Vòng 24
22:00 ngày 26/12/2023
Rotherham United
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Middlesbrough
Địa điểm: New York Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.08
-0.75
0.82
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
5.00
X
3.80
2
1.62
Hiệp 1
+0.25
1.07
-0.25
0.83
O 1
0.75
U 1
1.14

Diễn biến chính

Rotherham United Rotherham United
Phút
Middlesbrough Middlesbrough
Arvin Appiah
Ra sân: Dexter Lembikisa
match change
66'
Tom Eaves
Ra sân: Sam Nombe
match change
66'
70'
match change Riley Mcgree
Ra sân: Sam Greenwood
Cohen Bramall 1 - 0
Kiến tạo: Oliver Rathbone
match goal
72'
77'
match change Josh Coburn
Ra sân: Anfernee Dijksteel
77'
match change Lukas Ahlefeld Engel
Ra sân: Alex Bangura
Samuel Clucas
Ra sân: Jamie Lindsay
match change
83'
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
Ra sân: Jordan Hugill
match change
90'
90'
match change Calum Kavanagh
Ra sân: Samuel Silvera
90'
match change Matty Crooks
Ra sân: Jonathan Howson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rotherham United Rotherham United
Middlesbrough Middlesbrough
0
 
Phạt góc
 
11
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Tổng cú sút
 
19
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
6
12
 
Sút Phạt
 
14
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
278
 
Số đường chuyền
 
666
67%
 
Chuyền chính xác
 
87%
12
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
2
45
 
Đánh đầu
 
31
16
 
Đánh đầu thành công
 
22
4
 
Cứu thua
 
0
20
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
4
14
 
Ném biên
 
29
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
10
13
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
92
 
Pha tấn công
 
140
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
87

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
8
Samuel Clucas
30
Arvin Appiah
9
Tom Eaves
12
Georgie Kelly
26
Dillon Phillips
35
Ciaran McGuckin
Rotherham United Rotherham United 5-3-2
4-2-3-1 Middlesbrough Middlesbrough
1
Johansso...
3
Bramall
28
Revan
23
Morrison
22
Odofin
2
Lembikis...
18
Rathbone
27
Tiehi
16
Lindsay
29
Nombe
10
Hugill
23
Glover
15
Dijkstee...
6
Fry
5
Clarke
24
Bangura
16
Howson
4
Barlaser
11
Jones
10
Rogers
29
Greenwoo...
18
Silvera

Substitutes

8
Riley Mcgree
27
Lukas Ahlefeld Engel
48
Calum Kavanagh
25
Matty Crooks
19
Josh Coburn
14
Alex Gilbert
3
Ricky van den Bergh
32
Jamie Jones
52
AJ Bridge
Đội hình dự bị
Rotherham United Rotherham United
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu 7
Samuel Clucas 8
Arvin Appiah 30
Tom Eaves 9
Georgie Kelly 12
Dillon Phillips 26
Ciaran McGuckin 35
Rotherham United Middlesbrough
8 Riley Mcgree
27 Lukas Ahlefeld Engel
48 Calum Kavanagh
25 Matty Crooks
19 Josh Coburn
14 Alex Gilbert
3 Ricky van den Bergh
32 Jamie Jones
52 AJ Bridge

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3.33
1.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 6
36.33% Kiểm soát bóng 58%
11.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.9
1.7 Bàn thua 1
3.1 Phạt góc 5.4
1.6 Thẻ vàng 1.8
2.3 Sút trúng cầu môn 4.7
38.5% Kiểm soát bóng 50%
11.1 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rotherham United (49trận)
Chủ Khách
Middlesbrough (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
15
7
8
HT-H/FT-T
3
5
4
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
4
HT-H/FT-H
8
3
4
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
4
0
3
7
HT-B/FT-B
5
0
6
7

Rotherham United Rotherham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Sean Morrison Trung vệ 0 0 0 16 11 68.75% 1 1 25 6.98
10 Jordan Hugill Tiền đạo cắm 1 0 0 11 3 27.27% 0 6 15 6.38
16 Jamie Lindsay Tiền vệ trụ 0 0 0 9 9 100% 0 0 14 6.68
18 Oliver Rathbone Tiền vệ trụ 0 0 1 15 13 86.67% 0 0 24 6.13
22 Hakeem Odofin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 7 53.85% 0 1 20 6.78
3 Cohen Bramall Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 15 6.47
29 Sam Nombe Tiền đạo cắm 0 0 0 7 3 42.86% 1 0 9 5.93
27 Christ Tiehi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 25 6.67
1 Viktor Johansson Thủ môn 0 0 0 25 13 52% 0 0 29 6.8
28 Sebastian Revan Defender 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 27 6.38
2 Dexter Lembikisa Defender 0 0 0 12 6 50% 3 0 30 6.74

Middlesbrough Middlesbrough
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jonathan Howson Tiền vệ trụ 1 0 0 45 39 86.67% 0 0 51 6.4
5 Matthew Clarke Trung vệ 0 0 0 46 39 84.78% 0 4 49 6.81
4 Daniel Barlaser Tiền vệ trụ 0 0 2 51 47 92.16% 2 0 58 6.7
6 Dael Fry Trung vệ 0 0 0 40 35 87.5% 0 4 41 6.55
23 Tom Glover Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 2 18 6.65
15 Anfernee Dijksteel Hậu vệ cánh phải 1 0 1 33 31 93.94% 1 0 44 6.32
10 Morgan Rogers Cánh trái 0 0 0 15 9 60% 0 0 21 6.17
24 Alex Bangura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 30 85.71% 3 0 54 6.26
18 Samuel Silvera Cánh trái 0 0 2 13 12 92.31% 2 0 19 6.34
11 Isaiah Jones Cánh phải 3 2 1 21 20 95.24% 1 0 30 7.02
29 Sam Greenwood Tiền vệ công 3 1 1 11 8 72.73% 0 0 18 6.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ