Sagan Tosu
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Avispa Fukuoka
Địa điểm: Tosu Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.78
0.78
1
2.28
2.28
X
3.15
3.15
2
3.10
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.29
1.29
+0.25
0.65
0.65
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Sagan Tosu
Phút
Avispa Fukuoka
46'
Jordy Croux
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Yoshihiro Nakano
Ra sân: Yosuke Yuzawa
Ra sân: Yosuke Yuzawa
52'
Shinya Nakano
Ra sân: Koki Imakake
Ra sân: Koki Imakake
52'
64'
Sotan Tanabe
Ra sân: Kimiya Moriyama
Ra sân: Kimiya Moriyama
Ismael Dunga
Ra sân: Yohei Toyoda
Ra sân: Yohei Toyoda
67'
Keita Yamashita
Ra sân: Chikeluba Francis Ofoedu
Ra sân: Chikeluba Francis Ofoedu
67'
74'
Daisuke Ishizu
Ra sân: Yuji Kitajima
Ra sân: Yuji Kitajima
82'
Hisashi Jogo
Ra sân: Daiki Watari
Ra sân: Daiki Watari
83'
0 - 1 Jordy Croux
Ryo Wada
Ra sân: Kaisei ishii
Ra sân: Kaisei ishii
89'
90'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sagan Tosu
Avispa Fukuoka
6
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
7
57%
Kiểm soát bóng
43%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
110
Pha tấn công
95
29
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Sagan Tosu
Avispa Fukuoka
32
Yuzawa
39
Matsumot...
1
Morita
28
Imakake
26
Kodama
14
Takahash...
30
Tashiro
11
Toyoda
11
Ofoedu
27
Sagara
19
ishii
9
Juanma
15
Silva
2
Yuzawa
17
Watari
4
Gutierre...
29
Yoshioka
5
Miya
22
Wako
41
Nagaishi
25
Kitajima
44
Moriyama
Đội hình dự bị
Sagan Tosu
Ismael Dunga
33
Yoshihiro Nakano
7
Shinya Nakano
47
Taichi Fukui
43
Yosei Itahashi
12
Keita Yamashita
9
Ryo Wada
18
Avispa Fukuoka
10
Hisashi Jogo
21
Takumi Yamanoi
14
Jordy Croux
33
Douglas Ricardo Grolli
24
Kaito Kuwahara
19
Sotan Tanabe
16
Daisuke Ishizu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
4.67
55.33%
Kiểm soát bóng
34%
12.67
Phạm lỗi
17.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.1
1.5
Bàn thua
0.9
4.2
Phạt góc
5.3
1.5
Thẻ vàng
2.6
4
Sút trúng cầu môn
4.1
50.5%
Kiểm soát bóng
42%
10.6
Phạm lỗi
14.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu (14trận)
Chủ
Khách
Avispa Fukuoka (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
0
HT-H/FT-T
0
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
4
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
1
2
1
0