Vòng 30
18:00 ngày 02/04/2023
Ross County
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Celtic FC
Địa điểm: Victoria Park
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2
0.90
-2
1.00
O 3.25
0.98
U 3.25
0.90
1
13.50
X
7.00
2
1.18
Hiệp 1
+0.75
1.13
-0.75
0.76
O 1.25
0.74
U 1.25
1.02

Diễn biến chính

Ross County Ross County
Phút
Celtic FC Celtic FC
45'
match pen 0 - 1 Joao Pedro Neves Filipe
Josh Sims
Ra sân: Gwion Edwards
match change
56'
65'
match change Alexandro Bernabei
Ra sân: Greg Taylor
Owura Edwards
Ra sân: David Cancola
match change
74'
Simon Murray
Ra sân: Eamonn Brophy
match change
74'
75'
match change Sead Haksabanovic
Ra sân: Daizen Maeda
75'
match change Oh Hyun Gyu
Ra sân: Kyogo Furuhashi
75'
match change David Turnbull
Ra sân: Matthew ORiley
Ross Callachan
Ra sân: Victor Loturi
match change
84'
90'
match goal 0 - 2 Alexandro Bernabei
Kiến tạo: Joao Pedro Neves Filipe
90'
match change Rocco Vata
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ross County Ross County
Celtic FC Celtic FC
2
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
28
2
 
Sút trúng cầu môn
 
9
6
 
Sút ra ngoài
 
12
0
 
Cản sút
 
7
8
 
Sút Phạt
 
6
25%
 
Kiểm soát bóng
 
75%
23%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
77%
202
 
Số đường chuyền
 
627
55%
 
Chuyền chính xác
 
84%
7
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
3
42
 
Đánh đầu
 
20
18
 
Đánh đầu thành công
 
13
7
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
20
9
 
Đánh chặn
 
12
26
 
Ném biên
 
33
0
 
Dội cột/xà
 
2
23
 
Cản phá thành công
 
20
10
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
90
 
Pha tấn công
 
126
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Josh Sims
7
Owura Edwards
17
Simon Murray
8
Ross Callachan
19
Jordie Hiwula Mayifuila
49
Josh Stones
21
Ross Munro
15
Keith Watson
25
Alexander Kinloch Samuel
Ross County Ross County 4-4-1-1
4-3-3 Celtic FC Celtic FC
1
Laidlaw
16
Harmon
6
Iacovitt...
30
Smith
2
Randall
29
Edwards
42
Kenneh
14
Loturi
4
Cancola
27
Brophy
26
White
1
Hart
2
Johnston
20
Carter-V...
4
Starfelt
3
Taylor
33
ORiley
42
McGregor
24
Iwata
17
Filipe
8
Furuhash...
38
Maeda

Substitutes

25
Alexandro Bernabei
69
Rocco Vata
9
Sead Haksabanovic
14
David Turnbull
19
Oh Hyun Gyu
18
Yuki Kobayashi
57
Stephen Welsh
29
Scott Bain
53
Ben Summers
Đội hình dự bị
Ross County Ross County
Josh Sims 11
Owura Edwards 7
Simon Murray 17
Ross Callachan 8
Jordie Hiwula Mayifuila 19
Josh Stones 49
Ross Munro 21
Keith Watson 15
Alexander Kinloch Samuel 25
Ross County Celtic FC
25 Alexandro Bernabei
69 Rocco Vata
9 Sead Haksabanovic
14 David Turnbull
19 Oh Hyun Gyu
18 Yuki Kobayashi
57 Stephen Welsh
29 Scott Bain
53 Ben Summers

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 11
1.33 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 6.67
42.67% Kiểm soát bóng 63%
9.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 3
1.6 Bàn thua 1.2
3.7 Phạt góc 8.3
2 Thẻ vàng 1
3.5 Sút trúng cầu môn 8.3
42.9% Kiểm soát bóng 65.4%
11.2 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ross County (42trận)
Chủ Khách
Celtic FC (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
12
3
HT-H/FT-T
2
5
4
2
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
3
1
2
0
HT-H/FT-H
2
4
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
6
2
1
9

Ross County Ross County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Jordan White Tiền đạo cắm 0 0 1 14 7 50% 0 7 26 6.33
8 Ross Callachan Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 1 0 2 5.98
1 Ross Laidlaw Thủ môn 0 0 0 31 14 45.16% 0 0 37 6.59
29 Gwion Edwards Cánh phải 1 1 0 10 5 50% 0 3 30 6.75
27 Eamonn Brophy Tiền đạo cắm 1 0 0 10 7 70% 3 1 28 6.04
17 Simon Murray Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 2 0 6 6.02
2 Connor Randall Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 12 63.16% 1 0 40 6.48
11 Josh Sims Cánh phải 2 0 1 13 9 69.23% 2 1 28 6.75
6 Alex Iacovitti Trung vệ 0 0 0 16 9 56.25% 0 3 24 6.45
4 David Cancola Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 16 9 56.25% 2 0 32 6.36
16 George Harmon Hậu vệ cánh trái 2 1 2 18 7 38.89% 2 0 45 6.84
7 Owura Edwards Cánh phải 0 0 1 10 6 60% 2 1 18 6.37
42 Nohan Kenneh Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 4 50% 0 0 17 6.16
14 Victor Loturi Tiền vệ trụ 1 0 0 25 17 68% 2 0 48 6.97
30 Dylan Smith Defender 1 0 0 12 5 41.67% 0 2 25 6.15

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Joe Hart Thủ môn 0 0 1 30 27 90% 0 0 40 7.25
3 Greg Taylor Hậu vệ cánh trái 2 1 2 50 46 92% 1 0 69 7.31
42 Callum McGregor Tiền vệ trụ 0 0 3 60 50 83.33% 1 0 68 6.97
4 Carl Starfelt Trung vệ 2 0 0 96 80 83.33% 0 3 110 6.88
24 Tomoki Iwata Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 81 71 87.65% 0 0 90 7.09
9 Sead Haksabanovic Cánh trái 1 0 0 14 12 85.71% 0 0 21 6.11
20 Cameron Carter-Vickers Trung vệ 2 0 1 86 73 84.88% 0 5 98 7.39
38 Daizen Maeda Cánh trái 3 1 2 25 22 88% 2 1 40 6.88
14 David Turnbull Tiền vệ trụ 2 1 0 16 14 87.5% 0 0 26 6.5
8 Kyogo Furuhashi Tiền đạo cắm 2 0 1 11 8 72.73% 0 1 18 6.43
17 Joao Pedro Neves Filipe Cánh trái 7 2 2 30 24 80% 4 0 47 8.26
19 Oh Hyun Gyu Tiền đạo cắm 5 3 1 10 7 70% 0 0 18 6.83
25 Alexandro Bernabei Hậu vệ cánh trái 1 1 1 27 17 62.96% 0 1 44 7.65
33 Matthew ORiley Tiền vệ trụ 0 0 4 35 30 85.71% 7 0 57 7.09
2 Alistair Johnston Hậu vệ cánh phải 0 0 4 56 44 78.57% 4 2 91 7.56
69 Rocco Vata Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ