Vòng 27
18:30 ngày 19/03/2023
Sampdoria
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Verona
Địa điểm: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.01
-0
0.89
O 2.25
1.06
U 2.25
0.82
1
2.75
X
3.00
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.89
-0
0.73
O 0.75
0.67
U 0.75
0.91

Diễn biến chính

Sampdoria Sampdoria
Phút
Verona Verona
Manolo Gabbiadini 1 - 0
Kiến tạo: Bram Nuytinck
match goal
24'
Manolo Gabbiadini 2 - 0 match goal
35'
38'
match change Adolfo Julian Gaich
Ra sân: Milan Djuric
Filip Djuricic match yellow.png
42'
46'
match change Kevin Lasagna
Ra sân: Josh Doig
46'
match change Miguel Veloso
Ra sân: Giangiacomo Magnani
Emirhan Ilkhan
Ra sân: Mickael Cuisance
match change
62'
68'
match change Fabio Depaoli
Ra sân: Darko Lazovic
Nicola Murru
Ra sân: Filip Djuricic
match change
72'
78'
match change Yayah Kallon
Ra sân: Jayden Jezairo Braaf
Bram Nuytinck match yellow.png
83'
Jeison Fabian Murillo Ceron
Ra sân: Mehdi Leris
match change
84'
Alessandro Zanoli match yellow.png
85'
Jese Rodriguez Ruiz
Ra sân: Manolo Gabbiadini
match change
85'
88'
match goal 2 - 1 Marco Davide Faraoni
Kiến tạo: Pawel Dawidowicz
Alessandro Zanoli 3 - 1
Kiến tạo: Jese Rodriguez Ruiz
match goal
90'
90'
match yellow.png Ondrej Duda
90'
match yellow.png Diego Coppola

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sampdoria Sampdoria
Verona Verona
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
8
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
11
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
339
 
Số đường chuyền
 
427
71%
 
Chuyền chính xác
 
78%
10
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
58
 
Đánh đầu
 
66
27
 
Đánh đầu thành công
 
35
5
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
14
24
 
Ném biên
 
29
1
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
19
10
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
103
 
Pha tấn công
 
129
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Jeison Fabian Murillo Ceron
29
Nicola Murru
99
Jese Rodriguez Ruiz
26
Emirhan Ilkhan
5
Marios Oikonomou
30
Nicola Ravaglia
36
Flavio Paoletti
27
Fabio Quagliarella
31
Lorenzo Malagrida
11
Abdelhamid Sabiri
28
Gerard Yepes
32
Elia Tantalocchi
Sampdoria Sampdoria 3-4-2-1
3-4-2-1 Verona Verona
22
Turk
2
Amione
17
Nuytinck
4
Gunter
3
Augello
7
Djuricic
20
Winks
59
Zanoli
37
Leris
80
Cuisance
23
2
Gabbiadi...
1
Montipo
27
Dawidowi...
42
Coppola
23
Magnani
5
Faraoni
61
Aousta
33
Duda
3
Doig
25
Braaf
8
Lazovic
19
Djuric

Substitutes

38
Adolfo Julian Gaich
29
Fabio Depaoli
11
Kevin Lasagna
4
Miguel Veloso
30
Yayah Kallon
32
Juan Carlos Caballero
28
Oliver Abildgaard
17
Federico Ceccherini
34
Simone Perilli
94
Giacomo Toniolo
24
Filippo Terracciano
2
Deyovaisio Zeefuik
77
Ibrahim Sulemana
Đội hình dự bị
Sampdoria Sampdoria
Jeison Fabian Murillo Ceron 21
Nicola Murru 29
Jese Rodriguez Ruiz 99
Emirhan Ilkhan 26
Marios Oikonomou 5
Nicola Ravaglia 30
Flavio Paoletti 36
Fabio Quagliarella 27
Lorenzo Malagrida 31
Abdelhamid Sabiri 11
Gerard Yepes 28
Elia Tantalocchi 32
Sampdoria Verona
38 Adolfo Julian Gaich
29 Fabio Depaoli
11 Kevin Lasagna
4 Miguel Veloso
30 Yayah Kallon
32 Juan Carlos Caballero
28 Oliver Abildgaard
17 Federico Ceccherini
34 Simone Perilli
94 Giacomo Toniolo
24 Filippo Terracciano
2 Deyovaisio Zeefuik
77 Ibrahim Sulemana

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 3.67
4 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
52.67% Kiểm soát bóng 46%
14.33 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 1.3
2.8 Phạt góc 2.9
3 Thẻ vàng 2.2
4.9 Sút trúng cầu môn 4.3
48.3% Kiểm soát bóng 42.7%
14.6 Phạm lỗi 15.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sampdoria (32trận)
Chủ Khách
Verona (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
8
HT-H/FT-T
2
3
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
3
0
3
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
4
5
4
1

Sampdoria Sampdoria
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Manolo Gabbiadini Tiền đạo cắm 2 2 1 19 12 63.16% 0 3 29 8.54
17 Bram Nuytinck Trung vệ 0 0 1 34 30 88.24% 0 1 53 8.59
7 Filip Djuricic Tiền vệ công 2 1 1 20 14 70% 4 1 34 6.85
29 Nicola Murru Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97
4 Koray Gunter Trung vệ 0 0 0 30 22 73.33% 0 3 43 7.09
20 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 31 81.58% 2 1 49 6.72
37 Mehdi Leris Tiền vệ phải 0 0 0 20 15 75% 1 5 39 7
3 Tommaso Augello Hậu vệ cánh trái 0 0 2 20 18 90% 4 0 48 7.19
80 Mickael Cuisance Tiền vệ trụ 0 0 1 27 20 74.07% 3 1 41 6.82
2 Bruno Amione Trung vệ 3 0 0 34 23 67.65% 0 5 45 7.57
22 Martin Turk Thủ môn 0 0 0 36 16 44.44% 0 0 41 7.1
59 Alessandro Zanoli Hậu vệ cánh phải 3 0 0 13 9 69.23% 1 1 28 6.45
26 Emirhan Ilkhan Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.14

Verona Verona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Marco Davide Faraoni Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 17 89.47% 3 1 39 6.31
4 Miguel Veloso Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 14 11 78.57% 4 2 26 6.68
19 Milan Djuric Tiền đạo cắm 0 0 0 11 6 54.55% 0 4 18 6.19
8 Darko Lazovic Tiền vệ trái 4 2 2 20 17 85% 2 0 35 7.03
33 Ondrej Duda Tiền vệ công 0 0 1 53 42 79.25% 1 0 67 6.39
1 Lorenzo Montipo Thủ môn 0 0 0 19 11 57.89% 0 0 24 5.51
27 Pawel Dawidowicz Trung vệ 0 0 0 45 38 84.44% 0 5 55 6.49
11 Kevin Lasagna Tiền đạo cắm 4 1 1 5 2 40% 1 1 14 6.41
61 Adrien Tameze Aousta Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 37 82.22% 1 0 64 6.4
29 Fabio Depaoli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 1 7 6.09
23 Giangiacomo Magnani Trung vệ 0 0 1 21 19 90.48% 0 2 30 6.18
38 Adolfo Julian Gaich Tiền đạo cắm 1 0 1 12 8 66.67% 0 3 18 6.31
25 Jayden Jezairo Braaf Tiền đạo cắm 2 1 0 21 18 85.71% 0 0 38 7.19
3 Josh Doig Hậu vệ cánh trái 1 0 0 12 11 91.67% 0 1 25 6.26
30 Yayah Kallon Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.97
42 Diego Coppola Trung vệ 0 0 0 46 36 78.26% 0 6 55 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ