Vòng 34
08:10 ngày 22/10/2023
San Jose Earthquakes
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Austin FC
Địa điểm: Avaya Stadium
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.95
+1
0.93
O 3.25
0.88
U 3.25
0.79
1
1.57
X
4.50
2
5.00
Hiệp 1
-0.5
1.11
+0.5
0.78
O 1.25
0.82
U 1.25
1.06

Diễn biến chính

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Phút
Austin FC Austin FC
Cristian Espinoza 1 - 0
Kiến tạo: Jeremy Ebobisse
match goal
17'
Niko Tsakiris match yellow.png
22'
32'
match goal 1 - 1 Owen Wolff
Kiến tạo: Nick Lima
Paul Marie
Ra sân: Miguel Angel Trauco Saavedra
match change
57'
Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
Ra sân: Cade Cowell
match change
57'
Carlos Armando Gruezo Arboleda
Ra sân: Niko Tsakiris
match change
57'
66'
match yellow.png Jhojan Valencia
69'
match change Matt Hedges
Ra sân: Ethan Finlay
69'
match change Adam Lundqvist
Ra sân: Jon Gallagher
Cristian Espinoza match yellow.png
72'
78'
match change Daniel Pereira
Ra sân: Jhojan Valencia
78'
match change Will Bruin
Ra sân: Owen Wolff
86'
match change Memo Rodriguez
Ra sân: Sebastian Driussi
Tommy Thompson
Ra sân: Jeremy Ebobisse
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Austin FC Austin FC
15
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
1
6
 
Sút Phạt
 
7
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
459
 
Số đường chuyền
 
501
85%
 
Chuyền chính xác
 
85%
4
 
Phạm lỗi
 
5
3
 
Việt vị
 
0
19
 
Đánh đầu
 
7
11
 
Đánh đầu thành công
 
2
0
 
Cứu thua
 
6
9
 
Rê bóng thành công
 
19
12
 
Đánh chặn
 
11
23
 
Ném biên
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
19
5
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
105
 
Pha tấn công
 
73
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
7
Carlos Armando Gruezo Arboleda
3
Paul Marie
22
Tommy Thompson
93
Judson Silva Tavares
9
Ayo Akinola
15
Tanner Beason
41
Emmanuel Ochoa
16
Jack Skahan
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes 4-2-3-1
4-2-3-1 Austin FC Austin FC
42
Daniel
21
Saavedra
4
Mensah
26
Oliveira
29
Martinez
30
Tsakiris
14
Yueill
44
Cowell
12
Hoppe
10
Espinoza
11
Ebobisse
1
Stuver
24
Lima
18
Cascante
15
Vaisanen
17
Gallaghe...
8
Ring
5
Valencia
13
Finlay
10
Driussi
33
Wolff
7
Rigoni

Substitutes

21
Adam Lundqvist
29
Will Bruin
30
Memo Rodriguez
2
Matt Hedges
6
Daniel Pereira
20
Matt Bersano
16
Hector Jimenez
27
Brandan Craig
9
Gyasi Zardes
Đội hình dự bị
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga 35
Carlos Armando Gruezo Arboleda 7
Paul Marie 3
Tommy Thompson 22
Judson Silva Tavares 93
Ayo Akinola 9
Tanner Beason 15
Emmanuel Ochoa 41
Jack Skahan 16
San Jose Earthquakes Austin FC
21 Adam Lundqvist
29 Will Bruin
30 Memo Rodriguez
2 Matt Hedges
6 Daniel Pereira
20 Matt Bersano
16 Hector Jimenez
27 Brandan Craig
9 Gyasi Zardes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 3.33
42.67% Kiểm soát bóng 47%
11.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.3
2.3 Bàn thua 1.1
3.9 Phạt góc 4.5
2.7 Thẻ vàng 2.2
4.8 Sút trúng cầu môn 3
41.2% Kiểm soát bóng 51.7%
11.8 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Jose Earthquakes (18trận)
Chủ Khách
Austin FC (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
2
HT-H/FT-T
1
1
4
1
HT-B/FT-T
0
3
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
4
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
2
0
1
0

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jonathan Mensah Trung vệ 3 2 0 36 34 94.44% 1 3 45 6.65
7 Carlos Armando Gruezo Arboleda Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 32 29 90.63% 0 0 38 6.21
29 Carlos Akapo Martinez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 50 44 88% 7 1 83 6.85
22 Tommy Thompson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.99
10 Cristian Espinoza Cánh phải 2 1 5 57 43 75.44% 22 1 88 7.87
35 Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga Tiền vệ trụ 0 0 2 20 20 100% 2 0 30 6.33
21 Miguel Angel Trauco Saavedra Hậu vệ cánh trái 1 0 1 25 18 72% 0 0 37 6.03
14 Jackson Yueill Tiền vệ trụ 3 1 0 76 70 92.11% 0 0 86 6.28
11 Jeremy Ebobisse Tiền đạo cắm 4 1 2 12 11 91.67% 1 0 25 7.29
42 Daniel Thủ môn 0 0 0 8 7 87.5% 0 2 13 6.12
3 Paul Marie Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 21 5.99
26 Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira Trung vệ 2 1 1 61 49 80.33% 1 3 74 7.33
44 Cade Cowell Cánh trái 1 0 0 11 7 63.64% 2 1 29 6.68
12 Matthew Hoppe Tiền đạo cắm 1 0 0 23 18 78.26% 1 0 32 5.97
30 Niko Tsakiris Tiền vệ trụ 1 0 1 32 28 87.5% 0 0 39 5.94

Austin FC Austin FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Alex Ring Tiền vệ trụ 0 0 0 80 72 90% 0 0 91 6.63
29 Will Bruin Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 5.95
2 Matt Hedges Defender 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 17 6.4
13 Ethan Finlay Cánh phải 0 0 0 8 3 37.5% 1 1 23 6.94
1 Brad Stuver Thủ môn 0 0 0 39 22 56.41% 0 0 57 7.64
21 Adam Lundqvist Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 6 75% 0 0 13 6.21
10 Sebastian Driussi Tiền đạo thứ 2 0 0 0 37 32 86.49% 1 0 49 6.69
7 Emiliano Rigoni Cánh phải 1 0 1 32 29 90.63% 3 0 50 6.81
30 Memo Rodriguez Tiền vệ trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.23
5 Jhojan Valencia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 38 92.68% 0 0 51 5.33
18 Julio Cascante Trung vệ 0 0 1 65 61 93.85% 0 1 77 6.55
24 Nick Lima Hậu vệ cánh phải 0 0 1 45 39 86.67% 6 0 64 7.03
15 Leo Vaisanen Trung vệ 0 0 0 55 52 94.55% 0 0 69 6.68
17 Jon Gallagher Cánh trái 1 0 1 28 20 71.43% 2 0 43 6.62
6 Daniel Pereira Tiền vệ trụ 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 20 5.98
33 Owen Wolff Tiền vệ phải 2 1 0 28 22 78.57% 0 0 44 7.41

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ