Roasso Kumamoto
Đã kết thúc
3
-
4
(0 - 3)
V-Varen Nagasaki
Địa điểm: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.09
1.09
-0
0.81
0.81
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.94
0.94
1
2.70
2.70
X
3.25
3.25
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.06
1.06
-0
0.84
0.84
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Roasso Kumamoto
Phút
V-Varen Nagasaki
13'
0 - 1 Asahi Masuyama
Kiến tạo: Masaru Kato
Kiến tạo: Masaru Kato
32'
0 - 2 Asahi Masuyama
Kiến tạo: Hayato Tanaka
Kiến tạo: Hayato Tanaka
40'
0 - 3 Masaru Kato
Jeong-min Bae 1 - 3
Kiến tạo: Shun Ito
Kiến tạo: Shun Ito
48'
Shunya Yoneda(OW) 2 - 3
51'
54'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
62'
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
Ra sân: Asahi Masuyama
Ra sân: Asahi Masuyama
62'
Kaito Matsuzawa
Ra sân: Tsubasa Kasayanagi
Ra sân: Tsubasa Kasayanagi
Keito Kumashiro
Ra sân: Shun Ito
Ra sân: Shun Ito
71'
71'
2 - 4 Matheus Jesus
Kiến tạo: Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
Kiến tạo: Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
Shun Osaki
Ra sân: Jeong-min Bae
Ra sân: Jeong-min Bae
78'
87'
Jun Okano
Ra sân: Malcolm Tsuyoshi Moyo
Ra sân: Malcolm Tsuyoshi Moyo
87'
Riku Yamada
Ra sân: Masaru Kato
Ra sân: Masaru Kato
Keito Kumashiro 3 - 4
90'
Makoto Okazaki
Ra sân: Ryotaro Onishi
Ra sân: Ryotaro Onishi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Roasso Kumamoto
V-Varen Nagasaki
5
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
15
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
7
11
Sút ra ngoài
4
15
Sút Phạt
9
62%
Kiểm soát bóng
38%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
8
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
3
3
Cứu thua
1
101
Pha tấn công
71
72
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Roasso Kumamoto
3-4-1-2
4-1-2-3
V-Varen Nagasaki
1
Tashiro
3
Onishi
24
Ezaki
2
Kuroki
30
Higashiy...
21
Toyoda
8
Kamimura
9
Omoto
10
Ito
16
Matsuoka
11
Bae
31
Harada
27
Moyo
29
Arai
5
Tanaka
23
Yoneda
17
Hiroki
13
Kato
6
Jesus
8
2
Masuyama
11
Lima
33
Kasayana...
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto
Wataru Iwashita
13
Keito Kumashiro
28
Yutaka Michiwaki
29
Shohei Mishima
15
Makoto Okazaki
6
Shun Osaki
20
Yuya Sato
23
V-Varen Nagasaki
9
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
7
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
38
Kaito Matsuzawa
3
Jun Okano
19
Takashi Sawada
21
Tomoya Wakahara
24
Riku Yamada
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
1
3
Sút trúng cầu môn
4.67
50.67%
Kiểm soát bóng
54.33%
6.67
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
2.2
1.7
Bàn thua
1
4.9
Phạt góc
5
1.2
Thẻ vàng
1
4.2
Sút trúng cầu môn
5.2
56.4%
Kiểm soát bóng
50.7%
8.1
Phạm lỗi
7.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Roasso Kumamoto (15trận)
Chủ
Khách
V-Varen Nagasaki (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
4
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
3
1
1
4