Roasso Kumamoto
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Omiya Ardija
Địa điểm: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết: Giông bão, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.85
0.85
1
1.94
1.94
X
3.35
3.35
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.75
0.75
O
1
0.95
0.95
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Roasso Kumamoto
Phút
Omiya Ardija
Naohiro Sugiyama
37'
Keisuke Tanabe
Ra sân: Shuhei Kamimura
Ra sân: Shuhei Kamimura
46'
66'
Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Seiya Nakano
Ra sân: Seiya Nakano
70'
Kojima Masato
Ra sân: Shunsuke Kikuchi
Ra sân: Shunsuke Kikuchi
Rei Hirakawa
Ra sân: Yuhi Takemoto
Ra sân: Yuhi Takemoto
71'
71'
Hidetoshi Takeda
Ra sân: Masaya Shibayama
Ra sân: Masaya Shibayama
76'
Keisuke Muroi
Ra sân: Shinya Yajima
Ra sân: Shinya Yajima
Toshiki Takahashi 1 - 0
Kiến tạo: Koki Sakamoto
Kiến tạo: Koki Sakamoto
79'
84'
Shuto Okaniwa
Shohei Aihara
Ra sân: Toshiki Takahashi
Ra sân: Toshiki Takahashi
89'
Shun Ito
Ra sân: Koki Sakamoto
Ra sân: Koki Sakamoto
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Roasso Kumamoto
Omiya Ardija
5
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
3
11
Sút ra ngoài
9
9
Sút Phạt
5
57%
Kiểm soát bóng
43%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
5
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
1
3
Cứu thua
5
175
Pha tấn công
126
65
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
4-4-2
Omiya Ardija
23
Sato
3
Iyoha
5
Sugata
2
Kuroki
8
Kamimura
6
Kawahara
15
Mishima
14
Takemoto
16
Sakamoto
9
Takahash...
18
Sugiyama
40
Shimura
3
Okaniwa
17
Shinzato
25
Hakamata
41
Ono
48
Shibayam...
20
Kurimoto
9
Kikuchi
19
Yajima
10
Kawata
27
Nakano
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto
Kaito Abe
33
Shohei Aihara
11
Itto Fujita
32
Rei Hirakawa
37
Shun Ito
10
Keisuke Tanabe
7
Ryuga Tashiro
1
Omiya Ardija
26
Kojima Masato
22
Rikiya Motegi
33
Keisuke Muroi
14
Hidetoshi Takeda
8
Masakazu Tashiro
28
Takamitsu Tomiyama
50
Manafu Wakabayashi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
1
3
Phạt góc
4.67
0.67
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
5.33
52.67%
Kiểm soát bóng
44%
9.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.6
1.7
Bàn thua
0.9
4.6
Phạt góc
3.5
1
Thẻ vàng
1.5
3.4
Sút trúng cầu môn
4.4
56.8%
Kiểm soát bóng
44.1%
8.4
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Roasso Kumamoto (17trận)
Chủ
Khách
Omiya Ardija (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
4
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
3
1
1
3