Rotherham United
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Sheffield United
Địa điểm: New York Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
1.00
-0.5
0.90
0.90
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.89
0.89
1
5.00
5.00
X
3.80
3.80
2
1.67
1.67
Hiệp 1
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.85
0.85
O
1
0.93
0.93
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Rotherham United
Phút
Sheffield United
56'
Anel Ahmedhodzic
Bailey Wright
Ra sân: Grant Hall
Ra sân: Grant Hall
69'
Conor Washington
Ra sân: Jordan Hugill
Ra sân: Jordan Hugill
69'
Wes Harding
Ra sân: Bailey Wright
Ra sân: Bailey Wright
73'
74'
James Mcatee
Ra sân: Ben Osborne
Ra sân: Ben Osborne
74'
Billy Sharp
Ra sân: Oliver McBurnie
Ra sân: Oliver McBurnie
Oliver Rathbone
78'
Shane Ferguson
Ra sân: Tarique Fosu-Henry
Ra sân: Tarique Fosu-Henry
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rotherham United
Sheffield United
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
2
1
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
4
10
Sút Phạt
15
37%
Kiểm soát bóng
63%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
267
Số đường chuyền
427
59%
Chuyền chính xác
71%
13
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
4
67
Đánh đầu
41
34
Đánh đầu thành công
20
2
Cứu thua
3
10
Rê bóng thành công
22
5
Đánh chặn
9
26
Ném biên
33
10
Cản phá thành công
23
12
Thử thách
9
123
Pha tấn công
112
40
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Rotherham United
4-3-3
3-5-2
Sheffield United
1
Johansso...
29
Hjelde
24
Humphrey...
20
Hall
21
Peltier
18
Rathbone
4
Coventry
22
Odofin
7
Fosu-Hen...
10
Hugill
11
Ogbene
18
Fodering...
15
Ahmedhod...
12
Egan
19
Robinson
20
Bogle
8
Berge
16
Norwood
23
Osborne
13
Lowe
29
Ndiaye
9
McBurnie
Đội hình dự bị
Rotherham United
Bailey Wright
28
Wes Harding
2
Shane Ferguson
17
Conor Washington
14
Cohen Bramall
3
Josh Vickers
31
Jamie Lindsay
16
Sheffield United
28
James Mcatee
10
Billy Sharp
26
Ciaran Clark
6
Chris Basham
1
Adam Davies
41
Louie Marsh
17
Ismaila Coulibaly
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
3.33
4
Phạt góc
7
2.33
Thẻ vàng
1
1.67
Sút trúng cầu môn
5.67
36.67%
Kiểm soát bóng
41.33%
11.33
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.2
Bàn thắng
1.1
1.9
Bàn thua
3.2
3.1
Phạt góc
4.5
1.5
Thẻ vàng
2
1.6
Sút trúng cầu môn
4.4
42.1%
Kiểm soát bóng
30.5%
12.7
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rotherham United (47trận)
Chủ
Khách
Sheffield United (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
14
1
7
HT-H/FT-T
3
5
1
6
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
8
3
4
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
4
0
HT-B/FT-B
5
0
8
2