Vòng 30
22:00 ngày 17/03/2024
Royal Antwerp
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Saint Gilloise 1
Địa điểm: Bosul Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.81
-0.25
1.09
O 2.5
0.70
U 2.5
1.05
1
2.63
X
3.50
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.91
O 1
0.78
U 1
1.08

Diễn biến chính

Royal Antwerp Royal Antwerp
Phút
Saint Gilloise Saint Gilloise
Jacob Ondrejka
Ra sân: Vincent Janssen
match change
46'
48'
match yellow.png Koki Machida
Jelle Bataille match yellow.png
52'
60'
match yellow.png Cameron Puertas
65'
match change Jean Thierry Lazare Amani
Ra sân: Dennis Eckert
Zeno Van Den Bosch match yellow.png
67'
72'
match yellow.pngmatch red Koki Machida
76'
match change Charles Vanhoutte
Ra sân: Matias Rasmussen
77'
match yellow.png Christian Burgess
Chidera Ejuke match yellow.png
82'
84'
match goal 0 - 1 Gustaf Nilsson
Kiến tạo: Cameron Puertas
Mahamadou Doumbia
Ra sân: Jurgen Ekkelenkamp
match change
89'
Eliot Matazo
Ra sân: Alhassan Yusuf
match change
89'
Soumaila Coulibaly
Ra sân: Owen Wijndal
match change
89'
Gyrano Kerk
Ra sân: Michel-Ange Balikwisha
match change
89'
90'
match yellow.png Gustaf Nilsson
Gyrano Kerk 1 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Royal Antwerp Royal Antwerp
Saint Gilloise Saint Gilloise
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
3
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
620
 
Số đường chuyền
 
296
89%
 
Chuyền chính xác
 
79%
12
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
28
 
Đánh đầu
 
38
11
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
18
18
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
24
14
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
150
 
Pha tấn công
 
82
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Eliot Matazo
44
Soumaila Coulibaly
7
Gyrano Kerk
17
Jacob Ondrejka
84
Mahamadou Doumbia
2
Ritchie De Laet
91
Senne Lammens
52
Kobe Corbanie
60
Victor Udoh
Royal Antwerp Royal Antwerp 4-3-3
3-5-2 Saint Gilloise Saint Gilloise
1
Butez
5
Wijndal
23
Alderwei...
33
Bosch
34
Bataille
18
Janssen
24
Ekkelenk...
8
Yusuf
10
Balikwis...
9
Ilenikhe...
19
Ejuke
49
Moris
26
Sykes
16
Burgess
28
Machida
21
Montes
4
Rasmusse...
27
Sadiki
23
Puertas
10
Lapoussi...
9
Eckert
29
Nilsson

Substitutes

24
Charles Vanhoutte
8
Jean Thierry Lazare Amani
12
Heinz Lindner
19
Guillaume Francois
7
Elton Kabangu
11
Henok Teklab
17
Casper Terho
35
Nathan Huygevelde
Đội hình dự bị
Royal Antwerp Royal Antwerp
Eliot Matazo 6
Soumaila Coulibaly 44
Gyrano Kerk 7
Jacob Ondrejka 17
Mahamadou Doumbia 84
Ritchie De Laet 2
Senne Lammens 91
Kobe Corbanie 52
Victor Udoh 60
Royal Antwerp Saint Gilloise
24 Charles Vanhoutte
8 Jean Thierry Lazare Amani
12 Heinz Lindner
19 Guillaume Francois
7 Elton Kabangu
11 Henok Teklab
17 Casper Terho
35 Nathan Huygevelde

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 6
56% Kiểm soát bóng 47%
9.33 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1.3
5.5 Phạt góc 7.5
1.9 Thẻ vàng 2.7
4.3 Sút trúng cầu môn 4.8
58.3% Kiểm soát bóng 48.9%
10.5 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Royal Antwerp (48trận)
Chủ Khách
Saint Gilloise (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
8
13
6
HT-H/FT-T
3
2
3
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
1
2
3
2
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
7
HT-B/FT-B
1
6
3
8

Royal Antwerp Royal Antwerp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Toby Alderweireld Defender 0 0 1 105 94 89.52% 0 1 110 6.39
18 Vincent Janssen Forward 1 0 0 29 24 82.76% 0 0 35 6.35
7 Gyrano Kerk Tiền vệ công 1 1 0 2 1 50% 0 1 6 6.88
1 Jean Butez Thủ môn 0 0 0 29 24 82.76% 0 1 40 7.21
5 Owen Wijndal Defender 1 0 0 87 81 93.1% 2 0 106 6.2
19 Chidera Ejuke Tiền vệ công 1 0 1 48 43 89.58% 1 0 81 7.26
24 Jurgen Ekkelenkamp Tiền vệ công 0 0 0 52 48 92.31% 0 0 62 6.01
8 Alhassan Yusuf Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 54 46 85.19% 2 3 73 7.22
34 Jelle Bataille Defender 2 1 1 75 64 85.33% 4 1 104 7.26
17 Jacob Ondrejka Midfielder 1 1 1 12 12 100% 6 0 27 6.38
6 Eliot Matazo Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.22
10 Michel-Ange Balikwisha Tiền vệ công 1 0 0 32 29 90.63% 3 0 43 5.99
33 Zeno Van Den Bosch Defender 0 0 0 83 79 95.18% 0 2 91 6.56
44 Soumaila Coulibaly Defender 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.1
9 George Ilenikhena Forward 1 0 0 6 5 83.33% 1 1 15 6.38
84 Mahamadou Doumbia Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.07

Saint Gilloise Saint Gilloise
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 32 6.35
16 Christian Burgess Defender 0 0 0 25 19 76% 0 4 36 6.46
4 Matias Rasmussen Tiền vệ công 1 0 0 23 18 78.26% 2 1 31 6.5
28 Koki Machida Defender 0 0 0 21 16 76.19% 0 1 40 5.36
29 Gustaf Nilsson Forward 4 2 1 31 23 74.19% 0 8 51 7.31
8 Jean Thierry Lazare Amani Tiền vệ công 1 0 0 8 6 75% 0 0 12 6.05
21 Alessio Castro Montes Defender 0 0 2 22 14 63.64% 3 0 37 6.35
9 Dennis Eckert Forward 2 1 2 16 11 68.75% 0 5 20 7.16
10 Loic Lapoussin Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 40 32 80% 0 0 68 7.06
26 Ross Sykes Trung vệ 1 0 1 35 30 85.71% 3 1 61 6.14
23 Cameron Puertas Tiền vệ công 2 0 3 27 25 92.59% 5 1 53 7.05
24 Charles Vanhoutte Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 0 0% 0 1 7 6.06
27 Noah Sadiki Defender 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 29 6.51

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ