Vòng 40
19:00 ngày 07/04/2023
Rotherham United
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
West Brom
Địa điểm: New York Stadium
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.74
-0.5
0.92
O 2.25
0.86
U 2.25
0.76
1
3.80
X
3.25
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.88
-0.25
1.00
O 1
0.91
U 1
0.97

Diễn biến chính

Rotherham United Rotherham United
Phút
West Brom West Brom
Tyler Blackett
Ra sân: Bailey Wright
match change
26'
32'
match pen 0 - 1 John Swift
Jordan Hugill 1 - 1
Kiến tạo: Conor Coventry
match goal
42'
Conor Coventry match yellow.png
48'
Jordan Hugill 2 - 1
Kiến tạo: Shane Ferguson
match goal
50'
58'
match change Kyle Bartley
Ra sân: Semi Ajayi
58'
match change Marc Albrighton
Ra sân: John Swift
58'
match change Tomas Rogic
Ra sân: Darnell Furlong
Oliver Rathbone
Ra sân: Shane Ferguson
match change
65'
68'
match yellow.png Conor Townsend
70'
match yellow.png Kyle Bartley
74'
match yellow.png Karlan Ahearne-Grant
74'
match change Karlan Ahearne-Grant
Ra sân: Brandon Thomas-Asante
Tarique Fosu-Henry 3 - 1
Kiến tạo: Oliver Rathbone
match goal
76'
78'
match yellow.png Nathaniel Chalobah
Oliver Rathbone match yellow.png
82'
Hakeem Odofin
Ra sân: Jamie Lindsay
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rotherham United Rotherham United
West Brom West Brom
8
 
Phạt góc
 
3
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
23
 
Tổng cú sút
 
10
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
13
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
286
 
Số đường chuyền
 
348
65%
 
Chuyền chính xác
 
69%
13
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
51
 
Đánh đầu
 
35
23
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
7
22
 
Rê bóng thành công
 
7
7
 
Đánh chặn
 
5
27
 
Ném biên
 
30
3
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
7
5
 
Thử thách
 
3
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
102
 
Pha tấn công
 
101
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Oliver Rathbone
42
Tyler Blackett
22
Hakeem Odofin
12
Georgie Kelly
31
Josh Vickers
3
Cohen Bramall
9
Tom Eaves
Rotherham United Rotherham United 4-3-3
4-2-3-1 West Brom West Brom
1
Johansso...
29
Hjelde
24
Humphrey...
28
Wright
2
Harding
7
Fosu-Hen...
4
Coventry
16
Lindsay
17
Ferguson
10
2
Hugill
11
Ogbene
33
Griffith...
2
Furlong
6
Ajayi
15
Pieters
3
Townsend
29
Gardner-...
25
Chalobah
17
Wallace
19
Swift
21
Thomas-A...
12
Dike

Substitutes

7
Tomas Rogic
18
Karlan Ahearne-Grant
22
Marc Albrighton
5
Kyle Bartley
32
Jovan Malcolm
24
Alex Palmer
39
Jamie Andrews
Đội hình dự bị
Rotherham United Rotherham United
Oliver Rathbone 18
Tyler Blackett 42
Hakeem Odofin 22
Georgie Kelly 12
Josh Vickers 31
Cohen Bramall 3
Tom Eaves 9
Rotherham United West Brom
7 Tomas Rogic
18 Karlan Ahearne-Grant
22 Marc Albrighton
5 Kyle Bartley
32 Jovan Malcolm
24 Alex Palmer
39 Jamie Andrews

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 7.67
2.33 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 7
36.33% Kiểm soát bóng 57%
11.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 1.2
3.1 Phạt góc 5.4
1.6 Thẻ vàng 1.7
2.3 Sút trúng cầu môn 4.8
38.5% Kiểm soát bóng 56.9%
11.1 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rotherham United (49trận)
Chủ Khách
West Brom (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
15
12
8
HT-H/FT-T
3
5
4
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
8
3
4
4
HT-B/FT-H
0
0
0
3
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
4
0
1
3
HT-B/FT-B
5
0
4
2

Rotherham United Rotherham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Shane Ferguson Tiền vệ trái 1 1 0 11 5 45.45% 6 0 25 6.25
28 Bailey Wright Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 2 12 6.5
10 Jordan Hugill Tiền đạo cắm 5 2 1 6 3 50% 0 3 18 6.96
42 Tyler Blackett Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 2 28.57% 0 1 10 6.03
7 Tarique Fosu-Henry Cánh trái 2 0 2 23 17 73.91% 0 0 29 6.26
16 Jamie Lindsay Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 12 5.95
24 Cameron Humphreys Trung vệ 0 0 0 17 12 70.59% 0 5 20 6.55
11 Chiedozie Ogbene Cánh phải 3 2 1 9 6 66.67% 2 0 19 6.79
2 Wes Harding Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 14 87.5% 1 0 33 6.51
4 Conor Coventry Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 23 21 91.3% 4 0 33 6.96
1 Viktor Johansson Thủ môn 0 0 0 16 6 37.5% 0 0 19 6.5
29 Leo Fuhr Hjelde Hậu vệ cánh trái 2 1 0 12 9 75% 0 1 21 6.33

West Brom West Brom
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Erik Pieters Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 16 72.73% 0 1 27 6.13
25 Nathaniel Chalobah Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 16 84.21% 0 2 21 6.3
3 Conor Townsend Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 9 50% 1 1 33 7.54
17 Jed Wallace Cánh phải 1 1 1 6 6 100% 3 0 19 6.56
6 Semi Ajayi Trung vệ 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 27 6.08
19 John Swift Tiền vệ trụ 1 1 0 10 6 60% 1 1 21 6.66
2 Darnell Furlong Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 20 5.89
21 Brandon Thomas-Asante Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 17 6.16
12 Daryl Dike Tiền đạo cắm 3 1 0 7 5 71.43% 0 2 15 6.18
33 Joshua Griffiths Thủ môn 0 0 0 17 9 52.94% 0 1 27 7.07
29 Taylor Gardner-Hickman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 26 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ