Vòng 30
19:30 ngày 19/03/2023
Royal Antwerp
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Charleroi 1
Địa điểm: Bosul Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.11
+0.75
0.80
O 2.5
0.90
U 2.5
0.98
1
1.83
X
3.50
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Royal Antwerp Royal Antwerp
Phút
Charleroi Charleroi
Arbnor Muja No penalty (VAR xác nhận) match var
11'
15'
match goal 0 - 1 Youssouph Mamadou Badji
Kiến tạo: Adem Zorgane
36'
match yellow.png Herve Kouakou Koffi
53'
match yellow.png Damien Marcq
55'
match yellow.png Jackson Tchatchoua
60'
match yellow.pngmatch red Damien Marcq
62'
match change Mehdi Boukamir
Ra sân: Amirhossein Hosseinzadeh
75'
match change Josue Yayra Doke
Ra sân: Jackson Tchatchoua
Alhassan Yusuf
Ra sân: Mandela Keita
match change
80'
85'
match change Valentine Ozornwafor
Ra sân: Marco Ilaimaharitra
85'
match change Daan Heymans
Ra sân: Youssouph Mamadou Badji
Christopher Scott
Ra sân: Arbnor Muja
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Royal Antwerp Royal Antwerp
Charleroi Charleroi
8
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
28
 
Tổng cú sút
 
5
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
9
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
636
 
Số đường chuyền
 
336
87%
 
Chuyền chính xác
 
69%
8
 
Phạm lỗi
 
9
5
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
41
11
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
8
16
 
Rê bóng thành công
 
30
7
 
Đánh chặn
 
10
27
 
Ném biên
 
18
16
 
Cản phá thành công
 
30
12
 
Thử thách
 
17
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
160
 
Pha tấn công
 
84
90
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Christopher Scott
8
Alhassan Yusuf
17
Abderahmane Soussi
52
Kobe Corbanie
21
Sam Vines
22
Gaston Avila
26
Ortwin De Wolf
Royal Antwerp Royal Antwerp 4-2-3-1
3-4-1-2 Charleroi Charleroi
1
Butez
34
Bataille
51
Tenorio
33
Bosch
2
Laet
27
Keita
48
Vermeere...
10
Balikwis...
24
Ekkelenk...
11
Muja
7
Kerk
16
Koffi
21
Andreou
25
Marcq
3
Knezevic
38
Tchatcho...
26
Ilaimaha...
6
Zorgane
7
Mbenza
99
Hosseinz...
10
Badji
9
Bayo

Substitutes

32
Mehdi Boukamir
18
Daan Heymans
66
Valentine Ozornwafor
15
Josue Yayra Doke
55
Martin Delavallee
17
Adrien Bongiovanni
27
Romeo Monticelli
Đội hình dự bị
Royal Antwerp Royal Antwerp
Christopher Scott 32
Alhassan Yusuf 8
Abderahmane Soussi 17
Kobe Corbanie 52
Sam Vines 21
Gaston Avila 22
Ortwin De Wolf 26
Royal Antwerp Charleroi
32 Mehdi Boukamir
18 Daan Heymans
66 Valentine Ozornwafor
15 Josue Yayra Doke
55 Martin Delavallee
17 Adrien Bongiovanni
27 Romeo Monticelli

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 5
56% Kiểm soát bóng 58.33%
9.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.7
1.1 Bàn thua 1
5.5 Phạt góc 4
1.9 Thẻ vàng 1.7
4.3 Sút trúng cầu môn 3.6
58.3% Kiểm soát bóng 48.8%
10.5 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Royal Antwerp (48trận)
Chủ Khách
Charleroi (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
8
3
7
HT-H/FT-T
3
2
3
3
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
3
2
3
4
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
2
3
1
1
HT-B/FT-B
1
6
4
2

Royal Antwerp Royal Antwerp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Ritchie De Laet Hậu vệ cánh phải 1 1 0 38 37 97.37% 0 0 43 6.08
7 Gyrano Kerk Cánh phải 0 0 0 10 7 70% 0 0 17 6.09
1 Jean Butez Thủ môn 0 0 0 10 10 100% 0 0 15 5.91
24 Jurgen Ekkelenkamp Tiền vệ trụ 2 1 2 17 16 94.12% 4 1 29 6.37
11 Arbnor Muja Cánh phải 2 0 2 28 26 92.86% 1 0 35 6.09
34 Jelle Bataille Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 31 81.58% 0 1 47 6.22
51 William William Pacho Tenorio Trung vệ 0 0 1 50 45 90% 0 0 54 6.12
10 Michel-Ange Balikwisha Cánh trái 3 0 1 20 16 80% 4 0 31 6.38
33 Zeno Van Den Bosch Trung vệ 1 0 0 41 39 95.12% 0 1 42 5.87
27 Mandela Keita Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 17 16 94.12% 0 1 20 6.23
48 Arthur Vermeeren Forward 1 0 0 29 24 82.76% 1 0 39 6.3

Charleroi Charleroi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Damien Marcq Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 13 92.86% 0 2 23 7.15
26 Marco Ilaimaharitra Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 14 6.34
7 Isaac Mbenza Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 14 6.34
3 Stefan Knezevic Trung vệ 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 19 6.8
16 Herve Kouakou Koffi Thủ môn 0 0 0 20 11 55% 0 1 27 6.89
9 Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo cắm 0 0 0 12 9 75% 0 0 16 6.38
10 Youssouph Mamadou Badji Tiền đạo cắm 1 1 0 17 10 58.82% 0 4 25 7.55
21 Stelios Andreou Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 2 15 6.68
38 Jackson Tchatchoua Cánh phải 0 0 0 10 5 50% 2 0 20 6.25
6 Adem Zorgane Tiền vệ trụ 0 0 1 18 16 88.89% 0 1 22 7.03
99 Amirhossein Hosseinzadeh Tiền vệ công 1 0 0 16 13 81.25% 1 0 25 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ