lobete Cienfuegos Tiền đạo cắm 1 1 0 4 4 100% 0 0 6 7.1

Volendam Volendam
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Daryl van Mieghem Cánh phải 3 0 0 37 25 67.57% 2 0 55 6.08
21 Robert Muhren Tiền đạo cắm 1 0 1 9 6 66.67% 0 1 16 6.53
9 Henk Veerman Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 1 0 6 5.83
4 Damon Mirani Trung vệ 1 0 0 63 55 87.3% 0 4 71 6.19
8 Carel Eiting Tiền vệ phòng ngự 0 0 4 35 27 77.14% 12 0 65 7.14
31 Xavier Mbuyamba Trung vệ 0 0 0 57 49 85.96% 0 2 68 6.06
5 Derry John Murkin Hậu vệ cánh trái 1 1 4 50 42 84% 6 0 83 7.28
6 Benaissa Benamar Trung vệ 2 0 0 50 40 80% 3 1 66 5.94
19 Francesco Antonucci Tiền vệ công 3 2 1 28 23 82.14% 2 0 36 7.25
10 Gaetano Pio Oristanio Tiền vệ công 2 1 1 12 8 66.67% 1 0 43 6.85
34 Ibrahim El Kadiri Cánh trái 0 0 1 2 1 50% 0 0 2 5.98
12 Florent Sanchez Da Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 29 6.06
17 Calvin Twigt Tiền vệ trụ 1 0 1 33 28 84.85% 0 0 41 6.04
1 Filip Stankovic Thủ môn 0 0 0 31 24 77.42% 0 0 34 5.05
33 Walid Ould Chikh Tiền vệ trụ 0 0 0 6 3 50% 2 0 11 6.05
26 Deron Payne Defender 0 0 0 12 9 75% 0 0 29 6.68

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ