Vòng 32
21:00 ngày 06/04/2024
Saint Mirren
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Heart of Midlothian
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
-0
0.87
O 2.25
0.85
U 2.25
1.03
1
2.50
X
3.10
2
2.87
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.87
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Saint Mirren Saint Mirren
Phút
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
32'
match var Kenneth Vargas Penalty awarded
33'
match pen 0 - 1 Jorge Grant
45'
match yellow.png Macauley Tait
Keanu Baccus
Ra sân: Hyeok Kyu Kwon
match change
46'
Conor McMenamin
Ra sân: Elvis Bwomono
match change
46'
46'
match change Toby Sibbick
Ra sân: Stephen Kingsley
59'
match change Aidan Denholm
Ra sân: Macauley Tait
62'
match phan luoi 0 - 2 Mikael Mandron(OW)
62'
match yellow.png Toby Sibbick
Jonah Ananias Paul Ayunga
Ra sân: Mikael Mandron
match change
64'
Mark OHara
Ra sân: Greg Kiltie
match change
64'
Olutoyosi Tajudeen Olusanya 1 - 2
Kiến tạo: Mark OHara
match goal
68'
73'
match change Barry McKay
Ra sân: Alan Forrest
73'
match change Nathaniel Atkinson
Ra sân: Dexter Lembikisa
James Scott
Ra sân: Richard Taylor
match change
79'
Scott Tanser match yellow.png
82'
86'
match change Scott Fraser
Ra sân: Jorge Grant

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Mirren Saint Mirren
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
8
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
3
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
400
 
Số đường chuyền
 
294
73%
 
Chuyền chính xác
 
63%
14
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
22
16
 
Đánh đầu thành công
 
9
0
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
2
33
 
Ném biên
 
34
10
 
Cản phá thành công
 
20
11
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
113
 
Pha tấn công
 
94
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Keanu Baccus
7
Jonah Ananias Paul Ayunga
6
Mark OHara
14
James Scott
10
Conor McMenamin
27
Peter Urminsky
21
Jaden Brown
18
Charles Dunne
2
James Bolton
Saint Mirren Saint Mirren 3-4-3
3-5-2 Heart of Midlothian Heart of Midlothian
1
Hemming
5
Taylor
13
Gogic
22
Fraser
3
Tanser
15
Boyd-Mun...
16
Kwon
42
Bwomono
11
Kiltie
9
Mandron
20
Olusanya
28
Clark
3
Kingsley
2
Kent
15
Rowles
81
Lembikis...
7
Grant
14
Devlin
25
Tait
19
Cochrane
17
Forrest
77
Vargas

Substitutes

13
Nathaniel Atkinson
21
Toby Sibbick
29
Scott Fraser
22
Aidan Denholm
18
Barry McKay
30
Kyosuke Tagawa
11
Yutaro Oda
1
Craig Gordon
54
James Wilson
Đội hình dự bị
Saint Mirren Saint Mirren
Keanu Baccus 17
Jonah Ananias Paul Ayunga 7
Mark OHara 6
James Scott 14
Conor McMenamin 10
Peter Urminsky 27
Jaden Brown 21
Charles Dunne 18
James Bolton 2
Saint Mirren Heart of Midlothian
13 Nathaniel Atkinson
21 Toby Sibbick
29 Scott Fraser
22 Aidan Denholm
18 Barry McKay
30 Kyosuke Tagawa
11 Yutaro Oda
1 Craig Gordon
54 James Wilson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1
2 Sút trúng cầu môn 4
40% Kiểm soát bóng 51.67%
12.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 1.4
5.2 Phạt góc 6.9
1.1 Thẻ vàng 1.7
3.1 Sút trúng cầu môn 4.4
48.9% Kiểm soát bóng 54%
11 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Mirren (42trận)
Chủ Khách
Heart of Midlothian (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
5
6
HT-H/FT-T
3
5
5
1
HT-B/FT-T
1
2
1
2
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
2
6
HT-B/FT-B
6
3
3
7

Saint Mirren Saint Mirren
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Marcus Fraser Defender 1 0 0 37 27 72.97% 5 1 58 5.64
6 Mark OHara Defender 0 0 0 8 4 50% 0 0 10 6.25
9 Mikael Mandron Forward 0 0 0 12 8 66.67% 1 1 27 5.45
13 Alexandros Gogic Defender 0 0 1 67 50 74.63% 0 4 75 6.29
3 Scott Tanser Defender 1 0 0 41 29 70.73% 2 1 66 6.33
11 Greg Kiltie Tiền vệ công 0 0 0 14 9 64.29% 3 1 21 5.96
14 James Scott Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 1 0 6 6.11
17 Keanu Baccus Midfielder 1 0 0 18 18 100% 3 0 26 6.16
7 Jonah Ananias Paul Ayunga Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.15
42 Elvis Bwomono Trung vệ 0 0 0 23 16 69.57% 2 1 34 6.11
10 Conor McMenamin Midfielder 0 0 0 18 12 66.67% 9 0 36 5.92
5 Richard Taylor Defender 1 0 0 36 29 80.56% 0 1 52 6
16 Hyeok Kyu Kwon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 9 50% 0 2 23 6.17
15 Caolan Stephen Boyd-Munce Midfielder 1 0 3 56 45 80.36% 5 2 72 7.25
1 Zach Hemming Thủ môn 0 0 0 28 18 64.29% 0 0 37 5.96
20 Olutoyosi Tajudeen Olusanya Forward 1 1 0 15 11 73.33% 0 2 44 7.61

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Zander Clark Thủ môn 0 0 0 25 9 36% 0 0 31 6.05
3 Stephen Kingsley Defender 0 0 1 22 18 81.82% 0 1 24 6.56
29 Scott Fraser Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 5.98
18 Barry McKay Cánh trái 0 0 0 6 3 50% 0 0 10 6.27
17 Alan Forrest Midfielder 2 0 0 14 11 78.57% 3 1 33 6.01
7 Jorge Grant Midfielder 3 2 0 36 20 55.56% 6 0 57 6.92
2 Frankie Kent Defender 0 0 0 28 20 71.43% 0 5 36 6.76
15 Kye Rowles Defender 0 0 0 22 14 63.64% 0 0 34 6.36
21 Toby Sibbick Defender 0 0 0 8 2 25% 0 0 11 5.98
13 Nathaniel Atkinson Defender 0 0 0 3 3 100% 0 0 11 6.01
14 Cameron Devlin Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 41 24 58.54% 0 0 63 6.84
19 Alex Cochrane Hậu vệ cánh trái 1 0 2 22 16 72.73% 3 0 61 7.58
77 Kenneth Vargas Forward 3 0 0 14 12 85.71% 1 1 38 6.53
22 Aidan Denholm Midfielder 0 0 1 10 8 80% 0 1 14 6.33
81 Dexter Lembikisa Defender 0 0 0 17 9 52.94% 1 1 34 6.61
25 Macauley Tait 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 35 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ