Vòng 20
22:59 ngày 05/05/2022
Salernitana
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Venezia 1
Địa điểm: Stadio Arechi
Thời tiết: Giông bão, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.98
O 2.5
0.89
U 2.5
0.99
1
2.12
X
3.35
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.63
-0
1.33
O 1
0.89
U 1
0.99

Diễn biến chính

Salernitana Salernitana
Phút
Venezia Venezia
Federico Fazio Penalty awarded match var
4'
5'
match yellow.png Pietro Ceccaroni
Federico Bonazzoli 1 - 0 match pen
7'
46'
match change Maximilian Ullmann
Ra sân: Ridgeciano Haps
52'
match yellow.png Ales Mateju
Ederson Jose dos Santos Lourenco match yellow.png
54'
58'
match goal 1 - 1 Thomas Henry
61'
match yellow.png Michael Svoboda
Grigoris Kastanos
Ra sân: Lassana Coulibaly
match change
62'
Simone Verdi
Ra sân: Federico Bonazzoli
match change
62'
63'
match change Domen Crnigoj
Ra sân: Dor Peretz
63'
match change Gianluca Busio
Ra sân: David Okereke
Vid Belec
Ra sân: Luigi Sepe
match change
64'
Simone Verdi 2 - 1 match goal
67'
69'
match yellow.png Gianluca Busio
Matteo Ruggeri
Ra sân: Nadir Zortea
match change
74'
75'
match change Jean Pierre Nsame
Ra sân: Michael Svoboda
Emil Bohinen match yellow.png
77'
Diego Perotti
Ra sân: Milan Djuric
match change
84'
84'
match change Dennis Johnsen
Ra sân: Ales Mateju
89'
match yellow.pngmatch red Ethan Ampadu
89'
match yellow.png Ethan Ampadu
90'
match yellow.png Thomas Henry

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Salernitana Salernitana
Venezia Venezia
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
7
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
12
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
303
 
Số đường chuyền
 
401
72%
 
Chuyền chính xác
 
79%
12
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
3
46
 
Đánh đầu
 
46
30
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
3
13
 
Ném biên
 
33
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
18
14
 
Thử thách
 
9
86
 
Pha tấn công
 
106
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Riccardo Gagliolo
10
Simone Verdi
20
Grigoris Kastanos
14
Francesco DI Tacchio
72
Vid Belec
87
Mikael Filipe Viana de Sousa
25
Radu Dragusin
22
Obi Joel Chukwuma
3
Matteo Ruggeri
28
Leonardo Capezzi
12
Antonio Russo
88
Diego Perotti
Salernitana Salernitana 3-5-2
3-4-2-1 Venezia Venezia
55
Sepe
17
Fazio
16
Radovano...
23
Gyomber
21
Zortea
13
Lourenco
15
Bohinen
18
Coulibal...
30
Mazzocch...
11
Djuric
9
Bonazzol...
1
Maenpaa
44
Ampadu
31
Caldara
32
Ceccaron...
37
Mateju
30
Svoboda
42
Peretz
55
Haps
10
Aramu
77
Okereke
14
Henry

Substitutes

19
Maximilian Ullmann
34
Bruno Bertinato
23
Sofian Kiyine
17
Dennis Johnsen
20
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
16
Luca Fiordilino
21
Mickael Cuisance
40
Morre Makadji
27
Gianluca Busio
9
Jean Pierre Nsame
33
Domen Crnigoj
8
Tanner Tessmann
Đội hình dự bị
Salernitana Salernitana
Riccardo Gagliolo 31
Simone Verdi 10
Grigoris Kastanos 20
Francesco DI Tacchio 14
Vid Belec 72
Mikael Filipe Viana de Sousa 87
Radu Dragusin 25
Obi Joel Chukwuma 22
Matteo Ruggeri 3
Leonardo Capezzi 28
Antonio Russo 12
Diego Perotti 88
Salernitana Venezia
19 Maximilian Ullmann
34 Bruno Bertinato
23 Sofian Kiyine
17 Dennis Johnsen
20 Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
16 Luca Fiordilino
21 Mickael Cuisance
40 Morre Makadji
27 Gianluca Busio
9 Jean Pierre Nsame
33 Domen Crnigoj
8 Tanner Tessmann

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 7.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 4.33
39.67% Kiểm soát bóng 52.33%
10.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 2
2.4 Bàn thua 0.9
3.6 Phạt góc 5.4
2.2 Thẻ vàng 1.7
2.9 Sút trúng cầu môn 4.7
47.4% Kiểm soát bóng 51.4%
9.8 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Salernitana (35trận)
Chủ Khách
Venezia (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
10
7
1
HT-H/FT-T
0
1
4
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
3
0
4
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
4
1
1
4
HT-B/FT-B
5
0
0
3