Roasso Kumamoto
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Grulla Morioka
Địa điểm: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
0.92
+0.75
1.00
1.00
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
1.50
1.50
X
3.80
3.80
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.90
0.90
+0.25
0.98
0.98
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Roasso Kumamoto
Phút
Grulla Morioka
Naohiro Sugiyama 1 - 0
Kiến tạo: Shohei Mishima
Kiến tạo: Shohei Mishima
11'
18'
Cristiano Pereira de Oliveira
Ra sân: Kim Jong Min
Ra sân: Kim Jong Min
67'
Atsutaka Nakamura
Ra sân: Hayata Komatsu
Ra sân: Hayata Komatsu
67'
Brenner Alves Sabino
Ra sân: Lucas Morelatto
Ra sân: Lucas Morelatto
Koki Sakamoto
Ra sân: Yuhi Takemoto
Ra sân: Yuhi Takemoto
68'
75'
Paul Bismarck Tabinas
Ra sân: Masaomi Nakano
Ra sân: Masaomi Nakano
Shohei Aihara
Ra sân: Naohiro Sugiyama
Ra sân: Naohiro Sugiyama
90'
Itto Fujita
Ra sân: Shuhei Kamimura
Ra sân: Shuhei Kamimura
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Roasso Kumamoto
Grulla Morioka
4
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
8
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
5
12
Sút Phạt
13
58%
Kiểm soát bóng
42%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
8
Phạm lỗi
9
5
Việt vị
3
3
Cứu thua
2
177
Pha tấn công
125
109
Tấn công nguy hiểm
86
Đội hình xuất phát
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
3-4-2-1
Grulla Morioka
23
Sato
3
Iyoha
5
Sugata
2
Kuroki
8
Kamimura
6
Kawahara
15
Mishima
14
Takemoto
37
Hirakawa
9
Takahash...
18
Sugiyama
41
Nozawa
6
Kai
4
Muta
3
Tone
2
Hasukawa
14
Komatsu
45
Wada
49
Nakano
7
Morelatt...
22
Okuyama
25
Min
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto
Shohei Aihara
11
Itto Fujita
32
Shun Ito
10
Shuichi Sakai
4
Koki Sakamoto
16
Ryuga Tashiro
1
Yusei Toshida
28
Grulla Morioka
11
Brenner Alves Sabino
10
Cristiano Pereira de Oliveira
37
Daisuke Fukagawa
28
Shunji Masuda
19
Kenta Matsuyama
46
Atsutaka Nakamura
26
Paul Bismarck Tabinas
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
2
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
4
0.67
Thẻ vàng
2.67
5
Sút trúng cầu môn
3
64%
Kiểm soát bóng
27%
5.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.8
2
Bàn thua
1.5
4.9
Phạt góc
3.9
1.4
Thẻ vàng
1.8
4.1
Sút trúng cầu môn
3.3
56.1%
Kiểm soát bóng
41.6%
7.4
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Roasso Kumamoto (13trận)
Chủ
Khách
Grulla Morioka (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
2
HT-H/FT-T
1
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
3
1
1
0