Vòng Qual.
01:45 ngày 29/03/2023
Romania
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Belarus
Địa điểm: Arena National
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.85
+1.25
0.99
O 2.25
1.01
U 2.25
0.79
1
1.71
X
3.40
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
1.07
O 0.75
0.75
U 0.75
1.07

Diễn biến chính

Romania Romania
Phút
Belarus Belarus
Nicolae Stanciu 1 - 0 match goal
17'
Andrei Burca 2 - 0
Kiến tạo: Razvan Marin
match goal
19'
Alexandru Cicaldau
Ra sân: Cristian Baluta
match change
44'
46'
match change Roman Yuzepchukh
Ra sân: Vladimir Khvashchinskiy
49'
match yellow.png Vladislav Malkevich
55'
match yellow.png Max Ebong Ngome
Nicolae Stanciu match yellow.png
62'
63'
match yellow.png Ruslan Khadarkevich
Octavian George Popescu
Ra sân: Dennis Man
match change
65'
65'
match change Vladislav Klimovich
Ra sân: Evgeni Yablonski
Mihai Alexandru Dobre
Ra sân: Olimpiu Vasile Morutan
match change
65'
Alexandru Cicaldau match yellow.png
66'
Octavian George Popescu match yellow.png
74'
Marius Marin
Ra sân: Nicolae Stanciu
match change
77'
Florin Lucian Tanase
Ra sân: Denis Alibec
match change
78'
78'
match change Vladislav Morozov
Ra sân: Ivan Bakhar
85'
match change Denis Grechiho
Ra sân: Yuri Kovalev
86'
match goal 2 - 1 Vladislav Morozov
Kiến tạo: Vladislav Klimovich

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Romania Romania
Belarus Belarus
9
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
12
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
432
 
Số đường chuyền
 
414
76%
 
Chuyền chính xác
 
79%
12
 
Phạm lỗi
 
12
42
 
Đánh đầu
 
26
18
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
21
20
 
Đánh chặn
 
3
24
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
21
18
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
131
 
Pha tấn công
 
87
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Mihai Alexandru Dobre
8
Alexandru Cicaldau
19
Florin Lucian Tanase
14
Marius Marin
22
Octavian George Popescu
23
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
1
Florin Nita
2
Andrei Ratiu
16
Horatiu Moldovan
11
Darius Dumitru Olaru
9
Louis Munteanu
5
Adrian Rusu
Romania Romania 4-3-3
4-4-2 Belarus Belarus
12
Radu
13
Oprut
15
Burca
3
Dragusin
4
Manea
10
Stanciu
6
Baluta
18
Marin
20
Man
7
Alibec
21
Morutan
1
Plotniko...
7
Bykov
20
Volkov
4
Khadarke...
22
Malkevic...
17
Kovalev
6
Selyava
14
Yablonsk...
10
Bakhar
9
Ngome
11
Khvashch...

Substitutes

21
Vladislav Klimovich
15
Roman Yuzepchukh
19
Denis Grechiho
23
Vladislav Morozov
12
Artem Makavchik
13
Valery Bacharou
8
Gleb Shevchenko
5
Denis Polyakov
3
Maksim Shvetsov
18
Kirill Kaplenko
2
Nikita Stepanov
16
Andrey Kudravets
Đội hình dự bị
Romania Romania
Mihai Alexandru Dobre 17
Alexandru Cicaldau 8
Florin Lucian Tanase 19
Marius Marin 14
Octavian George Popescu 22
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor 23
Florin Nita 1
Andrei Ratiu 2
Horatiu Moldovan 16
Darius Dumitru Olaru 11
Louis Munteanu 9
Adrian Rusu 5
Romania Belarus
21 Vladislav Klimovich
15 Roman Yuzepchukh
19 Denis Grechiho
23 Vladislav Morozov
12 Artem Makavchik
13 Valery Bacharou
8 Gleb Shevchenko
5 Denis Polyakov
3 Maksim Shvetsov
18 Kirill Kaplenko
2 Nikita Stepanov
16 Andrey Kudravets

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 1.67
3 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 0.67
48% Kiểm soát bóng 29%
9.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
0.8 Bàn thua 0.9
4.6 Phạt góc 3.4
2.2 Thẻ vàng 2.5
5.2 Sút trúng cầu môn 2.6
48.7% Kiểm soát bóng 39.1%
10 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Romania (10trận)
Chủ Khách
Belarus (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
2
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1

Romania Romania
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Denis Alibec Tiền đạo cắm 5 1 1 19 12 63.16% 0 2 35 6.96
10 Nicolae Stanciu Tiền vệ công 3 1 3 31 27 87.1% 4 0 61 8.76
19 Florin Lucian Tanase Tiền vệ công 0 0 0 15 12 80% 0 0 17 5.86
18 Razvan Marin Tiền vệ trụ 0 0 2 37 30 81.08% 2 0 52 7.96
4 Cristian Manea Hậu vệ cánh phải 0 0 1 42 33 78.57% 5 1 68 7.3
12 Ionut Andrei Radu Thủ môn 0 0 0 32 21 65.63% 0 0 41 6.92
20 Dennis Man Cánh phải 2 0 0 18 11 61.11% 1 2 28 6.83
6 Cristian Baluta Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 23 62.16% 0 4 43 7.06
8 Alexandru Cicaldau Tiền vệ trụ 3 0 0 17 12 70.59% 0 0 30 5.69
15 Andrei Burca Trung vệ 2 1 0 55 42 76.36% 0 2 72 8.15
14 Marius Marin Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 11 6.15
21 Olimpiu Vasile Morutan Tiền vệ công 2 0 2 20 18 90% 5 1 44 7.31
13 Raul Oprut Hậu vệ cánh trái 1 0 1 30 22 73.33% 3 4 59 6.93
17 Mihai Alexandru Dobre Cánh trái 2 0 0 10 9 90% 0 0 18 5.8
3 Radu Dragusin Trung vệ 0 0 1 48 44 91.67% 2 1 63 7.03
22 Octavian George Popescu Cánh trái 0 0 1 14 9 64.29% 1 0 21 5.82

Belarus Belarus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Aleksandr Selyava Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 54 47 87.04% 3 2 72 6.63
17 Yuri Kovalev Tiền vệ phải 2 0 0 22 19 86.36% 1 0 41 5.82
7 Artem Bykov Tiền vệ trụ 1 0 0 44 30 68.18% 5 2 75 6.5
14 Evgeni Yablonski Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 35 29 82.86% 1 1 46 6.09
21 Vladislav Klimovich Tiền vệ trụ 0 0 1 9 7 77.78% 0 0 15 6.51
20 Zakhar Volkov Trung vệ 0 0 0 57 46 80.7% 0 4 72 6.81
11 Vladimir Khvashchinskiy Tiền đạo cắm 0 0 1 10 6 60% 0 0 18 5.81
10 Ivan Bakhar Cánh trái 3 2 0 23 19 82.61% 2 0 37 5.94
4 Ruslan Khadarkevich Trung vệ 0 0 0 44 40 90.91% 0 5 64 6.83
19 Denis Grechiho Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.13
15 Roman Yuzepchukh Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 10 66.67% 1 0 22 6.09
9 Max Ebong Ngome Tiền vệ trụ 1 0 1 39 31 79.49% 1 0 60 5.75
1 Maksim Plotnikov Thủ môn 0 0 0 28 14 50% 0 1 36 6.14
22 Vladislav Malkevich Tiền vệ trái 0 0 1 31 24 77.42% 2 0 61 6.95
23 Vladislav Morozov Tiền đạo cắm 2 2 0 1 0 0% 0 1 3 7.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ