Vòng 9
12:00 ngày 20/04/2024
Sagan Tosu
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 1)
Kashima Antlers
Địa điểm: Tosu Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.95
-0.5
0.95
O 2.25
0.85
U 2.25
1.03
1
3.70
X
3.25
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Sagan Tosu Sagan Tosu
Phút
Kashima Antlers Kashima Antlers
11'
match goal 0 - 1 Kimito Nono
Kiến tạo: Aleksandar Cavric
Kohei Tezuka Penalty awarded match var
21'
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos match hong pen
23'
So Kawahara 1 - 1
Kiến tạo: Kohei Tezuka
match goal
30'
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos match yellow.png
38'
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos 2 - 1
Kiến tạo: Kohei Tezuka
match goal
45'
46'
match change Shu Morooka
Ra sân: Yuta Higuchi
Shiva Tafari Nagasawa match yellow.png
59'
71'
match change Radomir Milosavljevic
Ra sân: Aleksandar Cavric
71'
match change Nago Shintaro
Ra sân: Kei Chinen
Akito Fukuta
Ra sân: Taichi Kikuchi
match change
72'
Ayumu Yokoyama
Ra sân: Yusuke Maruhashi
match change
79'
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos 3 - 1
Kiến tạo: Ayumu Yokoyama
match goal
80'
84'
match var Shu Morooka Penalty awarded
86'
match pen 3 - 2 Yuma Suzuki
86'
match change Hidehiro Sugai
Ra sân: Ikuma Sekigawa
86'
match change Guilherme Parede Pinheiro
Ra sân: Kimito Nono
Akito Fukuta 4 - 2 match goal
88'
Naoyuki Fujita
Ra sân: Kohei Tezuka
match change
90'
Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sagan Tosu Sagan Tosu
Kashima Antlers Kashima Antlers
8
 
Phạt góc
 
8
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
20
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
14
11
 
Sút Phạt
 
14
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
366
 
Số đường chuyền
 
396
13
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Substitution
 
5
1
 
Đánh chặn
 
6
12
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
4
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
81
 
Pha tấn công
 
99
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Akito Fukuta
13
Ayumu Yokoyama
41
Ryonosuke Kabayama
14
Naoyuki Fujita
1
Arnau Riera Rodriguez
18
Shota Hino
11
Vinicius Araujo
Sagan Tosu Sagan Tosu 4-2-3-1
4-2-3-1 Kashima Antlers Kashima Antlers
71
Ir-Kyu
28
Maruhash...
20
Hyeon
2
Yamazaki
34
Nagasawa
7
Tezuka
5
Kawahara
88
Naganuma
23
Kikuchi
22
Togashi
99
2
Santos
1
Hayakawa
32
Nono
55
Naomichi
5
Sekigawa
2
Anzai
13
Chinen
25
Sano
7
Cavric
14
Higuchi
15
Fujii
40
Suzuki

Substitutes

36
Shu Morooka
30
Nago Shintaro
4
Radomir Milosavljevic
16
Hidehiro Sugai
77
Guilherme Parede Pinheiro
29
Yuji Kajikawa
33
Hayato Nakama
Đội hình dự bị
Sagan Tosu Sagan Tosu
Akito Fukuta 6
Ayumu Yokoyama 13
Ryonosuke Kabayama 41
Naoyuki Fujita 14
Arnau Riera Rodriguez 1
Shota Hino 18
Vinicius Araujo 11
Sagan Tosu Kashima Antlers
36 Shu Morooka
30 Nago Shintaro
4 Radomir Milosavljevic
16 Hidehiro Sugai
77 Guilherme Parede Pinheiro
29 Yuji Kajikawa
33 Hayato Nakama

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 8
1.33 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6
47% Kiểm soát bóng 52.67%
8.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1.7 Bàn thua 1.2
3.8 Phạt góc 6
1.5 Thẻ vàng 1.4
3.7 Sút trúng cầu môn 3.6
50.6% Kiểm soát bóng 54.2%
10.8 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sagan Tosu (11trận)
Chủ Khách
Kashima Antlers (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
2
HT-H/FT-T
0
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1

Sagan Tosu Sagan Tosu
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Yusuke Maruhashi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 20 11 55% 2 1 37 6.7
6 Akito Fukuta Tiền vệ trụ 1 1 0 7 5 71.43% 0 1 13 7.1
22 Cayman Togashi Tiền đạo cắm 0 0 1 19 16 84.21% 1 2 34 6.9
71 Park Ir-Kyu Thủ môn 0 0 0 31 22 70.97% 0 0 45 7
88 Yoichi Naganuma Tiền vệ phải 2 1 0 19 16 84.21% 1 2 35 6.2
7 Kohei Tezuka Tiền vệ phòng ngự 1 0 6 43 38 88.37% 9 1 63 8.7
2 Kosuke Yamazaki Trung vệ 0 0 0 58 48 82.76% 0 4 65 6.7
20 Kim Tae Hyeon Trung vệ 1 1 0 44 31 70.45% 0 3 56 6.6
5 So Kawahara Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 45 37 82.22% 1 0 62 7.8
99 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Tiền đạo cắm 7 4 0 16 12 75% 1 2 33 7.6
13 Ayumu Yokoyama Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 5 6.8
23 Taichi Kikuchi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 26 21 80.77% 2 0 35 6.9
34 Shiva Tafari Nagasawa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 24 68.57% 1 0 61 6.5

Kashima Antlers Kashima Antlers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Aleksandar Cavric Cánh phải 1 0 2 15 10 66.67% 0 0 27 6.8
55 Ueda Naomichi Trung vệ 1 0 0 41 33 80.49% 0 2 48 6.1
2 Kouki Anzai Hậu vệ cánh trái 1 0 2 61 47 77.05% 8 1 85 6.4
4 Radomir Milosavljevic Tiền vệ công 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 16 6.6
40 Yuma Suzuki Tiền đạo cắm 1 1 2 26 23 88.46% 1 3 36 7.3
77 Guilherme Parede Pinheiro Cánh phải 2 1 0 4 4 100% 3 0 12 6.9
13 Kei Chinen Tiền đạo cắm 1 0 0 32 22 68.75% 1 3 46 7
30 Nago Shintaro Tiền vệ công 1 0 2 12 11 91.67% 3 0 18 6.6
25 Kaishu Sano Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 36 32 88.89% 0 0 50 6.6
14 Yuta Higuchi Tiền vệ trụ 2 0 2 14 11 78.57% 7 0 27 6.4
5 Ikuma Sekigawa Trung vệ 0 0 1 43 39 90.7% 0 0 51 6.6
15 Tomoya Fujii Tiền vệ trái 1 1 3 24 17 70.83% 7 1 47 7.5
16 Hidehiro Sugai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 1 6 6.4
1 Tomoki Hayakawa Thủ môn 0 0 0 31 22 70.97% 0 0 38 7.1
36 Shu Morooka Tiền đạo cắm 3 0 1 16 13 81.25% 4 0 30 6.7
32 Kimito Nono Hậu vệ cánh phải 3 2 2 28 23 82.14% 3 0 43 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ