Rosenborg
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Sandefjord
Địa điểm: Lerkendal Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.04
1.04
+1
0.80
0.80
O
2.5
0.73
0.73
U
2.5
1.00
1.00
1
1.62
1.62
X
3.90
3.90
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.79
0.79
+0.25
1.05
1.05
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Rosenborg
Phút
Sandefjord
Ole Kristian Selnaes
31'
Markus Henriksen
32'
53'
Fredrik Tobias Berglie
54'
Fredrik Tobias Berglie Red card cancelled
58'
Filip Ottosson
Ole Christian Saeter
Ra sân: Edvard Tagseth
Ra sân: Edvard Tagseth
61'
Ole Christian Saeter 1 - 0
Kiến tạo: Sverre Halseth Nypan
Kiến tạo: Sverre Halseth Nypan
65'
Ole Christian Saeter
67'
Marius Sivertsen Broholm
Ra sân: Jayden Nelson
Ra sân: Jayden Nelson
70'
78'
Darrell Tibell Kamdem
Ra sân: Alexander Ruud Tveter
Ra sân: Alexander Ruud Tveter
78'
Beltran Mvuka
Ra sân: Loris Mettler
Ra sân: Loris Mettler
78'
Sander Risan Mork
Ra sân: Eman Markovic
Ra sân: Eman Markovic
Leo Cornic
Ra sân: Ulrik Yttergard Jenssen
Ra sân: Ulrik Yttergard Jenssen
82'
Emil Frederiksen
Ra sân: Jesper Reitan-Sunde
Ra sân: Jesper Reitan-Sunde
82'
89'
Aleksander Nilsson
Ra sân: Simon Amin
Ra sân: Simon Amin
Emil Frederiksen 2 - 0
Kiến tạo: Markus Henriksen
Kiến tạo: Markus Henriksen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rosenborg
Sandefjord
3
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
8
14
Sút Phạt
20
40%
Kiểm soát bóng
60%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
313
Số đường chuyền
478
17
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
0
5
Đánh đầu thành công
10
4
Cứu thua
3
27
Rê bóng thành công
11
8
Đánh chặn
12
0
Dội cột/xà
1
9
Thử thách
10
105
Pha tấn công
92
42
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Rosenborg
4-3-3
4-3-3
Sandefjord
12
Sandberg
23
Jenssen
21
Nemcik
38
Ceide
2
Reitan
20
Tagseth
10
Selnaes
7
Henrikse...
11
Nelson
41
Nypan
45
Reitan-S...
1
Keto
4
Pedersen
2
Berglie
47
Kristian...
17
Cheng
10
Mettler
18
Ottosson
21
Amin
27
Dunsby
9
Tveter
7
Markovic
Đội hình dự bị
Rosenborg
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
8
Marius Sivertsen Broholm
39
Leo Cornic
32
Emil Frederiksen
14
Henrik Lidal Jamne
46
Hakon Rosten
16
Ole Christian Saeter
9
Santeri Vaananen
6
Hakon Volden
50
Sandefjord
8
Aleksander Nilsson
3
Vetle Walle Egeli
22
Martin Gjone
30
Alf Lukas Gronneberg
24
Sebastian Holm Mathisen
6
Sander Risan Mork
45
Beltran Mvuka
11
Darrell Tibell Kamdem
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
1
5.33
Sút trúng cầu môn
3.67
58.33%
Kiểm soát bóng
62%
8
Phạm lỗi
4.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
1.1
1
Bàn thua
1.5
5.2
Phạt góc
5.1
1.3
Thẻ vàng
1.3
5.7
Sút trúng cầu môn
4.2
49.1%
Kiểm soát bóng
53.6%
4.8
Phạm lỗi
2.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rosenborg (16trận)
Chủ
Khách
Sandefjord (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
2
HT-H/FT-T
2
1
0
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
3
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
1
3
1
2