Rotherham United
Đã kết thúc
4
-
0
(1 - 0)
Blackburn Rovers
Địa điểm: New York Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
0.90
-0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
1.00
1.00
1
3.00
3.00
X
3.40
3.40
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.13
1.13
-0
0.75
0.75
O
1
1.13
1.13
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Rotherham United
Phút
Blackburn Rovers
Hakeem Odofin 1 - 0
1'
Oliver Rathbone 2 - 0
52'
56'
Tyrhys Dolan
Ra sân: Ryan Hedges
Ra sân: Ryan Hedges
56'
Dilan Markanday
Ra sân: Sam Gallagher
Ra sân: Sam Gallagher
59'
Ashley Phillips
Ra sân: Dominic Hyam
Ra sân: Dominic Hyam
Oliver Rathbone
73'
Shane Ferguson 3 - 0
76'
Richard Wood
Ra sân: Sean Morrison
Ra sân: Sean Morrison
80'
Peter Kioso
Ra sân: Shane Ferguson
Ra sân: Shane Ferguson
88'
Wes Harding
Ra sân: Lee Peltier
Ra sân: Lee Peltier
88'
Cohen Bramall
Ra sân: Leo Fuhr Hjelde
Ra sân: Leo Fuhr Hjelde
89'
Conor Washington 4 - 0
Kiến tạo: Daniel Barlaser
Kiến tạo: Daniel Barlaser
90'
Jamie Lindsay
Ra sân: Hakeem Odofin
Ra sân: Hakeem Odofin
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rotherham United
Blackburn Rovers
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
3
4
Sút Phạt
8
22%
Kiểm soát bóng
78%
25%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
75%
163
Số đường chuyền
581
42%
Chuyền chính xác
82%
7
Phạm lỗi
1
1
Việt vị
3
44
Đánh đầu
30
14
Đánh đầu thành công
23
3
Cứu thua
0
21
Rê bóng thành công
6
1
Đánh chặn
7
39
Ném biên
29
21
Cản phá thành công
6
9
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
0
84
Pha tấn công
83
44
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Rotherham United
4-3-3
4-2-3-1
Blackburn Rovers
1
Johansso...
29
Hjelde
24
Humphrey...
23
Morrison
21
Peltier
18
Rathbone
4
Barlaser
22
Odofin
17
Ferguson
14
Washingt...
11
Ogbene
1
Kaminski
11
Rankin-C...
4
Ayala
5
Hyam
3
Pickerin...
6
Morton
30
Garrett
19
Hedges
23
Dack
9
Gallaghe...
29
Mosquera
Đội hình dự bị
Rotherham United
Peter Kioso
30
Wes Harding
2
Cohen Bramall
3
Richard Wood
6
Jamie Lindsay
16
Jamie McCarthy
5
Robbie Hemfrey
26
Blackburn Rovers
10
Tyrhys Dolan
18
Dilan Markanday
33
Ashley Phillips
13
Aynsley Pears
17
Hayden Carter
7
Tayo Edun
27
Lewis Travis
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
2.67
4
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
3
1.67
Sút trúng cầu môn
3
36.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
11.33
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.2
Bàn thắng
1
1.9
Bàn thua
1.4
3.1
Phạt góc
4.4
1.5
Thẻ vàng
2.1
1.6
Sút trúng cầu môn
3.7
42.1%
Kiểm soát bóng
46.4%
12.7
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rotherham United (47trận)
Chủ
Khách
Blackburn Rovers (51trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
14
6
9
HT-H/FT-T
3
5
4
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
8
3
5
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
4
0
3
3
HT-B/FT-B
5
0
6
5