Vòng Qual.
02:45 ngày 22/11/2023
Romania
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Thụy Sĩ
Địa điểm: Arena National
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.83
-0.5
1.01
O 2.5
0.93
U 2.5
0.89
1
3.60
X
3.50
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.13
O 1
0.89
U 1
0.93

Diễn biến chính

Romania Romania
Phút
Thụy Sĩ Thụy Sĩ
Marius Marin match yellow.png
2'
Olimpiu Vasile Morutan match yellow.png
48'
Denis Alibec 1 - 0
Kiến tạo: Olimpiu Vasile Morutan
match goal
50'
54'
match yellow.png Granit Xhaka
62'
match change Renato Steffen
Ra sân: Xherdan Shaqiri
62'
match change Filip Ugrinic
Ra sân: Ulisses Garcia
62'
match change Zeki Amdouni
Ra sân: Noah Okafor
Razvan Marin
Ra sân: Alexandru Cicaldau
match change
64'
Ianis Hagi
Ra sân: Olimpiu Vasile Morutan
match change
64'
Denis Dragus
Ra sân: Florinel Coman
match change
72'
81'
match change Andi Zeqiri
Ra sân: Ruben Vargas
Darius Dumitru Olaru
Ra sân: Nicolae Stanciu
match change
82'
George Puscas
Ra sân: Denis Alibec
match change
82'
84'
match change Remo Freuler
Ra sân: Michel Aebischer
Nicusor Bancu match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Manuel Akanji
Ianis Hagi match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Romania Romania
Thụy Sĩ Thụy Sĩ
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
18
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
335
 
Số đường chuyền
 
563
81%
 
Chuyền chính xác
 
88%
12
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu
 
10
7
 
Đánh đầu thành công
 
4
4
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
20
16
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
80
 
Pha tấn công
 
122
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
George Puscas
19
Denis Dragus
14
Ianis Hagi
20
Darius Dumitru Olaru
18
Razvan Marin
23
Florin Lucian Tanase
16
Ionut Andrei Radu
22
Vasile Mogos
1
Florin Nita
5
Vladimir Screciu
4
Bogdan Racovitan
13
Andrei Artean
Romania Romania 4-1-4-1
3-4-3 Thụy Sĩ Thụy Sĩ
12
Moldovan
11
Bancu
15
Burca
3
Dragusin
2
Ratiu
6
Marin
17
Coman
10
Stanciu
8
Cicaldau
21
Morutan
7
Alibec
12
Mvogo
5
Akanji
4
Elvedi
13
Rodrigue...
19
Ndoye
20
Aebische...
10
Xhaka
15
Garcia
23
Shaqiri
9
Okafor
17
Vargas

Substitutes

14
Andi Zeqiri
7
Zeki Amdouni
8
Remo Freuler
2
Filip Ugrinic
11
Renato Steffen
16
Eray Ervin Comert
21
Anthony Racioppi
3
Loris Benito
18
Cedric Zesiger
6
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
22
Fabian Schar
1
Yann Sommer
Đội hình dự bị
Romania Romania
George Puscas 9
Denis Dragus 19
Ianis Hagi 14
Darius Dumitru Olaru 20
Razvan Marin 18
Florin Lucian Tanase 23
Ionut Andrei Radu 16
Vasile Mogos 22
Florin Nita 1
Vladimir Screciu 5
Bogdan Racovitan 4
Andrei Artean 13
Romania Thụy Sĩ
14 Andi Zeqiri
7 Zeki Amdouni
8 Remo Freuler
2 Filip Ugrinic
11 Renato Steffen
16 Eray Ervin Comert
21 Anthony Racioppi
3 Loris Benito
18 Cedric Zesiger
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado
22 Fabian Schar
1 Yann Sommer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3
48% Kiểm soát bóng 56%
9.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 1.1
4.6 Phạt góc 6
2.2 Thẻ vàng 2
5.2 Sút trúng cầu môn 5
48.7% Kiểm soát bóng 59.9%
10 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Romania (10trận)
Chủ Khách
Thụy Sĩ (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2

Romania Romania
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Denis Alibec Tiền đạo cắm 0 0 1 7 5 71.43% 0 0 13 6.06
10 Nicolae Stanciu Tiền vệ công 2 0 1 17 15 88.24% 0 0 23 6.27
11 Nicusor Bancu Hậu vệ cánh trái 0 0 1 11 8 72.73% 1 0 28 7.03
17 Florinel Coman Cánh trái 1 1 1 8 7 87.5% 1 0 19 6.84
8 Alexandru Cicaldau Tiền vệ công 2 2 0 7 7 100% 0 0 18 6.61
15 Andrei Burca Trung vệ 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 37 6.42
6 Marius Marin Tiền vệ trụ 0 0 1 23 19 82.61% 0 0 34 6.67
21 Olimpiu Vasile Morutan Cánh phải 1 0 0 16 14 87.5% 0 0 21 6.38
2 Andrei Ratiu Hậu vệ cánh phải 1 0 0 15 11 73.33% 1 1 31 6.64
12 Horatiu Moldovan Thủ môn 0 0 0 13 7 53.85% 0 0 15 6.55
3 Radu Dragusin Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 28 6.44

Thụy Sĩ Thụy Sĩ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Xherdan Shaqiri Tiền vệ công 0 0 1 23 19 82.61% 5 0 33 6.66
10 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 46 41 89.13% 0 0 52 6.2
13 Ricardo Rodriguez Trung vệ 0 0 0 51 46 90.2% 1 0 57 6.72
12 Yvon Mvogo Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 22 6.68
4 Nico Elvedi Trung vệ 1 0 0 28 28 100% 0 0 30 6.5
5 Manuel Akanji Trung vệ 0 0 0 40 37 92.5% 0 0 46 6.38
15 Ulisses Garcia Hậu vệ cánh trái 0 0 1 40 32 80% 2 1 59 6.45
20 Michel Aebischer Tiền vệ trụ 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 35 5.96
17 Ruben Vargas Cánh phải 1 0 0 26 20 76.92% 2 0 33 5.96
9 Noah Okafor Tiền đạo cắm 1 1 0 9 9 100% 1 0 17 6.35
19 Dan Ndoye Cánh phải 0 0 0 19 15 78.95% 2 0 34 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ