Vòng
11:05 ngày 30/10/2022
Roasso Kumamoto
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Oita Trinita
Địa điểm: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 2.25
0.81
U 2.25
1.05
1
2.23
X
3.10
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.20
O 1
1.05
U 1
0.85

Diễn biến chính

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Phút
Oita Trinita Oita Trinita
1'
match goal 0 - 1 Kohei Isa
60'
match change Mu Kanazaki
Ra sân: Kohei Isa
Keisuke Tanabe
Ra sân: Shohei Mishima
match change
66'
Shohei Aihara
Ra sân: Toshiki Takahashi
match change
75'
75'
match change Eduardo da Silva Nascimento Neto
Ra sân: Masaki Yumiba
75'
match change Arata Watanabe
Ra sân: Naoki Nomura
Thales Procopio Castro de Paula
Ra sân: Naohiro Sugiyama
match change
75'
85'
match yellow.png Matheus Pereira
Koki Sakamoto 1 - 1 match goal
87'
88'
match change Kazuki Fujimoto
Ra sân: Asahi Masuyama
88'
match change Shun Nagasawa
Ra sân: Hiroto Nakagawa
Kaito Abe
Ra sân: Yuhi Takemoto
match change
90'
Shohei Aihara match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Mu Kanazaki
90'
match goal 1 - 2 Matheus Pereira
Shohei Aihara 2 - 2
Kiến tạo: Koki Sakamoto
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Oita Trinita Oita Trinita
9
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
7
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
5
 
Cứu thua
 
3
21
 
Ném biên
 
37
83
 
Pha tấn công
 
100
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Kaito Abe
11
Shohei Aihara
32
Itto Fujita
21
Thales Procopio Castro de Paula
4
Shuichi Sakai
7
Keisuke Tanabe
1
Ryuga Tashiro
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto 3-3-1-3
3-4-2-1 Oita Trinita Oita Trinita
23
Sato
3
Iyoha
5
Sugata
2
Kuroki
14
Takemoto
6
Kawahara
15
Mishima
37
Hirakawa
16
Sakamoto
9
Takahash...
18
Sugiyama
1
Takagi
15
Koide
31
Pereira
3
Yuto
17
Inoue
26
Yasuda
43
Yumiba
39
Masuyama
23
Nakagawa
10
Nomura
13
Isa

Substitutes

18
Kazuki Fujimoto
40
Mu Kanazaki
20
Shun Nagasawa
21
Eduardo da Silva Nascimento Neto
19
Katsunori Ueebisu
16
Arata Watanabe
44
Shun Yoshida
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Kaito Abe 33
Shohei Aihara 11
Itto Fujita 32
Thales Procopio Castro de Paula 21
Shuichi Sakai 4
Keisuke Tanabe 7
Ryuga Tashiro 1
Roasso Kumamoto Oita Trinita
18 Kazuki Fujimoto
40 Mu Kanazaki
20 Shun Nagasawa
21 Eduardo da Silva Nascimento Neto
19 Katsunori Ueebisu
16 Arata Watanabe
44 Shun Yoshida

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
61% Kiểm soát bóng 56.33%
8.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
2 Bàn thua 0.8
5 Phạt góc 5.4
1.7 Thẻ vàng 1.1
4.7 Sút trúng cầu môn 3.4
54.1% Kiểm soát bóng 54.1%
9.3 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Roasso Kumamoto (11trận)
Chủ Khách
Oita Trinita (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
2
1
1
1