Vòng 32
13:00 ngày 11/11/2023
Sagan Tosu
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
Yokohama FC
Địa điểm: Tosu Stadium
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.06
O 2.5
0.87
U 2.5
1.01
1
2.00
X
3.40
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 1
0.99
U 1
0.89

Diễn biến chính

Sagan Tosu Sagan Tosu
Phút
Yokohama FC Yokohama FC
10'
match goal 0 - 1 Yuri Lima Lara
Kiến tạo: Towa Yamane
Yuki Horigome 1 - 1 match goal
14'
Cayman Togashi
Ra sân: Yuji Ono
match change
35'
Taichi Kikuchi match yellow.png
45'
45'
match pen 1 - 2 Caprini
45'
match var Towa Yamane Penalty awarded
Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Taichi Kikuchi
match change
46'
Jun Nishikawa
Ra sân: Kentaro Moriya
match change
46'
Ryonosuke Kabayama match yellow.png
60'
Ayumu Yokoyama
Ra sân: Yuto Iwasaki
match change
61'
67'
match change Koki Sakamoto
Ra sân: Keijiro Ogawa
68'
match change Sho Ito
Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
72'
match change Tomoki Kondo
Ra sân: Towa Yamane
Naoyuki Fujita
Ra sân: Yuki Horigome
match change
81'
83'
match change Hirotaka Mita
Ra sân: Caprini
83'
match change Mateus Souza Moraes
Ra sân: Kyohei Yoshino
84'
match yellow.png Sho Ito
89'
match goal 1 - 3 Tomoki Kondo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sagan Tosu Sagan Tosu
Yokohama FC Yokohama FC
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
16
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
573
 
Số đường chuyền
 
244
13
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
2
8
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
10
5
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
93
 
Pha tấn công
 
71
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Cayman Togashi
41
Ryonosuke Kabayama
18
Jun Nishikawa
32
Ayumu Yokoyama
14
Naoyuki Fujita
31
Masahiro Okamoto
4
Toshio Shimakawa
Sagan Tosu Sagan Tosu 4-2-3-1
3-4-2-1 Yokohama FC Yokohama FC
71
Ir-Kyu
23
Kikuchi
20
Ho
6
Fukuta
42
Harada
19
Moriya
5
Kawahara
24
Naganuma
44
Horigome
29
Iwasaki
10
Ono
1
Nagai
22
Iwatake
2
Uduka
27
Yoshino
30
Yamane
4
Lara
20
Inoue
26
Hayashi
10
Caprini
50
Ogawa
9
Santos

Substitutes

31
Koki Sakamoto
15
Sho Ito
33
Tomoki Kondo
19
Mateus Souza Moraes
25
Hirotaka Mita
49
Svend Brodersen
42
Kento Hashimoto
Đội hình dự bị
Sagan Tosu Sagan Tosu
Cayman Togashi 22
Ryonosuke Kabayama 41
Jun Nishikawa 18
Ayumu Yokoyama 32
Naoyuki Fujita 14
Masahiro Okamoto 31
Toshio Shimakawa 4
Sagan Tosu Yokohama FC
31 Koki Sakamoto
15 Sho Ito
33 Tomoki Kondo
19 Mateus Souza Moraes
25 Hirotaka Mita
49 Svend Brodersen
42 Kento Hashimoto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 4
55.67% Kiểm soát bóng 57%
11 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.8
1.7 Bàn thua 0.9
4.3 Phạt góc 7.6
1.5 Thẻ vàng 1.5
3.6 Sút trúng cầu môn 5.2
51.9% Kiểm soát bóng 54.4%
9.9 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sagan Tosu (13trận)
Chủ Khách
Yokohama FC (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
4
HT-H/FT-T
0
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
3

Sagan Tosu Sagan Tosu
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Naoyuki Fujita Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.4
44 Yuki Horigome Tiền vệ công 1 1 0 50 44 88% 0 0 61 7
10 Yuji Ono Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 7 6.3
19 Kentaro Moriya Tiền vệ trụ 0 0 1 27 23 85.19% 0 0 29 6.4
20 Hwang Seok Ho Trung vệ 1 0 0 89 80 89.89% 0 2 97 6.6
6 Akito Fukuta Tiền vệ trụ 0 0 0 85 83 97.65% 0 1 94 6.5
22 Cayman Togashi Tiền đạo cắm 1 1 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.6
71 Park Ir-Kyu Thủ môn 0 0 0 41 33 80.49% 0 1 49 6.1
24 Yoichi Naganuma Tiền vệ phải 1 0 0 49 45 91.84% 0 1 64 6.6
29 Yuto Iwasaki Cánh trái 0 0 1 20 13 65% 0 1 29 6.3
18 Jun Nishikawa Cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 18 6.4
41 Ryonosuke Kabayama Tiền vệ trái 0 0 0 19 19 100% 0 0 31 6.4
42 Wataru Harada Hậu vệ cánh phải 1 0 0 48 43 89.58% 0 1 58 6.2
5 So Kawahara Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 89 81 91.01% 0 0 97 6.6
32 Ayumu Yokoyama Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 15 6.6
23 Taichi Kikuchi Tiền vệ công 0 0 0 28 21 75% 0 1 41 5.9

Yokohama FC Yokohama FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Sho Ito Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
50 Keijiro Ogawa Cánh phải 1 0 0 8 7 87.5% 0 1 14 6.8
25 Hirotaka Mita Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.5
27 Kyohei Yoshino Trung vệ 1 1 0 18 15 83.33% 0 0 34 6.7
1 Kengo Nagai Thủ môn 0 0 0 24 11 45.83% 0 0 27 6.4
22 Katsuya Iwatake Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 23 79.31% 0 4 37 6.7
20 Shion Inoue Tiền vệ trái 1 0 0 31 23 74.19% 0 1 40 6.9
4 Yuri Lima Lara Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 17 8 47.06% 0 4 30 7.3
30 Towa Yamane Tiền đạo cắm 0 0 2 24 16 66.67% 0 2 51 7.7
2 Boniface Uduka Trung vệ 1 0 1 33 24 72.73% 0 5 49 7.4
19 Mateus Souza Moraes Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.5
9 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Tiền đạo cắm 0 0 1 16 11 68.75% 0 3 20 6.6
10 Caprini Cánh phải 2 1 0 25 16 64% 0 0 45 7.3
33 Tomoki Kondo Midfielder 1 1 0 1 0 0% 0 0 3 7.2
31 Koki Sakamoto Tiền vệ phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.6
26 Kotaro Hayashi Defender 0 0 0 16 10 62.5% 0 1 27 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ