Roasso Kumamoto
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 2)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
0.82
-0
1.11
1.11
O
2.25
1.07
1.07
U
2.25
0.83
0.83
1
2.45
2.45
X
3.25
3.25
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
1.03
1.03
O
0.75
0.79
0.79
U
0.75
1.12
1.12
Diễn biến chính
Roasso Kumamoto
Phút
Montedio Yamagata
Osamu Henry Iyoha 1 - 0
Kiến tạo: Naohiro Sugiyama
Kiến tạo: Naohiro Sugiyama
12'
Masahiro Sugata
13'
17'
1 - 1 Kota Yamada
Kiến tạo: Riku Handa
Kiến tạo: Riku Handa
24'
1 - 2 Shuto Minami
Kiến tạo: Kota Yamada
Kiến tạo: Kota Yamada
Naohiro Sugiyama 2 - 2
50'
Yuhi Takemoto
60'
61'
Tiago Alves
Ra sân: Taiki Kato
Ra sân: Taiki Kato
61'
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Ra sân: Akira Silvano Disaro
Ra sân: Akira Silvano Disaro
Thales Procopio Castro de Paula
Ra sân: Koki Sakamoto
Ra sân: Koki Sakamoto
69'
71'
Shuto Kawai
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
Kaito Abe
Ra sân: Shohei Mishima
Ra sân: Shohei Mishima
77'
Itto Fujita
Ra sân: Yuhi Takemoto
Ra sân: Yuhi Takemoto
77'
Shohei Aihara
Ra sân: Toshiki Takahashi
Ra sân: Toshiki Takahashi
77'
81'
Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Kota Yamada
Ra sân: Kota Yamada
81'
Yudai Konishi
Ra sân: Ibuki Fujita
Ra sân: Ibuki Fujita
Shuhei Kamimura
Ra sân: Naohiro Sugiyama
Ra sân: Naohiro Sugiyama
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Roasso Kumamoto
Montedio Yamagata
5
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
8
5
Sút ra ngoài
0
14
Sút Phạt
22
48%
Kiểm soát bóng
52%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
17
Phạm lỗi
12
5
Việt vị
2
1
Cứu thua
1
26
Ném biên
24
115
Pha tấn công
112
94
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Roasso Kumamoto
3-4-3
4-3-3
Montedio Yamagata
23
Sato
3
Iyoha
5
Sugata
2
Kuroki
14
Takemoto
37
Hirakawa
6
Kawahara
15
Mishima
16
Sakamoto
9
Takahash...
18
Sugiyama
1
Goto
3
Handa
2
Yamazaki
5
Noda
26
Kawai
15
Fujita
10
Yamada
18
Minami
25
Kokubu
29
Disaro
17
Kato
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto
Kaito Abe
33
Shohei Aihara
11
Itto Fujita
32
Shuhei Kamimura
8
Thales Procopio Castro de Paula
21
Shuichi Sakai
4
Ryuga Tashiro
1
Montedio Yamagata
9
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
16
Ko Hasegawa
41
Ryonosuke Kabayama
22
Shuto Kawai
8
Yudai Konishi
20
Tiago Alves
37
Keita Yoshioka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
7.33
0.67
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
3
64%
Kiểm soát bóng
56%
5.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.6
2
Bàn thua
0.9
4.9
Phạt góc
5.2
1.4
Thẻ vàng
1.5
4.1
Sút trúng cầu môn
3.5
56.1%
Kiểm soát bóng
53.9%
7.4
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Roasso Kumamoto (13trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
3
3
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
3
1
0
1