Rosenborg
Đã kết thúc
1
-
3
(1 - 2)
Stromsgodset
Địa điểm: Lerkendal Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, -4℃~-3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
1.03
+0.75
0.87
0.87
O
3
0.81
0.81
U
3
0.86
0.86
1
1.71
1.71
X
3.95
3.95
2
3.95
3.95
Hiệp 1
-0.25
0.97
0.97
+0.25
0.91
0.91
O
1.25
0.94
0.94
U
1.25
0.94
0.94
Diễn biến chính
Rosenborg
Phút
Stromsgodset
Rasmus Wiedesheim Paul
Ra sân: Emil Frederiksen
Ra sân: Emil Frederiksen
11'
22'
0 - 1 Marcus Mehnert
Kiến tạo: Kreshnik Krasniqi
Kiến tạo: Kreshnik Krasniqi
27'
Fredrik Kristensen Dahl
Jayden Nelson 1 - 1
28'
35'
1 - 2 Gustav Valsvik
Kiến tạo: Lars Christopher Vilsvik
Kiến tạo: Lars Christopher Vilsvik
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
Ra sân: Per Ciljan Skjelbred
Ra sân: Per Ciljan Skjelbred
66'
Noah Jean Holm
Ra sân: Isak Snaer Thorvaldsson
Ra sân: Isak Snaer Thorvaldsson
66'
Santeri Vaananen
Ra sân: Olaus Skarsem
Ra sân: Olaus Skarsem
66'
71'
Halldor Stenevik
Ra sân: Elias Hoff Melkersen
Ra sân: Elias Hoff Melkersen
77'
Eirik Ulland Andersen
Ra sân: Lars Christopher Vilsvik
Ra sân: Lars Christopher Vilsvik
Ulrik Yttergard Jenssen
80'
Andre Hansen
Ra sân: Sander Tangvik
Ra sân: Sander Tangvik
89'
90'
1 - 3 Logi Tomasson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rosenborg
Stromsgodset
5
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
21
4
Sút trúng cầu môn
8
5
Sút ra ngoài
13
2
Cản sút
7
10
Sút Phạt
12
64%
Kiểm soát bóng
36%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
590
Số đường chuyền
322
13
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
0
14
Đánh đầu thành công
20
7
Cứu thua
2
21
Rê bóng thành công
18
11
Đánh chặn
15
0
Dội cột/xà
2
8
Thử thách
16
145
Pha tấn công
91
66
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Rosenborg
4-3-3
3-4-3
Stromsgodset
24
Tangvik
25
Andersso...
23
Jenssen
16
Rosten
32
Cornic
5
Skjelbre...
10
Selnaes
21
Skarsem
11
Nelson
17
Thorvald...
14
Frederik...
1
Myhra
2
Leifsson
71
Valsvik
27
Dahl
26
Vilsvik
10
Stengel
8
Krasniqi
17
Tomasson
77
Mehnert
9
Melkerse...
22
Therkels...
Đội hình dự bị
Rosenborg
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
8
Andre Hansen
1
Simen Havig
46
Markus Henriksen
7
Noah Jean Holm
27
Mikkel Konradsen Ceide
38
Santeri Vaananen
6
Rasmus Wiedesheim Paul
28
Stromsgodset
23
Eirik Ulland Andersen
20
Abeam Emmanuel Danso
21
Marko Farji
4
Thomas Grogaard
15
Andreas Heredia-Randen
40
Morten Saetra
7
Halldor Stenevik
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
2.67
Bàn thua
2.67
3
Phạt góc
5.33
2.33
Thẻ vàng
2.33
3.33
Sút trúng cầu môn
4
48.33%
Kiểm soát bóng
45.67%
11
Phạm lỗi
4.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.8
1.5
Bàn thua
1.2
5.6
Phạt góc
6.1
1.6
Thẻ vàng
1.5
5.1
Sút trúng cầu môn
5
48.8%
Kiểm soát bóng
39.9%
7
Phạm lỗi
6.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rosenborg (21trận)
Chủ
Khách
Stromsgodset (20trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
3
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
3
2
0
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
2
3
2
4