Sagan Tosu
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Vissel Kobe
Địa điểm: Tosu Stadium
Thời tiết: Giông bão, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
0.87
+0.5
1.05
1.05
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
1.75
1.75
X
3.30
3.30
2
4.85
4.85
Hiệp 1
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.86
0.86
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Sagan Tosu
Phút
Vissel Kobe
Yuki Horigome
Ra sân: Yoshihiro Nakano
Ra sân: Yoshihiro Nakano
56'
60'
Daiju Sasaki
Ra sân: Yutaro Oda
Ra sân: Yutaro Oda
Yuki Horigome
66'
Taichi Kikuchi
Ra sân: Fuchi Honda
Ra sân: Fuchi Honda
66'
72'
Yuya Osako
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
79'
0 - 1 Yoshinori Muto
Kiến tạo: Tetsushi Yamakawa
Kiến tạo: Tetsushi Yamakawa
Kentaro Moriya
Ra sân: Naoyuki Fujita
Ra sân: Naoyuki Fujita
83'
Shunta Araki
Ra sân: Toshio Shimakawa
Ra sân: Toshio Shimakawa
83'
85'
Yuta Goke
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
90'
0 - 2 Yoshinori Muto
Kiến tạo: Daiju Sasaki
Kiến tạo: Daiju Sasaki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sagan Tosu
Vissel Kobe
4
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
6
3
Sút ra ngoài
2
6
Sút Phạt
12
53%
Kiểm soát bóng
47%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
556
Số đường chuyền
496
11
Phạm lỗi
5
2
Việt vị
1
12
Đánh đầu thành công
23
4
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
9
3
Đánh chặn
5
2
Dội cột/xà
0
7
Thử thách
10
77
Pha tấn công
85
69
Tấn công nguy hiểm
86
Đội hình xuất phát
Sagan Tosu
3-2-3-2
4-2-3-1
Vissel Kobe
40
Ir-Kyu
5
Rodrigue...
30
Tashiro
4
Shimakaw...
37
Kei
6
Fukuta
29
Iwasaki
14
Fujita
7
Nakano
8
Honda
19
Kakita
18
Iikura
23
Yamakawa
17
Kikuchi
3
Kobayash...
24
Sakai
5
Yamaguch...
15
Hashimot...
41
Oda
8
Lujan
16
Yuruki
11
2
Muto
Đội hình dự bị
Sagan Tosu
Shunta Araki
16
Yuki Horigome
44
Taichi Kikuchi
23
Tatsuya Morita
1
Kentaro Moriya
47
Joan Oumari
3
Yosuke Yuzawa
32
Vissel Kobe
7
Yuta Goke
19
Ryo Hatsuse
1
Daiya Maekawa
14
Tomoaki Makino
31
Yuya Nakasaka
10
Yuya Osako
22
Daiju Sasaki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.33
3.67
Phạt góc
9
1
Thẻ vàng
0.67
1.67
Sút trúng cầu môn
5.33
54.33%
Kiểm soát bóng
54%
7
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.5
1.9
Bàn thua
0.7
3.8
Phạt góc
7.2
1.6
Thẻ vàng
1.1
3.3
Sút trúng cầu môn
5.1
52.6%
Kiểm soát bóng
49.8%
10.6
Phạm lỗi
8.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu (12trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
0
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
4
2
HT-B/FT-B
1
1
0
3