Vòng 15
15:00 ngày 27/05/2023
Sagan Tosu
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Kashima Antlers
Địa điểm: Tosu Stadium
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.08
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
3.10
X
3.20
2
2.20
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.17
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Sagan Tosu Sagan Tosu
Phút
Kashima Antlers Kashima Antlers
Kentaro Moriya 1 - 0
Kiến tạo: Yoichi Naganuma
match goal
27'
34'
match goal 1 - 1 Nago Shintaro
Kiến tạo: Yuma Suzuki
58'
match change Kaishu Sano
Ra sân: Hayato Nakama
Yuki Horigome
Ra sân: Kentaro Moriya
match change
61'
Masaya Tashiro match yellow.png
66'
67'
match change Arthur Caike do Nascimento Cruz
Ra sân: Yuki Kakita
67'
match change Shoma Doi
Ra sân: Nago Shintaro
Tomoki Hayakawa(OW) 2 - 1 match phan luoi
69'
Atsushi Kawata
Ra sân: Yuji Ono
match change
71'
77'
match yellow.png Kaishu Sano
78'
match change Keigo Tsunemoto
Ra sân: Rikuto Hirose
78'
match change Itsuki Someno
Ra sân: Diego Pituca
80'
match yellow.png Yuta Higuchi
Naoyuki Fujita
Ra sân: Kohei Tezuka
match change
88'
Hwang Seok Ho
Ra sân: Shinya Nakano
match change
88'
90'
match goal 2 - 2 Yuma Suzuki
Kiến tạo: Kouki Anzai

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sagan Tosu Sagan Tosu
Kashima Antlers Kashima Antlers
3
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
14
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
481
 
Số đường chuyền
 
420
12
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
101
 
Pha tấn công
 
93
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Yuki Horigome
9
Atsushi Kawata
20
Hwang Seok Ho
14
Naoyuki Fujita
35
Kei Uchiyama
4
Toshio Shimakawa
41
Ryonosuke Kabayama
Sagan Tosu Sagan Tosu 4-2-3-1
4-4-2 Kashima Antlers Kashima Antlers
71
Ir-Kyu
23
Kikuchi
2
Yamazaki
30
Tashiro
13
Nakano
5
Kawahara
7
Tezuka
29
Iwasaki
19
Moriya
24
Naganuma
10
Ono
29
Hayakawa
22
Hirose
55
Naomichi
5
Sekigawa
2
Anzai
30
Shintaro
14
Higuchi
21
Pituca
33
Nakama
37
Kakita
40
Suzuki

Substitutes

25
Kaishu Sano
8
Shoma Doi
17
Arthur Caike do Nascimento Cruz
32
Keigo Tsunemoto
18
Itsuki Someno
31
Yuya Oki
3
Gen Shoji
Đội hình dự bị
Sagan Tosu Sagan Tosu
Yuki Horigome 44
Atsushi Kawata 9
Hwang Seok Ho 20
Naoyuki Fujita 14
Kei Uchiyama 35
Toshio Shimakawa 4
Ryonosuke Kabayama 41
Sagan Tosu Kashima Antlers
25 Kaishu Sano
8 Shoma Doi
17 Arthur Caike do Nascimento Cruz
32 Keigo Tsunemoto
18 Itsuki Someno
31 Yuya Oki
3 Gen Shoji

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 9
1.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 6.67
41% Kiểm soát bóng 57%
6.67 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.8 Bàn thua 1.1
4 Phạt góc 6.5
1.4 Thẻ vàng 1
3.9 Sút trúng cầu môn 3.7
49% Kiểm soát bóng 54.3%
10.8 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sagan Tosu (10trận)
Chủ Khách
Kashima Antlers (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
2
HT-H/FT-T
0
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1

Sagan Tosu Sagan Tosu
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Yuji Ono Tiền vệ công 1 1 1 10 9 90% 0 0 15 6.5
19 Kentaro Moriya Tiền vệ trụ 2 1 2 9 7 77.78% 0 0 14 7.2
71 Park Ir-Kyu Thủ môn 0 0 0 39 32 82.05% 0 0 43 6.4
30 Masaya Tashiro Trung vệ 0 0 0 42 36 85.71% 0 3 48 6.7
24 Yoichi Naganuma Tiền vệ phải 1 0 2 11 10 90.91% 0 1 16 6.9
7 Kohei Tezuka Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 13 65% 0 1 30 6.3
29 Yuto Iwasaki Cánh trái 1 0 0 10 8 80% 0 0 20 6.2
2 Kosuke Yamazaki Trung vệ 0 0 0 44 36 81.82% 0 2 52 6.8
5 So Kawahara Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 25 18 72% 0 1 37 6.7
13 Shinya Nakano Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 21 91.3% 0 0 31 6.4
23 Taichi Kikuchi Tiền vệ công 0 0 1 22 14 63.64% 0 0 39 6.6

Kashima Antlers Kashima Antlers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Hayato Nakama Tiền vệ trái 0 0 0 11 11 100% 0 0 15 6.5
55 Ueda Naomichi Trung vệ 0 0 0 20 11 55% 0 2 22 6.6
22 Rikuto Hirose Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 14 70% 0 1 37 6.7
2 Kouki Anzai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 28 6.6
40 Yuma Suzuki Tiền đạo cắm 1 0 1 12 9 75% 0 3 18 7
21 Diego Pituca Tiền vệ trụ 0 0 0 28 25 89.29% 0 3 36 6.8
37 Yuki Kakita Tiền đạo cắm 1 0 2 13 9 69.23% 0 0 22 6.8
30 Nago Shintaro Tiền vệ công 1 1 0 10 7 70% 0 0 15 6.9
14 Yuta Higuchi Tiền vệ phải 2 1 0 26 23 88.46% 0 0 36 7.1
5 Ikuma Sekigawa Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 30 6.8
29 Tomoki Hayakawa Thủ môn 0 0 0 27 14 51.85% 0 0 29 5.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ