Vòng 2
01:45 ngày 07/04/2024
Royal Antwerp
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Racing Genk
Địa điểm: Bosul Stadium
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 2.5
0.85
U 2.5
0.85
1
2.45
X
3.25
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.16
O 1
0.80
U 1
1.09

Diễn biến chính

Royal Antwerp Royal Antwerp
Phút
Racing Genk Racing Genk
Vincent Janssen match yellow.png
32'
43'
match goal 0 - 1 Anouar Ait El Hadj
Kiến tạo: Joris Kayembe
Michel-Ange Balikwisha
Ra sân: Ritchie De Laet
match change
46'
50'
match yellow.png Bilal El Khannouss
Alhassan Yusuf match yellow.png
50'
Mahamadou Doumbia
Ra sân: Jacob Ondrejka
match change
60'
Soumaila Coulibaly
Ra sân: Jelle Bataille
match change
66'
Gyrano Kerk
Ra sân: George Ilenikhena
match change
80'
Eliot Matazo
Ra sân: Jurgen Ekkelenkamp
match change
80'
84'
match change Andi Zeqiri
Ra sân: Anouar Ait El Hadj
86'
match change Eduard Sobol
Ra sân: Bilal El Khannouss
Gyrano Kerk match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Royal Antwerp Royal Antwerp
Racing Genk Racing Genk
6
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
18
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
8
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
504
 
Số đường chuyền
 
354
14
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
9
7
 
Thử thách
 
12
113
 
Pha tấn công
 
102
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Michel-Ange Balikwisha
84
Mahamadou Doumbia
44
Soumaila Coulibaly
7
Gyrano Kerk
6
Eliot Matazo
87
Davino Verhulst
81
Niels Devalckeneer
55
Anthony Valencia
60
Victor Udoh
Royal Antwerp Royal Antwerp 4-3-3
3-4-2-1 Racing Genk Racing Genk
91
Lammens
2
Laet
23
Alderwei...
33
Bosch
34
Bataille
24
Ekkelenk...
18
Janssen
8
Yusuf
17
Ondrejka
9
Ilenikhe...
19
Ejuke
26
Vandevoo...
3
Sadick
46
Figueroa
2
McKenzie
77
Ouahdi
5
Galarza
17
Hrosovsk...
18
Kayembe
10
Khannous...
19
Hadj
99
Arokodar...

Substitutes

9
Andi Zeqiri
22
Eduard Sobol
1
Hendrik Van Crombrugge
72
Josue Ndenge Kongolo
67
Noah Adedeji-Sternberg
70
Ibrahima Sory Bangoura
78
Konstantinos Karetsas
68
Thomas Claes
7
Alieu Fadera
Đội hình dự bị
Royal Antwerp Royal Antwerp
Michel-Ange Balikwisha 10
Mahamadou Doumbia 84
Soumaila Coulibaly 44
Gyrano Kerk 7
Eliot Matazo 6
Davino Verhulst 87
Niels Devalckeneer 81
Anthony Valencia 55
Victor Udoh 60
Royal Antwerp Racing Genk
9 Andi Zeqiri
22 Eduard Sobol
1 Hendrik Van Crombrugge
72 Josue Ndenge Kongolo
67 Noah Adedeji-Sternberg
70 Ibrahima Sory Bangoura
78 Konstantinos Karetsas
68 Thomas Claes
7 Alieu Fadera

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 2.67
3 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
54.67% Kiểm soát bóng 52.33%
7.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 1.3
5.3 Phạt góc 5.1
2.1 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 4.9
58.4% Kiểm soát bóng 53.8%
10.6 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Royal Antwerp (49trận)
Chủ Khách
Racing Genk (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
9
8
4
HT-H/FT-T
3
2
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
3
0
HT-H/FT-H
3
2
5
5
HT-B/FT-H
1
2
3
3
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
3
HT-B/FT-B
1
6
3
6

Royal Antwerp Royal Antwerp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Ritchie De Laet Defender 1 0 0 23 15 65.22% 0 2 37 6.9
23 Toby Alderweireld Defender 3 0 0 53 45 84.91% 0 2 71 7.2
18 Vincent Janssen Forward 1 0 1 31 25 80.65% 1 1 42 7
7 Gyrano Kerk Tiền vệ công 0 0 1 4 3 75% 1 1 5 6.5
19 Chidera Ejuke Tiền vệ công 0 0 0 33 24 72.73% 6 0 60 6.5
24 Jurgen Ekkelenkamp Tiền vệ công 0 0 1 40 36 90% 1 0 49 6.7
8 Alhassan Yusuf Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 68 55 80.88% 0 3 89 6.9
34 Jelle Bataille Defender 0 0 0 30 25 83.33% 1 0 40 6.7
17 Jacob Ondrejka Midfielder 2 1 2 15 6 40% 5 1 37 7.3
6 Eliot Matazo Tiền vệ trụ 0 0 1 7 7 100% 0 1 9 6.8
91 Senne Lammens Thủ môn 0 0 0 45 34 75.56% 0 0 54 7.8
10 Michel-Ange Balikwisha Tiền vệ công 1 1 2 23 20 86.96% 6 0 41 7.5
33 Zeno Van Den Bosch Defender 0 0 0 75 67 89.33% 0 0 87 6.8
44 Soumaila Coulibaly Defender 1 0 0 28 25 89.29% 0 0 35 7
9 George Ilenikhena Forward 1 0 2 10 8 80% 0 1 17 6.8
84 Mahamadou Doumbia Midfielder 1 0 0 19 17 89.47% 0 0 23 6.6

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Patrik Hrosovsky Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 32 29 90.63% 0 0 44 6.7
22 Eduard Sobol Hậu vệ cánh trái 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 5 6.9
18 Joris Kayembe Defender 0 0 2 40 31 77.5% 1 1 62 7
9 Andi Zeqiri 2 0 0 3 3 100% 0 0 13 6.3
46 Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa Defender 0 0 1 20 16 80% 0 2 27 7.3
2 Mark McKenzie Defender 1 1 0 37 27 72.97% 0 3 47 7.2
3 Mujaid Sadick Defender 1 0 0 19 9 47.37% 0 0 34 7
26 Maarten Vandevoordt Thủ môn 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 40 7.9
19 Anouar Ait El Hadj Tiền vệ công 2 2 1 31 25 80.65% 1 0 57 7.6
99 Tolu Arokodare Forward 7 1 0 26 18 69.23% 0 2 50 7.1
77 Zakaria El Ouahdi Defender 2 1 1 31 25 80.65% 3 0 74 7.3
5 Matias Galarza Midfielder 0 0 2 43 36 83.72% 1 1 61 7.2
10 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 2 1 2 40 31 77.5% 3 1 58 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ