Roasso Kumamoto
Đã kết thúc
1
-
3
(1 - 1)
Oita Trinita
Địa điểm: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.05
1.05
O
2.25
1.05
1.05
U
2.25
0.83
0.83
1
3.00
3.00
X
3.00
3.00
2
2.35
2.35
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.15
1.15
O
1
0.95
0.95
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Roasso Kumamoto
Phút
Oita Trinita
30'
Derlan De Oliveira Bento
Kohei Kuroki 1 - 0
Kiến tạo: Rei Hirakawa
Kiến tạo: Rei Hirakawa
36'
41'
1 - 1 Samuel Vanderlei da Silva
Kiến tạo: Junya Nodake
Kiến tạo: Junya Nodake
Shun Ito
Ra sân: Shohei Aihara
Ra sân: Shohei Aihara
46'
46'
Arata Watanabe
Ra sân: Yusuke Matsuo
Ra sân: Yusuke Matsuo
53'
1 - 2 Kazuki Fujimoto
Kiến tạo: Arata Watanabe
Kiến tạo: Arata Watanabe
Yutaka Michiwaki
Ra sân: Takuya Shimamura
Ra sân: Takuya Shimamura
67'
71'
Kohei Isa
Ra sân: Samuel Vanderlei da Silva
Ra sân: Samuel Vanderlei da Silva
71'
Shun Ayukawa
Ra sân: Hiroto Nakagawa
Ra sân: Hiroto Nakagawa
73'
1 - 3 Katsunori Ueebisu
Keisuke Tanabe
Ra sân: Yuhi Takemoto
Ra sân: Yuhi Takemoto
76'
80'
Ren Ikeda
Ra sân: Naoki Nomura
Ra sân: Naoki Nomura
83'
Masaki Yumiba
Ra sân: Kenshin Yasuda
Ra sân: Kenshin Yasuda
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Roasso Kumamoto
Oita Trinita
8
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
13
8
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
8
11
Sút Phạt
6
56%
Kiểm soát bóng
44%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
597
Số đường chuyền
310
6
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
1
2
Cứu thua
7
13
Cản phá thành công
19
92
Pha tấn công
70
54
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
4-2-3-1
Oita Trinita
1
Tashiro
3
Onishi
24
Ezaki
2
Kuroki
14
Takemoto
8
Kamimura
5
Abe
17
Hirakawa
16
Matsuoka
11
Aihara
19
Shimamur...
24
Nishikaw...
19
Ueebisu
25
Ando
3
Bento
28
Nodake
26
Yasuda
10
Nomura
27
Matsuo
5
Nakagawa
18
Fujimoto
9
Silva
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto
Itto Fujita
4
Tatsuki Higashiyama
30
Shun Ito
10
Yutaka Michiwaki
29
Kaito Miyazaki
26
Yuya Sato
23
Keisuke Tanabe
7
Oita Trinita
22
Yoshiaki Arai
21
Shun Ayukawa
14
Ren Ikeda
13
Kohei Isa
41
Ryosuke Tone
11
Arata Watanabe
6
Masaki Yumiba
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1
4
Phạt góc
6
0.33
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
3.33
51.33%
Kiểm soát bóng
51.67%
10
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.1
1.8
Bàn thua
1.1
4.9
Phạt góc
5.3
0.8
Thẻ vàng
1.1
4
Sút trúng cầu môn
3.3
55.7%
Kiểm soát bóng
53.6%
8.4
Phạm lỗi
11.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Roasso Kumamoto (18trận)
Chủ
Khách
Oita Trinita (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
1
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
3
HT-B/FT-B
3
2
1
1