Sagan Tosu 1
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Consadole Sapporo
Địa điểm: Tosu Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
0.93
0.93
O
2.25
0.82
0.82
U
2.25
0.96
0.96
1
2.50
2.50
X
3.25
3.25
2
2.65
2.65
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
0.93
0.93
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Sagan Tosu
Phút
Consadole Sapporo
Masaya Tashiro
2'
Yoshiki Narahara
10'
Anthony Akumu
37'
46'
Daiki Suga
Ra sân: Yamato Okada
Ra sân: Yamato Okada
46'
Shunta Tanaka
Ra sân: Seiya Baba
Ra sân: Seiya Baba
So Kawahara
Ra sân: Anthony Akumu
Ra sân: Anthony Akumu
56'
Jun Nishikawa
Ra sân: Kohei Tezuka
Ra sân: Kohei Tezuka
56'
Yuto Iwasaki
Ra sân: Yoshiki Narahara
Ra sân: Yoshiki Narahara
56'
Wataru Harada
Ra sân: Kiriya Sakamoto
Ra sân: Kiriya Sakamoto
60'
60'
Akito Fukumori
Ra sân: Hiromu Takama
Ra sân: Hiromu Takama
64'
Takuro Kaneko
Ra sân: Supachok Sarachat
Ra sân: Supachok Sarachat
64'
Yuya Asano
Ra sân: Milan Tucic
Ra sân: Milan Tucic
Wataru Harada
69'
Toshio Shimakawa
72'
Yuki Horigome
Ra sân: Kentaro Moriya
Ra sân: Kentaro Moriya
74'
Yuto Iwasaki
77'
89'
Hiroyuki Kobayashi
Toshio Shimakawa
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sagan Tosu
Consadole Sapporo
11
Phạt góc
1
7
Phạt góc (Hiệp 1)
0
7
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
9
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
10
8
Sút Phạt
17
60%
Kiểm soát bóng
40%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
2
Cứu thua
9
22
Ném biên
20
123
Pha tấn công
96
89
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Sagan Tosu
3-3-2-2
3-4-2-1
Consadole Sapporo
35
Uchiyama
49
Sakamoto
30
Tashiro
4
Shimakaw...
41
Kabayama
3
Akumu
27
Narahara
7
Tezuka
23
Kikuchi
25
Fujihara
19
Moriya
48
Otani
47
Nishino
6
Nakamura
28
Okada
49
Sarachat
3
Baba
22
NISHI
30
Takama
32
Tucic
99
Kobayash...
45
Nakashim...
Đội hình dự bị
Sagan Tosu
Wataru Harada
42
Yuki Horigome
44
Yuto Iwasaki
29
So Kawahara
5
Jun Nishikawa
18
Yuji Ono
10
Ye-hoon Ueom
21
Consadole Sapporo
18
Yuya Asano
5
Akito Fukumori
9
Takuro Kaneko
21
Shuhei Matsubara
50
Daihachi Okamura
4
Daiki Suga
2
Shunta Tanaka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
6.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
5.67
Sút trúng cầu môn
5.33
45.67%
Kiểm soát bóng
55.67%
12.67
Phạm lỗi
14.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.3
1.6
Bàn thua
1.4
4.2
Phạt góc
4.7
1.4
Thẻ vàng
1.7
4
Sút trúng cầu môn
4.1
48.1%
Kiểm soát bóng
52.2%
10.4
Phạm lỗi
12.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu (16trận)
Chủ
Khách
Consadole Sapporo (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
4
HT-H/FT-T
0
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
2
0
HT-B/FT-B
2
2
1
1