Vòng 1
22:00 ngày 01/04/2024
Rosenborg
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Sandefjord
Địa điểm: Lerkendal Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.04
+1
0.80
O 2.5
0.73
U 2.5
1.00
1
1.62
X
3.90
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.05
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Rosenborg Rosenborg
Phút
Sandefjord Sandefjord
Ole Kristian Selnaes match yellow.png
31'
Markus Henriksen match yellow.png
32'
53'
match yellow.png Fredrik Tobias Berglie
54'
match var Fredrik Tobias Berglie Red card cancelled
58'
match yellow.png Filip Ottosson
Ole Christian Saeter
Ra sân: Edvard Tagseth
match change
61'
Ole Christian Saeter 1 - 0
Kiến tạo: Sverre Halseth Nypan
match goal
65'
Ole Christian Saeter match yellow.png
67'
Marius Sivertsen Broholm
Ra sân: Jayden Nelson
match change
70'
78'
match change Darrell Tibell Kamdem
Ra sân: Alexander Ruud Tveter
78'
match change Beltran Mvuka
Ra sân: Loris Mettler
78'
match change Sander Risan Mork
Ra sân: Eman Markovic
Leo Cornic
Ra sân: Ulrik Yttergard Jenssen
match change
82'
Emil Frederiksen
Ra sân: Jesper Reitan-Sunde
match change
82'
89'
match change Aleksander Nilsson
Ra sân: Simon Amin
Emil Frederiksen 2 - 0
Kiến tạo: Markus Henriksen
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rosenborg Rosenborg
Sandefjord Sandefjord
3
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
8
14
 
Sút Phạt
 
20
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
313
 
Số đường chuyền
 
478
17
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
0
5
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
3
27
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
10
105
 
Pha tấn công
 
92
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
39
Marius Sivertsen Broholm
32
Leo Cornic
14
Emil Frederiksen
46
Henrik Lidal Jamne
16
Hakon Rosten
9
Ole Christian Saeter
6
Santeri Vaananen
50
Hakon Volden
Rosenborg Rosenborg 4-3-3
4-3-3 Sandefjord Sandefjord
12
Sandberg
23
Jenssen
21
Nemcik
38
Ceide
2
Reitan
20
Tagseth
10
Selnaes
7
Henrikse...
11
Nelson
41
Nypan
45
Reitan-S...
1
Keto
4
Pedersen
2
Berglie
47
Kristian...
17
Cheng
10
Mettler
18
Ottosson
21
Amin
27
Dunsby
9
Tveter
7
Markovic

Substitutes

8
Aleksander Nilsson
3
Vetle Walle Egeli
22
Martin Gjone
30
Alf Lukas Gronneberg
24
Sebastian Holm Mathisen
6
Sander Risan Mork
45
Beltran Mvuka
11
Darrell Tibell Kamdem
Đội hình dự bị
Rosenborg Rosenborg
Tobias Borchgrevink Borkeeiet 8
Marius Sivertsen Broholm 39
Leo Cornic 32
Emil Frederiksen 14
Henrik Lidal Jamne 46
Hakon Rosten 16
Ole Christian Saeter 9
Santeri Vaananen 6
Hakon Volden 50
Rosenborg Sandefjord
8 Aleksander Nilsson
3 Vetle Walle Egeli
22 Martin Gjone
30 Alf Lukas Gronneberg
24 Sebastian Holm Mathisen
6 Sander Risan Mork
45 Beltran Mvuka
11 Darrell Tibell Kamdem

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
58.33% Kiểm soát bóng 62%
8 Phạm lỗi 4.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1.5
5.2 Phạt góc 5.1
1.3 Thẻ vàng 1.3
5.7 Sút trúng cầu môn 4.2
49.1% Kiểm soát bóng 53.6%
4.8 Phạm lỗi 2.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rosenborg (16trận)
Chủ Khách
Sandefjord (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
2
HT-H/FT-T
2
1
0
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
3
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
1
3
1
2