Roasso Kumamoto
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết: Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
0.81
0.81
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
0.75
0.75
1
2.10
2.10
X
3.20
3.20
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.25
1.25
O
1
0.95
0.95
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Roasso Kumamoto
Phút
Mito Hollyhock
59'
Kaito Umeda
Ra sân: Yuki Kusano
Ra sân: Yuki Kusano
59'
Shimon Teranuma
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
69'
Hayata Ishii
Ra sân: Shumpei Naruse
Ra sân: Shumpei Naruse
69'
Ryosuke Maeda
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Yusei Toshida
Ra sân: Yutaka Michiwaki
Ra sân: Yutaka Michiwaki
69'
Ayumu Toyoda
Ra sân: Yuhi Takemoto
Ra sân: Yuhi Takemoto
75'
Shohei Aihara
Ra sân: Rimu Matsuoka
Ra sân: Rimu Matsuoka
75'
77'
Takatora Einaga
Ra sân: Ren Inoue
Ra sân: Ren Inoue
Takumi Sakai
Ra sân: Ryotaro Onishi
Ra sân: Ryotaro Onishi
80'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Roasso Kumamoto
Mito Hollyhock
6
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
14
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
2
11
Sút ra ngoài
10
8
Sút Phạt
8
53%
Kiểm soát bóng
47%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
8
Phạm lỗi
8
1
Cứu thua
2
105
Pha tấn công
89
56
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
4-4-2
Mito Hollyhock
1
Tashiro
3
Onishi
24
Ezaki
2
Kuroki
14
Takemoto
4
Fujita
9
Omoto
17
Hirakawa
16
Matsuoka
29
Michiwak...
19
Shimamur...
28
Yamaguch...
19
Murata
24
Matsuda
21
Yamada
13
Naruse
16
Inoue
7
Takeda
34
Sugiura
14
Ohara
9
Ando
11
Kusano
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto
Shohei Aihara
11
Tatsuki Higashiyama
30
Takumi Sakai
32
Yuya Sato
23
Keisuke Tanabe
7
Yusei Toshida
28
Ayumu Toyoda
21
Mito Hollyhock
31
Takatora Einaga
33
Ryusei Haruna
42
Hayata Ishii
10
Ryosuke Maeda
22
Kazuma Nagai
23
Shimon Teranuma
20
Kaito Umeda
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
0.67
3
Phạt góc
2.67
0.67
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
2.67
52.67%
Kiểm soát bóng
42.33%
9.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1
1.7
Bàn thua
0.9
4.6
Phạt góc
3.5
1
Thẻ vàng
1.2
3.4
Sút trúng cầu môn
3.2
56.8%
Kiểm soát bóng
47.7%
8.4
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Roasso Kumamoto (17trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
2
HT-H/FT-T
1
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
3
1
1
2