Vòng 20
02:45 ngày 28/12/2023
Saint Mirren
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Kilmarnock
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
-0
0.98
O 2
0.80
U 2
1.08
1
2.40
X
3.30
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.96
O 0.75
0.76
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Saint Mirren Saint Mirren
Phút
Kilmarnock Kilmarnock
25'
match goal 0 - 1 Marley Watkins
Kiến tạo: Matthew Kennedy
Richard Taylor match yellow.png
33'
Alexandros Gogic match yellow.png
59'
Conor McMenamin
Ra sân: Marcus Fraser
match change
64'
Mikael Mandron
Ra sân: Olutoyosi Tajudeen Olusanya
match change
64'
72'
match change Rory McKenzie
Ra sân: Matthew Kennedy
74'
match yellow.png Stuart Findlay
75'
match change Andrew Dallas
Ra sân: Marley Watkins
Stav Nachmani
Ra sân: Jonah Ananias Paul Ayunga
match change
75'
86'
match yellow.png Robbie Deas
87'
match change Joe Wright
Ra sân: Danny Armstrong
Keanu Baccus match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Mirren Saint Mirren
Kilmarnock Kilmarnock
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
4
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
416
 
Số đường chuyền
 
282
67%
 
Chuyền chính xác
 
52%
7
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
3
84
 
Đánh đầu
 
62
43
 
Đánh đầu thành công
 
30
2
 
Cứu thua
 
6
19
 
Rê bóng thành công
 
22
8
 
Đánh chặn
 
7
45
 
Ném biên
 
24
19
 
Cản phá thành công
 
22
5
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
127
 
Pha tấn công
 
98
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Mikael Mandron
19
Stav Nachmani
10
Conor McMenamin
27
Peter Urminsky
18
Charles Dunne
16
Thierry Small
8
Ryan Flynn
24
Lewis Jamieson
15
Caolan Stephen Boyd-Munce
Saint Mirren Saint Mirren 3-5-2
4-4-2 Kilmarnock Kilmarnock
1
Hemming
5
Taylor
13
Gogic
2
Bolton
3
Tanser
11
Kiltie
17
Baccus
6
OHara
22
Fraser
20
Olusanya
7
Ayunga
1
Dennis
5
Mayo
6
Deas
17
Findlay
3
Ndaba
11
Armstron...
8
Lyons
12
Watson
10
Kennedy
23
Watkins
9
Vassell

Substitutes

4
Joe Wright
7
Rory McKenzie
21
Andrew Dallas
14
Jack Sanders
25
Steven Warnock
39
Gary Mackay-Steven
31
Liam Polworth
19
Davies T.
20
Kieran OHara
Đội hình dự bị
Saint Mirren Saint Mirren
Mikael Mandron 9
Stav Nachmani 19
Conor McMenamin 10
Peter Urminsky 27
Charles Dunne 18
Thierry Small 16
Ryan Flynn 8
Lewis Jamieson 24
Caolan Stephen Boyd-Munce 15
Saint Mirren Kilmarnock
4 Joe Wright
7 Rory McKenzie
21 Andrew Dallas
14 Jack Sanders
25 Steven Warnock
39 Gary Mackay-Steven
31 Liam Polworth
19 Davies T.
20 Kieran OHara

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 3.67
34.67% Kiểm soát bóng 39.33%
11 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 1.4
4.9 Phạt góc 5.2
1.2 Thẻ vàng 2.6
3.5 Sút trúng cầu môn 5
48.6% Kiểm soát bóng 46.2%
11.1 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Mirren (43trận)
Chủ Khách
Kilmarnock (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
7
5
HT-H/FT-T
3
5
5
1
HT-B/FT-T
1
2
2
1
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
1
2
2
6
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
6
4
2
4

Saint Mirren Saint Mirren
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Marcus Fraser Defender 0 0 1 26 17 65.38% 2 2 37 6.27
6 Mark OHara Defender 0 0 0 23 16 69.57% 1 4 34 6.11
2 James Bolton Defender 2 0 0 24 16 66.67% 0 4 35 6.26
13 Alexandros Gogic Defender 0 0 0 28 19 67.86% 0 1 31 5.93
3 Scott Tanser Defender 1 1 0 21 15 71.43% 1 0 37 6.77
11 Greg Kiltie Tiền vệ công 0 0 0 12 10 83.33% 2 0 21 5.83
17 Keanu Baccus Midfielder 0 0 1 26 17 65.38% 1 2 40 6.1
7 Jonah Ananias Paul Ayunga Tiền đạo cắm 1 1 1 6 4 66.67% 1 0 19 5.91
5 Richard Taylor Defender 1 1 0 27 18 66.67% 0 0 38 6.16
1 Zach Hemming Thủ môn 0 0 0 16 4 25% 0 0 17 5.87
20 Olutoyosi Tajudeen Olusanya Forward 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 15 5.82

Kilmarnock Kilmarnock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Marley Watkins Tiền vệ công 1 1 0 11 7 63.64% 0 2 19 7.31
10 Matthew Kennedy Midfielder 1 0 1 22 16 72.73% 1 0 27 7.03
9 Kyle Vassell Tiền vệ công 0 0 1 9 5 55.56% 1 2 22 6.33
17 Stuart Findlay Defender 0 0 0 17 5 29.41% 1 5 29 7.03
11 Danny Armstrong Midfielder 3 1 0 12 6 50% 0 1 31 6.75
8 Bradley Lyons Midfielder 0 0 0 19 13 68.42% 1 4 28 6.89
6 Robbie Deas Defender 0 0 0 11 6 54.55% 0 1 19 6.76
3 Corrie Ndaba Defender 0 0 0 18 12 66.67% 0 2 28 6.71
1 Will Dennis Thủ môn 0 0 0 14 3 21.43% 0 0 21 6.88
5 Lewis Mayo Defender 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 30 7.07
12 David Watson Midfielder 1 0 2 13 9 69.23% 0 2 19 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ