Roasso Kumamoto
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 1)
Fagiano Okayama
Địa điểm: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết: Giông bão, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
0.94
-0
0.98
0.98
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.92
0.92
1
2.60
2.60
X
3.00
3.00
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.94
0.94
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Roasso Kumamoto
Phút
Fagiano Okayama
Takuro Ezaki
20'
25'
0 - 1 Yudai Tanaka
Kiến tạo: Kodai Sano
Kiến tạo: Kodai Sano
Kohei Kuroki
36'
Yuhi Takemoto 1 - 1
Kiến tạo: Takuya Shimamura
Kiến tạo: Takuya Shimamura
41'
55'
Isa Sakamoto
Ra sân: Stefan Mauk
Ra sân: Stefan Mauk
55'
Yuji Wakasa
Ra sân: Taishi Semba
Ra sân: Taishi Semba
69'
Takaya Kimura
Ra sân: Yudai Tanaka
Ra sân: Yudai Tanaka
69'
Ryosuke Kawano
Ra sân: Rui Sueyoshi
Ra sân: Rui Sueyoshi
Yutaka Michiwaki
Ra sân: Shun Ito
Ra sân: Shun Ito
73'
Shohei Aihara
Ra sân: Rimu Matsuoka
Ra sân: Rimu Matsuoka
73'
Kaito Abe
Ra sân: Yuhi Takemoto
Ra sân: Yuhi Takemoto
78'
Tatsuki Higashiyama
Ra sân: Takuya Shimamura
Ra sân: Takuya Shimamura
86'
Keisuke Tanabe
Ra sân: Ryotaro Onishi
Ra sân: Ryotaro Onishi
86'
87'
Tomoya Fukumoto
Ra sân: Kodai Sano
Ra sân: Kodai Sano
Keisuke Tanabe
88'
90'
1 - 2 Tomoya Fukumoto
Kiến tạo: Yuji Wakasa
Kiến tạo: Yuji Wakasa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Roasso Kumamoto
Fagiano Okayama
4
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
0
2
Tổng cú sút
4
2
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút Phạt
9
51%
Kiểm soát bóng
49%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
8
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
2
1
Cứu thua
4
62
Pha tấn công
68
52
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
3-3-2-2
Fagiano Okayama
1
Tashiro
3
Onishi
24
Ezaki
2
Kuroki
14
Takemoto
8
Kamimura
9
Omoto
17
Hirakawa
16
Matsuoka
10
Ito
19
Shimamur...
1
Hotta
23
Buijs
5
Yanagi
43
Suzuki
17
Sueyoshi
41
TABEI
22
Sano
14
Tanaka
44
Semba
18
Sakuraga...
8
Mauk
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto
Kaito Abe
5
Shohei Aihara
11
Itto Fujita
4
Tatsuki Higashiyama
30
Yutaka Michiwaki
29
Yuya Sato
23
Keisuke Tanabe
7
Fagiano Okayama
32
Tomoya Fukumoto
13
Junki Kanayama
16
Ryosuke Kawano
19
Takaya Kimura
15
Haruka Motoyama
48
Isa Sakamoto
6
Yuji Wakasa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
2
2.67
Sút trúng cầu môn
4.33
52%
Kiểm soát bóng
51.33%
9
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.2
1.9
Bàn thua
1.3
5
Phạt góc
5.2
1
Thẻ vàng
0.9
3.9
Sút trúng cầu môn
3.8
58.2%
Kiểm soát bóng
49.5%
8
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Roasso Kumamoto (16trận)
Chủ
Khách
Fagiano Okayama (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
3
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
3
1
2
1