Vòng 22
00:00 ngày 03/01/2024
Saint Mirren 1
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Celtic FC
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.91
-1.5
0.99
O 2.75
0.87
U 2.75
1.01
1
9.00
X
5.50
2
1.29
Hiệp 1
+0.5
1.04
-0.5
0.86
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Saint Mirren Saint Mirren
Phút
Celtic FC Celtic FC
1'
match goal 0 - 1 Daizen Maeda
Kiến tạo: Matthew ORiley
6'
match goal 0 - 2 Matthew ORiley
Kiến tạo: Paulo Bernardo
Olutoyosi Tajudeen Olusanya match red
45'
Olutoyosi Tajudeen Olusanya Card changed match var
45'
55'
match change Hyun-jun Yang
Ra sân: Luis Enrique Palma Oseguera
60'
match goal 0 - 3 Greg Taylor
Kiến tạo: Paulo Bernardo
63'
match change Liel Abada
Ra sân: Daizen Maeda
63'
match change Gustaf Lagerbielke
Ra sân: Maik Nawrocki
Elvis Bwomono
Ra sân: Ryan Flynn
match change
65'
Jonah Ananias Paul Ayunga
Ra sân: Mikael Mandron
match change
65'
71'
match change Reo Hatate
Ra sân: Paulo Bernardo
71'
match change Oh Hyun Gyu
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Alex Greive
Ra sân: Caolan Stephen Boyd-Munce
match change
77'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Mirren Saint Mirren
Celtic FC Celtic FC
1
 
Phạt góc
 
12
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
24
0
 
Sút trúng cầu môn
 
11
2
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
9
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
277
 
Số đường chuyền
 
732
62%
 
Chuyền chính xác
 
88%
9
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
43
 
Đánh đầu
 
29
17
 
Đánh đầu thành công
 
19
8
 
Cứu thua
 
0
11
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
13
14
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
12
4
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
73
 
Pha tấn công
 
175
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
113

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Alex Greive
42
Elvis Bwomono
7
Jonah Ananias Paul Ayunga
19
Stav Nachmani
27
Peter Urminsky
16
Thierry Small
18
Charles Dunne
24
Lewis Jamieson
10
Conor McMenamin
Saint Mirren Saint Mirren 3-5-2
4-3-3 Celtic FC Celtic FC
1
Hemming
5
Taylor
13
Gogic
2
Bolton
3
Tanser
11
Kiltie
15
Boyd-Mun...
8
Flynn
22
Fraser
20
Olusanya
9
Mandron
1
Hart
2
Johnston
17
Nawrocki
5
Scales
3
Taylor
33
ORiley
42
McGregor
28
Bernardo
38
Maeda
8
Furuhash...
7
Oseguera

Substitutes

11
Liel Abada
41
Reo Hatate
4
Gustaf Lagerbielke
13
Hyun-jun Yang
19
Oh Hyun Gyu
29
Scott Bain
56
Anthony Ralston
90
Michael Johnston
14
David Turnbull
Đội hình dự bị
Saint Mirren Saint Mirren
Alex Greive 21
Elvis Bwomono 42
Jonah Ananias Paul Ayunga 7
Stav Nachmani 19
Peter Urminsky 27
Thierry Small 16
Charles Dunne 18
Lewis Jamieson 24
Conor McMenamin 10
Saint Mirren Celtic FC
11 Liel Abada
41 Reo Hatate
4 Gustaf Lagerbielke
13 Hyun-jun Yang
19 Oh Hyun Gyu
29 Scott Bain
56 Anthony Ralston
90 Michael Johnston
14 David Turnbull

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 11
1.33 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 6.67
34.67% Kiểm soát bóng 63%
11 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 3
1.7 Bàn thua 1.2
4.9 Phạt góc 8.3
1.2 Thẻ vàng 1
3.5 Sút trúng cầu môn 8.3
48.6% Kiểm soát bóng 65.4%
11.1 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Mirren (43trận)
Chủ Khách
Celtic FC (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
12
3
HT-H/FT-T
3
5
4
2
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
1
2
2
3
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
2
1
3
HT-B/FT-B
6
4
1
9

Saint Mirren Saint Mirren
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ryan Flynn Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.72
22 Marcus Fraser Defender 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.69
2 James Bolton Defender 0 0 0 5 2 40% 0 0 7 5.84
9 Mikael Mandron Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 2 4 5.98
13 Alexandros Gogic Defender 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 5.63
3 Scott Tanser Defender 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 5.71
11 Greg Kiltie Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.74
5 Richard Taylor Defender 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 5.62
15 Caolan Stephen Boyd-Munce Midfielder 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 10 5.79
1 Zach Hemming Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
20 Olutoyosi Tajudeen Olusanya Forward 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.78

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Joe Hart Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.45
3 Greg Taylor Defender 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 14 6.51
42 Callum McGregor Midfielder 0 0 0 11 11 100% 0 0 13 6.52
38 Daizen Maeda Tiền vệ công 1 1 0 6 6 100% 0 0 9 7.17
5 Liam Scales Defender 0 0 0 10 10 100% 0 0 13 6.71
8 Kyogo Furuhashi Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.43
7 Luis Enrique Palma Oseguera Cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 6.32
33 Matthew ORiley Midfielder 1 1 1 5 4 80% 0 0 7 7.9
2 Alistair Johnston Defender 0 0 0 10 10 100% 1 1 13 6.45
28 Paulo Bernardo Tiền vệ trụ 0 0 1 5 4 80% 0 0 10 7.2
17 Maik Nawrocki Defender 0 0 0 10 10 100% 0 0 13 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ