Vòng 6
23:30 ngày 04/06/2023
Saint Gilloise
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 0)
Club Brugge
Địa điểm: Rabat Arena
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.85
O 3
0.84
U 3
0.94
1
1.75
X
4.20
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
0.90
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Saint Gilloise Saint Gilloise
Phút
Club Brugge Club Brugge
Adingra Simon 1 - 0
Kiến tạo: Victor Boniface
match goal
46'
Cameron Puertas
Ra sân: Teddy Teuma
match change
63'
75'
match yellow.png Tajon Buchanan
76'
match change Chemsdine Talbi
Ra sân: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Gustaf Nilsson
Ra sân: Adingra Simon
match change
82'
84'
match change Cisse Sandra
Ra sân: Casper Nielsen
85'
match yellow.png Cisse Sandra
88'
match change Shion Homma
Ra sân: Mats Rits
89'
match goal 1 - 1 Shion Homma
Kiến tạo: Jack Hendry
90'
match yellow.png Noa Lang
90'
match goal 1 - 2 Cisse Sandra
Kiến tạo: Hans Vanaken
Yorbe Vertessen
Ra sân: Jean Thierry Lazare Amani
match change
90'
90'
match goal 1 - 3 Noa Lang
Kiến tạo: Shion Homma
Ross Sykes
Ra sân: Ismael Kandouss
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Gilloise Saint Gilloise
Club Brugge Club Brugge
5
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
12
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
329
 
Số đường chuyền
 
552
78%
 
Chuyền chính xác
 
84%
14
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
23
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
9
22
 
Ném biên
 
21
20
 
Cản phá thành công
 
18
15
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
90
 
Pha tấn công
 
104
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Yorbe Vertessen
29
Gustaf Nilsson
23
Cameron Puertas
26
Ross Sykes
14
Joachim Imbrechts
19
Guillaume Francois
85
Arnaud Dony
17
Casper Terho
9
Dennis Eckert
35
Nathan Huygevelde
31
Arthur De Bolle
Saint Gilloise Saint Gilloise 3-4-1-2
4-3-3 Club Brugge Club Brugge
49
Moris
28
Machida
16
Burgess
59
Kandouss
94
Lapoussi...
8
Amani
6
Azzouzi
2
Nieuwkoo...
10
Teuma
11
Simon
7
Boniface
22
Mignolet
64
Sabbe
5
Hendry
44
Mechele
17
Buchanan
26
Rits
27
Nielsen
20
Vanaken
7
Olsen
32
Nusa
10
Lang

Substitutes

68
Chemsdine Talbi
98
Cisse Sandra
62
Shion Homma
19
Kamal Sowah
21
Josef Bursik
59
Joaquin Seys
60
Denzel De Roeve
57
Sem Audoor
Đội hình dự bị
Saint Gilloise Saint Gilloise
Yorbe Vertessen 18
Gustaf Nilsson 29
Cameron Puertas 23
Ross Sykes 26
Joachim Imbrechts 14
Guillaume Francois 19
Arnaud Dony 85
Casper Terho 17
Dennis Eckert 9
Nathan Huygevelde 35
Arthur De Bolle 31
Saint Gilloise Club Brugge
68 Chemsdine Talbi
98 Cisse Sandra
62 Shion Homma
19 Kamal Sowah
21 Josef Bursik
59 Joaquin Seys
60 Denzel De Roeve
57 Sem Audoor

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 4.33
47% Kiểm soát bóng 52.33%
16.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.3
1.3 Bàn thua 0.6
7.5 Phạt góc 5.1
2.7 Thẻ vàng 1.3
4.8 Sút trúng cầu môn 6.2
48.9% Kiểm soát bóng 52.4%
13.1 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Gilloise (52trận)
Chủ Khách
Club Brugge (56trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
6
16
5
HT-H/FT-T
3
0
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
3
2
4
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
7
0
2
HT-B/FT-B
3
8
0
13

Saint Gilloise Saint Gilloise
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 16 6.44
16 Christian Burgess Trung vệ 0 0 1 27 21 77.78% 0 0 31 6.4
2 Bart Nieuwkoop Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 9 64.29% 3 1 27 6.38
28 Koki Machida Trung vệ 1 0 0 11 8 72.73% 0 1 20 6.52
8 Jean Thierry Lazare Amani Tiền vệ trụ 0 0 1 8 8 100% 2 0 17 6.35
10 Teddy Teuma Tiền vệ trụ 1 1 2 25 24 96% 0 0 29 6.61
94 Loic Lapoussin Tiền vệ trái 1 0 0 13 11 84.62% 2 0 27 6.75
59 Ismael Kandouss Trung vệ 0 0 0 18 17 94.44% 0 2 25 6.93
7 Victor Boniface Tiền đạo cắm 1 1 1 7 3 42.86% 0 0 12 6.4
11 Adingra Simon Cánh trái 2 0 0 7 5 71.43% 2 0 18 5.97
6 Oussama El Azzouzi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 17 89.47% 1 1 23 6.61

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Simon Mignolet Thủ môn 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 30 6.95
26 Mats Rits Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 22 6.14
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 0 0 0 26 23 88.46% 0 1 28 6.12
27 Casper Nielsen Tiền vệ trụ 1 0 0 19 16 84.21% 1 0 25 6.49
44 Brandon Mechele Trung vệ 1 0 0 30 28 93.33% 0 1 37 6.56
5 Jack Hendry Trung vệ 0 0 0 28 28 100% 0 0 33 6.79
7 Andreas Skov Olsen Tiền vệ phải 0 0 1 26 22 84.62% 2 0 40 6.46
10 Noa Lang Cánh trái 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 23 5.97
17 Tajon Buchanan Cánh phải 0 0 0 15 13 86.67% 1 1 28 6.43
64 Kyriani Sabbe Defender 0 0 0 31 21 67.74% 2 0 41 6.29
32 Antonio Eromonsele Nordby Nusa Cánh trái 0 0 0 10 8 80% 0 0 14 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ