Vòng 29
20:00 ngày 10/03/2024
Samsunspor
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Ankaragucu
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.87
O 2.25
0.95
U 2.25
0.93
1
2.00
X
3.30
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.75
O 1
1.14
U 1
0.75

Diễn biến chính

Samsunspor Samsunspor
Phút
Ankaragucu Ankaragucu
Carlo Holse 1 - 0 match goal
12'
14'
match phan luoi 1 - 1 Alim Ozturk(OW)
19'
match yellow.png Riccardo Saponara
Flavien Tait match yellow.png
31'
46'
match change Ali Kaan Guneren
Ra sân: Riccardo Saponara
Taylan Antalyali
Ra sân: Flavien Tait
match change
46'
46'
match change Kazimcan Karatas
Ra sân: Yildirim Mert Cetin
46'
match change Olimpiu Vasile Morutan
Ra sân: Christian Bassogog
52'
match yellow.png Stelios Kitsiou
Emre Kilinc
Ra sân: Arbnor Muja
match change
57'
59'
match yellow.png Tolga Cigerci
61'
match change Renaldo Cephas
Ra sân: Anastasios Chatzigiovannis
Benito Raman
Ra sân: Osman Celik
match change
70'
Moryke Fofana
Ra sân: Ercan Kara
match change
81'
Landry Nany Dimata
Ra sân: Carlo Holse
match change
81'
Olivier Ntcham 2 - 1 match goal
82'
85'
match change Riad Bajic
Ra sân: Pedrinho

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Samsunspor Samsunspor
Ankaragucu Ankaragucu
2
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
12
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
13
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
378
 
Số đường chuyền
 
389
72%
 
Chuyền chính xác
 
71%
13
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
58
 
Đánh đầu
 
42
34
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
10
10
 
Đánh chặn
 
8
30
 
Ném biên
 
26
7
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
8
94
 
Pha tấn công
 
72
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Benito Raman
14
Landry Nany Dimata
48
Taylan Antalyali
11
Emre Kilinc
7
Moryke Fofana
29
Jakub Szumski
8
Soner Aydogdu
16
Marc Joel Bola
22
Yunus Cift
72
Mustafa Tan
Samsunspor Samsunspor 4-2-3-1
4-1-4-1 Ankaragucu Ankaragucu
1
Kocuk
28
Gonul
5
Ozturk
37
Satka
18
Yavru
13
Tait
88
Celik
98
Muja
10
Ntcham
21
Holse
99
Kara
99
Gungordu
70
Kitsiou
26
Radakovi...
45
Cetin
18
Mujakic
30
Cigerci
13
Bassogog
17
Saponara
8
Pedrinho
7
Chatzigi...
32
Macheda

Substitutes

9
Riad Bajic
29
Renaldo Cephas
80
Olimpiu Vasile Morutan
23
Ali Kaan Guneren
35
Kazimcan Karatas
19
Alexis Flips
3
Alper Uludag
4
Atakan Cankaya
6
Cem Turkmen
28
Fatih Demirlek
Đội hình dự bị
Samsunspor Samsunspor
Benito Raman 36
Landry Nany Dimata 14
Taylan Antalyali 48
Emre Kilinc 11
Moryke Fofana 7
Jakub Szumski 29
Soner Aydogdu 8
Marc Joel Bola 16
Yunus Cift 22
Mustafa Tan 72
Samsunspor Ankaragucu
9 Riad Bajic
29 Renaldo Cephas
80 Olimpiu Vasile Morutan
23 Ali Kaan Guneren
35 Kazimcan Karatas
19 Alexis Flips
3 Alper Uludag
4 Atakan Cankaya
6 Cem Turkmen
28 Fatih Demirlek

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 3.67
4 Sút trúng cầu môn 4.67
52.67% Kiểm soát bóng 58.33%
17 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 1.3
5 Phạt góc 4.3
2 Thẻ vàng 2.4
3.5 Sút trúng cầu môn 5.2
48.3% Kiểm soát bóng 53.1%
15.2 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Samsunspor (37trận)
Chủ Khách
Ankaragucu (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
3
4
HT-H/FT-T
3
5
8
3
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
4
2
3
HT-H/FT-H
2
2
5
3
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
2
1
3
1

Samsunspor Samsunspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Alim Ozturk Defender 0 0 0 8 6 75% 0 0 8 6.26
18 Zeki Yavru Defender 0 0 0 5 5 100% 0 0 10 6.31
13 Flavien Tait Midfielder 0 0 0 12 9 75% 0 0 14 6.25
37 Lubomir Satka Defender 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 8 6.35
1 Okan Kocuk Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.6
10 Olivier Ntcham Midfielder 0 0 0 5 4 80% 1 0 6 6.07
88 Osman Celik Defender 1 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.21
21 Carlo Holse Forward 0 0 0 8 6 75% 0 0 8 6.09
98 Arbnor Muja Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.08
99 Ercan Kara Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6
28 Soner Gonul Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 11 6.27

Ankaragucu Ankaragucu
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Federico Macheda Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 3 6.1
30 Tolga Cigerci Midfielder 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.33
17 Riccardo Saponara Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.14
70 Stelios Kitsiou Defender 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.27
26 Uros Radakovic Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.32
13 Christian Bassogog Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 1 0 3 6.23
99 Bahadir Gungordu Thủ môn 0 0 0 6 3 50% 0 0 9 6.42
8 Pedrinho Midfielder 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.17
7 Anastasios Chatzigiovannis Midfielder 1 1 0 4 3 75% 0 0 5 6.29
45 Yildirim Mert Cetin Defender 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.28
18 Nihad Mujakic Defender 0 0 0 10 5 50% 0 0 12 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ