Vòng 23
00:00 ngày 07/04/2024
Rostov FK
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 2)
FK Sochi
Địa điểm: Rostov Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
1.01
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
1.91
X
3.50
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 1
0.97
U 1
0.89

Diễn biến chính

Rostov FK Rostov FK
Phút
FK Sochi FK Sochi
Egor Golenkov 1 - 0
Kiến tạo: Danil Glebov
match goal
1'
6'
match goal 1 - 1 Kirill Kravtsov
35'
match goal 1 - 2 Saúl Guarirapa
Ronaldo Cesar Soares dos Santos 2 - 2
Kiến tạo: Kirill Shchetinin
match goal
45'
46'
match change Timofey Margasov
Ra sân: Kirill Zaika
Oumar Sako match yellow.png
53'
59'
match change Sergio Duvan Cordova Lezama
Ra sân: Artur Yusupov Rimovich
59'
match change Vyacheslav Litvinov
Ra sân: Ignacio Saavedra
64'
match yellow.png Sergio Duvan Cordova Lezama
Eyad El Askalany
Ra sân: Evgeny Chernov
match change
71'
Andrey Langovich
Ra sân: Ilya Vakhania
match change
71'
Mohammad Mohebi match yellow.png
85'
86'
match yellow.png Saúl Guarirapa
Nikolay Komlichenko
Ra sân: Egor Golenkov
match change
86'
87'
match change Aleksey Sutormin
Ra sân: Yahia Attiat-Allah
87'
match change Artem Makarchuk
Ra sân: Martin Kramaric
90'
match yellow.png Kirill Zaika
Ivan Komarov
Ra sân: Ronaldo Cesar Soares dos Santos
match change
90'
90'
match yellow.png Vyacheslav Litvinov
Aleksey Koltakov
Ra sân: Khoren Bayramyan
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rostov FK Rostov FK
FK Sochi FK Sochi
8
 
Phạt góc
 
1
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
19
 
Tổng cú sút
 
5
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
0
18
 
Sút Phạt
 
15
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
391
 
Số đường chuyền
 
376
73%
 
Chuyền chính xác
 
72%
12
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
3
68
 
Đánh đầu
 
52
27
 
Đánh đầu thành công
 
33
0
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
20
11
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
0
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
70
 
Pha tấn công
 
64
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Nikolay Komlichenko
62
Ivan Komarov
87
Andrey Langovich
34
Eyad El Askalany
51
Aleksey Koltakov
44
Ilya Kirsch
5
Denis Terentjev
1
Nikita Medvedev
47
Daniil Utkin
97
Ilya Zubenko
73
Imran Aznaurov
58
Daniel Shantaliy
Rostov FK Rostov FK 4-3-3
4-3-3 FK Sochi FK Sochi
30
Pesyakov
28
Chernov
55
Osipenko
3
Sako
40
Vakhania
88
Shchetin...
15
Glebov
19
Bayramya...
9
Mohebi
69
Golenkov
7
Santos
12
Zabolotn...
27
Zaika
3
Drkusic
33
Santos
25
Attiat-A...
14
Kravtsov
21
Saavedra
6
Rimovich
7
Kramaric
23
Guarirap...
77
Jukic

Substitutes

4
Vyacheslav Litvinov
17
Artem Makarchuk
19
Aleksey Sutormin
34
Timofey Margasov
10
Sergio Duvan Cordova Lezama
24
Miguel Silveira dos Santos
2
Dmitriy Chistyakov
18
Nikita Aleksandrovich Burmistrov
1
Maksim Rudakov
35
Aleksandr Degtev
5
Victorien Angban
Đội hình dự bị
Rostov FK Rostov FK
Nikolay Komlichenko 27
Ivan Komarov 62
Andrey Langovich 87
Eyad El Askalany 34
Aleksey Koltakov 51
Ilya Kirsch 44
Denis Terentjev 5
Nikita Medvedev 1
Daniil Utkin 47
Ilya Zubenko 97
Imran Aznaurov 73
Daniel Shantaliy 58
Rostov FK FK Sochi
4 Vyacheslav Litvinov
17 Artem Makarchuk
19 Aleksey Sutormin
34 Timofey Margasov
10 Sergio Duvan Cordova Lezama
24 Miguel Silveira dos Santos
2 Dmitriy Chistyakov
18 Nikita Aleksandrovich Burmistrov
1 Maksim Rudakov
35 Aleksandr Degtev
5 Victorien Angban

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 59.33%
9 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.3
4.7 Phạt góc 4.6
2.5 Thẻ vàng 2.2
4.9 Sút trúng cầu môn 3.8
45.7% Kiểm soát bóng 39.6%
7.3 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rostov FK (35trận)
Chủ Khách
FK Sochi (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
3
7
HT-H/FT-T
4
2
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
2
3
2
2
HT-B/FT-H
2
2
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
0
HT-B/FT-B
1
1
3
2

Rostov FK Rostov FK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Sergey Pesyakov Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.79
19 Khoren Bayramyan Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
28 Evgeny Chernov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 5.95
55 Maksim Osipenko Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.92
69 Egor Golenkov Tiền đạo cắm 1 1 0 0 0 0% 0 0 1 6.92
15 Danil Glebov Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 10 6.67
9 Mohammad Mohebi Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.07
3 Oumar Sako Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 5.86
88 Kirill Shchetinin Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 4 6.02
40 Ilya Vakhania Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.91
7 Ronaldo Cesar Soares dos Santos Forward 0 0 0 1 0 0% 0 1 1 6.16

FK Sochi FK Sochi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Artur Yusupov Rimovich Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 5.91
12 Nikolay Zabolotny Thủ môn 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 5.76
7 Martin Kramaric Cánh trái 1 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.12
27 Kirill Zaika Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 5.91
3 Vanja Drkusic Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 2 4 6.03
77 Aleksandar Jukic Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.1
21 Ignacio Saavedra Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.17
25 Yahia Attiat-Allah Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.92
23 Saúl Guarirapa 0 0 0 4 2 50% 1 0 6 6.07
33 Marcelo Alves Santos Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 1 5 5.93
14 Kirill Kravtsov Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ