Roasso Kumamoto
Đã kết thúc
2
-
4
(2 - 1)
Ban Di Tesi Iwaki
Địa điểm: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết: Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.81
0.81
1
2.45
2.45
X
3.10
3.10
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
0.89
0.89
-0
0.99
0.99
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Roasso Kumamoto
Phút
Ban Di Tesi Iwaki
9'
0 - 1 Rei Ieizumi
Yoshihiro Shimoda(OW) 1 - 1
24'
Rei Hirakawa 2 - 1
Kiến tạo: Takuya Shimamura
Kiến tạo: Takuya Shimamura
30'
Shohei Aihara
39'
46'
Yuma Kato
Ra sân: Daiki Yamaguchi
Ra sân: Daiki Yamaguchi
46'
Takumi Kawamura
Ra sân: Yusuke Ishida
Ra sân: Yusuke Ishida
46'
Hiroto Iwabuchi
Ra sân: Kotaro Arima
Ra sân: Kotaro Arima
61'
2 - 2 Rei Ieizumi
Kiến tạo: Yuto Yamashita
Kiến tạo: Yuto Yamashita
62'
Shu Yoshizawa
Ra sân: Ryo Arita
Ra sân: Ryo Arita
Keisuke Tanabe
Ra sân: Yuhi Takemoto
Ra sân: Yuhi Takemoto
62'
Shun Osaki
Ra sân: Shohei Aihara
Ra sân: Shohei Aihara
62'
Yutaka Michiwaki
Ra sân: Takuya Shimamura
Ra sân: Takuya Shimamura
67'
Kaito Abe
Ra sân: Takumi Sakai
Ra sân: Takumi Sakai
67'
68'
2 - 3 Yuto Yamashita
Rei Hirakawa
70'
70'
Hiroto Iwabuchi
72'
2 - 4 Yuto Yamashita
Kiến tạo: Shu Yoshizawa
Kiến tạo: Shu Yoshizawa
78'
Yuma Kato
Itto Fujita
Ra sân: Yuki Omoto
Ra sân: Yuki Omoto
84'
89'
Naoki Kase
Ra sân: Kaina Tanimura
Ra sân: Kaina Tanimura
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Roasso Kumamoto
Ban Di Tesi Iwaki
5
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
15
6
Sút trúng cầu môn
9
6
Sút ra ngoài
6
17
Sút Phạt
19
50%
Kiểm soát bóng
50%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
20
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
0
3
Cứu thua
3
99
Pha tấn công
121
63
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
3-3-2-2
Ban Di Tesi Iwaki
1
Tashiro
32
Sakai
24
Ezaki
2
Kuroki
14
Takemoto
8
Kamimura
9
Omoto
17
Hirakawa
16
Matsuoka
11
Aihara
19
Shimamur...
21
Takagiwa
2
Ishida
4
2
Ieizumi
3
Endo
17
Tanimura
33
Shimoda
24
Yamashit...
6
Miyamoto
14
Yamaguch...
10
Arima
11
Arita
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto
Kaito Abe
5
Itto Fujita
4
Tatsuki Higashiyama
30
Yutaka Michiwaki
29
Shun Osaki
20
Yuya Sato
23
Keisuke Tanabe
7
Ban Di Tesi Iwaki
19
Hiroto Iwabuchi
15
Naoki Kase
22
Yuma Kato
16
Takumi Kawamura
20
Sota Nagai
1
Kengo Tanaka
18
Shu Yoshizawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
0.67
3
Phạt góc
3.33
0.67
Thẻ vàng
2
2.67
Sút trúng cầu môn
6.33
52.67%
Kiểm soát bóng
52.67%
9.67
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.2
1.7
Bàn thua
1
4.6
Phạt góc
5.1
1
Thẻ vàng
1.2
3.4
Sút trúng cầu môn
4.8
56.8%
Kiểm soát bóng
53.4%
8.4
Phạm lỗi
12.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Roasso Kumamoto (17trận)
Chủ
Khách
Ban Di Tesi Iwaki (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
2
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
3
1
2
2