Vòng Qual.
01:45 ngày 10/09/2023
Romania
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Israel
Địa điểm: Arena National
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.84
O 2.25
0.92
U 2.25
0.88
1
2.05
X
3.40
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.73
O 1
1.11
U 1
0.72

Diễn biến chính

Romania Romania
Phút
Israel Israel
Denis Alibec 1 - 0 match goal
27'
53'
match goal 1 - 1 Oscar Gloukh
Kiến tạo: Neta Lavi
Marius Marin match yellow.png
56'
Valentin Mihaila
Ra sân: Florinel Coman
match change
57'
Olimpiu Vasile Morutan
Ra sân: Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
match change
57'
Radu Dragusin match yellow.png
61'
62'
match change Shon Weissman
Ra sân: Dor Turgeman
George Puscas
Ra sân: Denis Alibec
match change
64'
Darius Dumitru Olaru
Ra sân: Marius Marin
match change
64'
73'
match change Mohammed Abo Fani
Ra sân: Dor Peretz
73'
match change Gavriel Kanichowsky
Ra sân: Sagiv Yehezkel
77'
match change Stav Lemkin
Ra sân: Sean Goldberg
George Puscas match yellow.png
85'
Alexandru Cicaldau
Ra sân: Nicolae Stanciu
match change
87'
89'
match yellow.png Gavriel Kanichowsky

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Romania Romania
Israel Israel
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
5
18
 
Sút Phạt
 
13
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
279
 
Số đường chuyền
 
459
70%
 
Chuyền chính xác
 
82%
14
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
3
25
 
Đánh đầu
 
19
9
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
21
7
 
Đánh chặn
 
10
38
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
6
77
 
Pha tấn công
 
123
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
George Puscas
8
Alexandru Cicaldau
19
Darius Dumitru Olaru
13
Valentin Mihaila
21
Olimpiu Vasile Morutan
22
Mario Camora
14
Ianis Hagi
2
Andrei Ratiu
17
Adrian Rusu
16
Mihai Aioani
1
Stefan Tarnovanu
5
Vladimir Screciu
Romania Romania 4-2-3-1
4-3-3 Israel Israel
12
Moldovan
11
Bancu
15
Burca
3
Dragusin
4
Manea
6
Marin
18
Marin
20
Coman
10
Stanciu
23
Sor
7
Alibec
18
Glazer
2
Dasa
4
Vitor
13
Goldberg
19
Revivo
15
Gloukh
6
Lavi
8
Peretz
17
Yehezkel
14
Turgeman
10
Solomon

Substitutes

16
Mohammed Abo Fani
9
Shon Weissman
12
Gavriel Kanichowsky
5
Stav Lemkin
22
Ofir Davidadze
7
Ramzi Safuri
23
Yoav Gerafi
1
Daniel Peretz
20
Thai Baribo
3
Mahmoud Jaber
21
Dean David
11
Gadi Kinda
Đội hình dự bị
Romania Romania
George Puscas 9
Alexandru Cicaldau 8
Darius Dumitru Olaru 19
Valentin Mihaila 13
Olimpiu Vasile Morutan 21
Mario Camora 22
Ianis Hagi 14
Andrei Ratiu 2
Adrian Rusu 17
Mihai Aioani 16
Stefan Tarnovanu 1
Vladimir Screciu 5
Romania Israel
16 Mohammed Abo Fani
9 Shon Weissman
12 Gavriel Kanichowsky
5 Stav Lemkin
22 Ofir Davidadze
7 Ramzi Safuri
23 Yoav Gerafi
1 Daniel Peretz
20 Thai Baribo
3 Mahmoud Jaber
21 Dean David
11 Gadi Kinda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
4 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 6
48% Kiểm soát bóng 68.33%
9.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1.4
4.6 Phạt góc 5.5
2.2 Thẻ vàng 2
5.2 Sút trúng cầu môn 4.9
48.7% Kiểm soát bóng 62.8%
10 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Romania (10trận)
Chủ Khách
Israel (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
2
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1

Romania Romania
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Denis Alibec Tiền đạo cắm 2 2 2 19 12 63.16% 1 0 38 7.17
10 Nicolae Stanciu Tiền vệ công 3 1 1 28 23 82.14% 1 0 51 7
9 George Puscas Tiền đạo cắm 1 0 0 3 1 33.33% 0 3 9 5.92
11 Nicusor Bancu Hậu vệ cánh trái 0 0 1 39 24 61.54% 1 1 79 6.69
18 Razvan Marin Tiền vệ trụ 2 0 0 20 15 75% 1 1 39 6.46
4 Cristian Manea Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 42 6.27
20 Florinel Coman Cánh trái 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 25 6.34
23 Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor Tiền vệ phải 0 0 0 7 5 71.43% 1 2 14 5.93
19 Darius Dumitru Olaru Tiền vệ trụ 0 0 0 10 8 80% 2 0 18 6.27
8 Alexandru Cicaldau Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 1 0 5 5.97
15 Andrei Burca Trung vệ 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 33 6.06
6 Marius Marin Tiền vệ trụ 0 0 0 24 18 75% 0 1 32 6.41
21 Olimpiu Vasile Morutan Cánh phải 0 0 0 7 3 42.86% 2 0 16 6.21
13 Valentin Mihaila Cánh trái 0 0 1 9 5 55.56% 0 0 12 6.29
12 Horatiu Moldovan Thủ môn 0 0 0 32 18 56.25% 0 0 41 6.63
3 Radu Dragusin Trung vệ 0 0 0 24 20 83.33% 1 1 31 6.22

Israel Israel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Miguel Angelo Leonardo Vitor Trung vệ 1 0 0 64 56 87.5% 0 1 82 7.16
2 Eli Dasa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 25 69.44% 1 2 62 6.45
8 Dor Peretz Tiền vệ trụ 3 1 1 26 21 80.77% 0 0 44 6.5
18 Omri Glazer Thủ môn 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 33 5.27
6 Neta Lavi Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 73 66 90.41% 0 1 87 7.32
9 Shon Weissman Tiền đạo cắm 1 0 0 5 3 60% 0 1 14 6.12
10 Manor Solomon Cánh trái 2 0 1 34 29 85.29% 0 0 60 7.09
12 Gavriel Kanichowsky 1 1 3 9 7 77.78% 2 2 13 6.45
17 Sagiv Yehezkel Hậu vệ cánh phải 1 1 0 29 13 44.83% 6 0 52 6.77
13 Sean Goldberg Trung vệ 0 0 0 52 50 96.15% 0 1 55 6.12
16 Mohammed Abo Fani Tiền vệ trụ 2 1 1 4 4 100% 2 0 11 6.41
14 Dor Turgeman Tiền đạo cắm 0 0 1 6 6 100% 0 0 14 6.12
5 Stav Lemkin Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 10 6.02
19 Roy Revivo Hậu vệ cánh trái 1 0 2 46 36 78.26% 0 5 61 6.81
15 Oscar Gloukh Tiền vệ công 3 1 1 38 32 84.21% 1 0 57 7.64

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ