Sagan Tosu
Đã kết thúc
3
-
0
(1 - 0)
Kyoto Sanga
Địa điểm: Tosu Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.04
2.04
X
3.40
3.40
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Sagan Tosu
Phút
Kyoto Sanga
Akito Fukuta 1 - 0
5'
46'
Origbaajo Ismaila
Ra sân: Fuki Yamada
Ra sân: Fuki Yamada
Yuto Iwasaki 2 - 0
50'
52'
Shohei Takeda
Yuto Iwasaki
52'
60'
Quenten Geordie Felix Martinus
Ra sân: Genki Omae
Ra sân: Genki Omae
Naoyuki Fujita
Ra sân: Taichi Kikuchi
Ra sân: Taichi Kikuchi
64'
Yuki Kakita
Ra sân: Yuji Ono
Ra sân: Yuji Ono
71'
Yoshihiro Nakano
Ra sân: Yuto Iwasaki
Ra sân: Yuto Iwasaki
71'
74'
Ryogo Yamasaki
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Ra sân: Shimpei Fukuoka
74'
Rikito Inoue
Ra sân: Hisashi Appiah Tawiah
Ra sân: Hisashi Appiah Tawiah
74'
Yuki Honda
Ra sân: Kazuma Nagai
Ra sân: Kazuma Nagai
Yuta Fujihara
Ra sân: Yuki Horigome
Ra sân: Yuki Horigome
82'
Shinya Nakano
Ra sân: Wataru Harada
Ra sân: Wataru Harada
82'
Masaya Tashiro
89'
Yuta Fujihara 3 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sagan Tosu
Kyoto Sanga
5
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
13
8
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
9
10
Sút Phạt
23
48%
Kiểm soát bóng
52%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
4
Cứu thua
6
87
Pha tấn công
90
59
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Sagan Tosu
3-4-2-1
4-1-2-3
Kyoto Sanga
40
Ir-Kyu
42
Harada
30
Tashiro
20
Ho
29
Iwasaki
37
Kei
6
Fukuta
23
Kikuchi
8
Honda
44
Horigome
10
Ono
21
Kamifuku...
15
Nagai
5
Tawiah
3
Asada
8
Araki
10
Fukuoka
19
Kaneko
16
Takeda
27
Yamada
50
Omae
18
Matsuda
Đội hình dự bị
Sagan Tosu
Kyo Sato
22
Yuki Kakita
19
Yuta Fujihara
25
Naoyuki Fujita
14
Shinya Nakano
13
Masahiro Okamoto
31
Yoshihiro Nakano
7
Kyoto Sanga
20
Quenten Geordie Felix Martinus
11
Ryogo Yamasaki
39
Origbaajo Ismaila
6
Yuki Honda
31
Rikito Inoue
25
Keita Nakano
1
Tomoya Wakahara
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
6.33
1.33
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
2.67
45.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
11
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.1
1.9
Bàn thua
1.3
3.9
Phạt góc
6
1.5
Thẻ vàng
1.2
3.4
Sút trúng cầu môn
4.5
51.6%
Kiểm soát bóng
43.1%
11.6
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu (8trận)
Chủ
Khách
Kyoto Sanga (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
0
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
2
HT-B/FT-B
0
0
0
0